Z170REG-1 Seneca Vietnam
Z170REG-1 Seneca Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu sản phẩm Z170REG-1 Seneca Vietnam
Bộ chuyển đổi đa năng với 2 ngõ ra analog cách ly
Model: Z170REG-1 cho phép chuyển đổi và nhân đôi tín hiệu analog (mA, V, PT100, Pt1000, Pt500, Ni100, cặp nhiệt điện (TCs), Ohm) thông qua 2 ngõ ra độc lập (mA hoặc V).
Thiết bị được trang bị công tắc DIP để cài đặt các dải tín hiệu ngõ vào/ngõ ra mong muốn. Nguồn phụ trợ hỗ trợ cả kết nối chủ động (active) và thụ động (passive) ở phía ngõ ra.
Hệ thống cách ly 4 kênh giữa: Nguồn cấp // Ngõ vào // Ngõ ra 1 // Ngõ ra 2, đảm bảo tính toàn vẹn và an toàn cho dữ liệu.
2. Đặc điểm nổi bật của Z170REG-1
Cách ly tín hiệu hiệu quả
Thiết bị giúp cách ly tín hiệu giữa các thiết bị đo, PLC, DCS và hệ thống điều khiển trung tâm, hạn chế rủi ro do quá áp hoặc nhiễu điện từ.
Độ chính xác cao
Z170REG-1 đảm bảo truyền tải tín hiệu chính xác, không bị méo hoặc suy hao, giúp quá trình đo lường và điều khiển luôn ổn định.
Thiết kế nhỏ gọn
Sản phẩm có kích thước tối ưu, dễ dàng lắp đặt trong tủ điện công nghiệp, tiết kiệm không gian.
Linh hoạt trong kết nối
Hỗ trợ nhiều loại tín hiệu vào/ra khác nhau, đáp ứng đa dạng yêu cầu ứng dụng.
Độ bền và độ tin cậy cao
Được chế tạo từ vật liệu chất lượng, Z170REG-1 hoạt động ổn định trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
3. Ứng dụng
Nhờ những tính năng vượt trội, Z170REG-1 được ứng dụng trong nhiều ngành nghề và hệ thống khác nhau:
-
Nhà máy sản xuất: Cách ly tín hiệu giữa các cảm biến và bộ điều khiển, đảm bảo hệ thống vận hành liên tục.
-
Ngành năng lượng: Dùng trong trạm điện, hệ thống năng lượng tái tạo để bảo vệ thiết bị đo lường.
-
Ngành dầu khí & hóa chất: Đảm bảo tín hiệu ổn định trong môi trường nhiều nhiễu điện từ.
-
Xử lý nước & môi trường: Ứng dụng trong hệ thống giám sát lưu lượng, áp suất, mực nước.
-
Tòa nhà thông minh: Hỗ trợ kết nối tín hiệu từ nhiều thiết bị tự động hóa mà không lo xung đột.
4.Thông số kỹ thuật
-
Nguồn cấp (Power supply):
-
10…40 VDC
-
19…28 VAC
-
-
Nguồn cấp cho cảm biến (Transducer supply): Có, tối đa 25 mA, 17 VDC
-
Công suất tiêu thụ (Power consumption): 0,5…2 W
-
Cách điện (Insulation): 1500 VAC
-
Đèn LED trạng thái (Status LED): Nguồn, Báo động
-
Độ chính xác (Accuracy class): 0,1%
Giao tiếp (Interface): Micro USB (mặt trước)
Kênh đầu vào (Input channel): 1 kênh, cấu hình được:
-
Điện áp: 0…10 V (có thể cài đặt thang đo)
-
Dòng điện: 0…20 mA (module chủ động/thụ động, thang đo cài đặt)
-
Chiết áp (Potentiometer): 1 kΩ … 100 kΩ (thang đo cài đặt)
-
Nhiệt điện trở (RTD): Pt100, Pt500, Pt1000, Ni100
-
Cặp nhiệt điện (TC): J, K, R, S, T, B, E, N
-
Độ phân giải: 14 bit
-
Chu kỳ lấy mẫu: 5 … 20 ms (cài đặt được)
Kênh đầu ra (Output channels): 2 kênh, cấu hình được:
-
Điện áp: 0…10 V (thang đo cài đặt)
-
Dòng điện: 0…20 mA (chủ động/thụ động, thang đo cài đặt)
-
Độ phân giải: 14 bit
-
Thời gian đáp ứng: < 25 ms
Đặc tính hiệu năng:
-
Trôi nhiệt: 0,01% /K
-
Tuyến tính: < 1% (đầu vào), 0,01% (đầu ra)
Lập trình (Programming):
-
DIP-switch
-
Phần mềm EASY SETUP
-
Ứng dụng Android (EASY SETUP app)
Điều kiện hoạt động:
-
Nhiệt độ: -10 … +65 °C
Kích thước & lắp đặt:
-
Kích thước (WxHxD): 17,5 × 100 × 112 mm
-
Kết nối: Cầu đấu tháo rời (removable screw terminals)
-
Vỏ: Nylon 6, sợi thủy tinh 30%
-
Kiểu lắp: DIN rail 35 mm (IEC/EN 60715)
-
Cấp bảo vệ: IP20
-
Khối lượng: 200 g
Tiêu chuẩn & chứng nhận:
-
CE
-
EN 61000-6-4, EN 61000-6-2, EN 61010-1
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.