XP-3368Ⅱ-W New-Cosmos Vietnam
XP-3368Ⅱ-W New-Cosmos Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu về XP-3368Ⅱ-W
Máy dò khí đa năng cầm tay XP-3318II, XP-3368II và XP-3368II-W
Dòng sản phẩm XP-3318II, XP-3368II và XP-3368II-W thuộc loại máy dò khí đa năng kiểu hút mẫu, được phát triển để thay thế cho các model thành công trước đây là XP-3118 và XP-3168.
Đặc điểm nổi bật:
Thiết bị nhỏ gọn, dễ sử dụng, chuyên dùng để phát hiện khí Oxy (O₂) và khí cháy nổ.
Thích hợp cho việc kiểm tra an toàn trước khi làm việc trong các khu vực ngầm, bồn chứa, hố ga, đường hầm,…
Góp phần bảo vệ an toàn cho người lao động tại công trường.
2. Đặc điểm nổi bật của XP-3368Ⅱ-W
Chuyển đổi nồng độ khí: Hỗ trợ đo tới 32 loại khí khác nhau (chỉ áp dụng cho model XP-3318II và XP-3368II-W).
Thiết kế chắc chắn: Bền bỉ, phù hợp nhiều môi trường làm việc.
Đa dạng model: Có nhiều phiên bản để lựa chọn theo nhu cầu.
Phát hiện đa khí: Có thể cài đặt tới 5 loại khí cháy nổ làm khí mục tiêu.
Nguồn linh hoạt: Sử dụng pin AA kiềm thông thường hoặc pin AA Ni-MH sạc lại.
Chức năng thời gian: Tích hợp đồng hồ bấm giờ và hẹn giờ.
Đèn pin tích hợp: Hỗ trợ làm việc trong điều kiện thiếu sáng.
3. Ứng dụng của XP-3368Ⅱ-W trong công nghiệp
Thiết bị XP-3368Ⅱ-W được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Ngành dầu khí: giám sát nồng độ khí dễ cháy và khí độc trong khai thác, chế biến.
Ngành hóa chất: kiểm soát rò rỉ khí độc hại tại nhà máy.
Ngành luyện kim: bảo vệ an toàn cho công nhân trong môi trường khói bụi và khí thải.
Xử lý môi trường: phát hiện khí độc trong hệ thống xử lý nước thải và chất thải rắn.
Xây dựng & hầm lò: cảnh báo khí nguy hiểm trong khu vực kín hoặc dưới lòng đất.
4. Thông số kỹ thuật
XP-3368II-W
Khí đo: Khí cháy nổ / hơi dung môi, O₂
Dải đo: 0–100%LEL (hiển thị ppm), O₂: 0–25 vol% (tối đa 50%)
Độ chính xác: ±100 ppm (≤1000 ppm), ±500 ppm (≤10000 ppm), khác: ±5%F.S; O₂: ±0.3 vol%
Phân giải: 0.1%LEL / 1 ppm, O₂: 0.1 vol%
Cảnh báo: 20%LEL, O₂: 18 vol%
Thời gian đáp ứng: T90 = 30 s
XP-3368II
Khí đo: Khí cháy nổ / hơi dung môi, O₂
Dải đo: 0–5000 ppm hoặc 0–10000 ppm, O₂: 0–25 vol% (tối đa 50%)
Độ chính xác: ≤10%F.S: ±2.5%F.S, >10%F.S: ±5%F.S; O₂: ±0.3 vol%
Phân giải: 1 ppm, O₂: 0.1 vol%
Cảnh báo: 250 ppm hoặc 500 ppm, O₂: 18 vol%
Thời gian đáp ứng: T90 = 30 s
XP-3318II
Khí đo: Khí cháy nổ / hơi dung môi, O₂
Dải đo: 0–100%LEL (tối đa 110%), O₂: 0–25 vol% (tối đa 50%)
Độ chính xác: Khí cháy nổ: ±5%F.S; O₂: ±0.3 vol%
Phân giải: 0.1%LEL, O₂: 0.1 vol%
Cảnh báo: 20%LEL, O₂: 18 vol%
Thời gian đáp ứng: T90 = 30 s





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.