SLAMF53S3GAB2G2A2 Brook Instrument
SLAMF53S3GAB2G2A2 Brook Instrument các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu về SLAMF53S3GAB2G2A2
-
Được công nhận tiêu chuẩn ISO/IEC 17025.
-
Dòng SLA Biotech MFC cung cấp hai gói tùy chọn với các tính năng chuyên biệt nhằm nâng cao hiệu suất xử lý sinh học; người dùng có thể lựa chọn gói phù hợp với quy trình của mình.
-
Thiết kế vỏ cứng đạt tiêu chuẩn IP66, đảm bảo độ bền và chống chịu trong môi trường khắc nghiệt.
-
Phạm vi lưu lượng toàn phần rộng, từ 0,003 đến 2500 lpm (lên tới 36.000 lpm đối với đồng hồ đo).
-
Thích hợp cho nhiều điều kiện nhiệt độ và áp suất khác nhau.
-
Công nghệ cảm biến đo lưu lượng nhiệt hàng đầu trong ngành cung cấp độ chính xác vượt trội.
-
Hỗ trợ nhiều tùy chọn truyền thông hiện đại, bao gồm EtherNet/IP™ và PROFINET, với giao diện web giúp dễ dàng cấu hình cài đặt mạng.
-
Khả năng lập trình đa khí/đa phạm vi đáp ứng nhu cầu linh hoạt của các ứng dụng khác nhau.
-
Các quy trình tự kiểm tra nâng cao và cổng dịch vụ chẩn đoán độc lập cho phép người dùng dễ dàng khắc phục sự cố hoặc điều chỉnh điều kiện luồng mà không cần tháo MFC khỏi hệ thống.
2. Tính năng nổi bật của SLAMF53S3GAB2G2A2 Brook Instrument
Loại sản phẩm:
-
Bộ điều khiển lưu lượng khối lượng
-
Bộ phân biệt
-
Vỏ bọc được phê duyệt IP66
-
Hoàn hảo cho các ứng dụng phun rửa bằng vòi nước/rửa sạch
-
Phê duyệt khu vực nguy hiểm
Hiệu suất:
-
Phạm vi lưu lượng (Công suất toàn thang): 0.003 – 2500 vòng/phút
Độ chính xác SLAMF53S3GAB2G2A2 Brook Instrument
-
Thiết bị được chứng nhận ISO 17025 (Bao gồm tính tuyến tính, không bao gồm độ không chắc chắn của phép đo hệ thống hiệu chuẩn, theo SEMI E69)
-
Độ chính xác:
-
±0,6% của SP (20-100% FS)
-
±0,12% của FS (<20% FS)
-
1100 slpm đến 2500 slpm: ±0,6% FS
-
-
Độ chính xác chuẩn (bao gồm sự không chắc chắn từ các tiêu chuẩn tham chiếu):
-
±0,9% của SP (20-100% FS)
-
±0,18% của FS (2-20% FS)
-
1100 slpm đến 2500 slpm: ±1,0% FS
-
Khả năng lặp lại:
-
0,20% ĐẠI HỌC
Tính tuyến tính:
-
Bao gồm trong độ chính xác
Thời gian phản hồi:
-
<1 giây lên đến 100 lpm
-
<3 giây lên đến 2500 lpm
Cấu hình nhiều loại khí và phạm vi:
-
Tiêu chuẩn
Áp suất tối đa SLAMF53S3GAB2G2A2 Brook Instrument
-
Lên đến 100 lpm: 1500 psi/100 bar
-
Lên đến 50 lpm: 4500 psi/310 bar (tùy chọn)
-
100-2500 lpm: 1000 psi/70 bar
Phạm vi kiểm soát:
-
1-50 slpm: 100:1 Giảm lưu lượng cho FS
-
50-2500 lpm: 50:1 Giảm tốc độ cho FS
3. Ứng dụng thực tế của SLAMF53S3GAB2G2A2 Brook Instrument
SLAMF53S3GAB2G2A2 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Công nghiệp hóa chất: Đo và kiểm soát lưu lượng hóa chất lỏng và khí trong quy trình phản ứng.
-
Dược phẩm và y tế: Đảm bảo lưu lượng khí chính xác trong các quá trình sản xuất thuốc, chế tạo thiết bị y tế.
-
Năng lượng: Ứng dụng trong hệ thống điều khiển khí gas, khí nén trong sản xuất năng lượng và điện tử.
-
Thực phẩm và đồ uống: Giám sát lưu lượng nguyên liệu lỏng để đảm bảo độ đồng nhất trong sản xuất thực phẩm.
-
Phòng thí nghiệm nghiên cứu: Dùng trong các thiết bị đo kiểm, thí nghiệm đòi hỏi độ chính xác cao về lưu lượng.
4. Lợi ích khi sử dụng SLAMF53S3GAB2G2A2 Brook Instrument
-
Thiết kế vỏ cứng của thiết bị giúp duy trì độ chính xác và khả năng kiểm soát quy trình trong môi trường vận hành khắc nghiệt.
-
Công nghệ cảm biến nhiệt tiên tiến độc quyền mang lại tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu rất cao tại các điểm đặt thấp.
-
Cảm biến có độ ổn định lâu dài, làm giảm nhu cầu bảo trì và hiệu chuẩn định kỳ.
-
Thiết bị cho phép lập trình tối đa sáu loại khí hiệu chuẩn khác nhau.
-
Van đóng mở được cải tiến với phạm vi điều chỉnh rộng; tất cả vật liệu đàn hồi trong luồng khí như đế van và vòng đệm chữ O đều được chứng nhận USP Class VI và không chứa ADI (áp dụng cho dòng Biotech MFC SLA).
-
Cổng dịch vụ dễ truy cập hỗ trợ đơn giản hóa việc cài đặt, xử lý sự cố và chẩn đoán.
-
Độ chính xác cao được đảm bảo nhờ hệ thống đo lường vượt trội và hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn quốc tế.
-
Giao thức EtherNet/IP™ và PROFINET cung cấp nhiều chức năng chẩn đoán bổ sung, cho phép giám sát hệ thống thời gian thực, vượt trội hơn so với bộ điều khiển lưu lượng khối truyền thống.
-
Có sẵn chứng nhận và hiệu chuẩn ISO/IEC 17025 với độ chính xác lưu lượng ±0,6% SP.
-
Quy trình hiệu chuẩn có thể truy xuất nguồn gốc, đáp ứng các tiêu chuẩn công nghiệp và các yêu cầu quy định.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.