SLR3060-MID Máy đo tốc độ và chiều dài Proton
SLR3060-MID Máy đo tốc độ và chiều dài Proton các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam
Giới thiệu sản phẩm SLR3060-MID Máy đo tốc độ và chiều dài Proton
InteliSENS SLR-MID Series cung cấp các phép đo tốc độ và chiều dài cực kỳ chính xác cho hầu hết các môi trường sản xuất. Thiết bị này được chứng nhận MID (Mã chứng nhận: TCM111/21-5802) để đo chiều dài vận chuyển cuối cùng cho các sản phẩm dành cho thị trường EU, đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn đo lường chính xác trong các quy trình sản xuất.
- Tự động phát hiện hướng: Đồng hồ đo có khả năng phát hiện tự động hướng di chuyển của vật liệu, giúp đo chiều dài chính xác hơn dù vật liệu di chuyển lên hoặc xuống.
- Đo tốc độ bằng không: Công nghệ này cho phép thiết bị đo chiều dài chính xác ngay cả khi tốc độ vật liệu bằng không, giúp đảm bảo tính chính xác trong các quy trình sản xuất có sự thay đổi tốc độ hoặc dừng lại.
- Đo chiều dài hai chiều: Đồng hồ đo có thể đếm chiều dài cả trong quá trình di chuyển lên và xuống, giữ cho các phép đo chiều dài cuối cùng vẫn chính xác đến 0,05%, ngay cả trong các dây chuyền sản xuất có hiện tượng dừng hoặc đảo ngược hướng.
- Chứng nhận MID: Được chứng nhận theo MID (Measuring Instruments Directive) của EU, thiết bị này là lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu độ chính xác cao trong đo lường chiều dài cho các sản phẩm xuất khẩu sang EU.
Thông số kỹ thuật
- Khoảng cách đứng yên (Stand-Off Distance):
- 300 mm.
- Độ sâu trường ảnh (Depth of Field):
- 60 mm.
- Tốc độ tối đa (Maximum Speed, two-way):
- 5000 m/phút.
- Đo chiều dài đơn tối thiểu (Minimum Single Length Measurement):
- 0,4 tôi.
- Khoảng cách thang đo (Measurement Range):
- 0,1 mm.
- Lớp độ chính xác (Accuracy Class):
- 1.
- Sự chính xác (Accuracy):
- 0,125 %.
- Gia tốc (Acceleration):
- 500 m/s².
- Tỷ lệ đo lường nội bộ (Internal Measurement Rate):
- 100 kHz.
- Khoảng thời gian đầu ra đo lường (Measurement Output Time):
- 40 µs.
- Kích thước điểm laser (Laser Spot Size):
- 3 mm.
- Nhiệt độ hoạt động (Operating Temperature):
- 5 °C đến 45 °C.
- Bảo vệ môi trường (Environmental Protection):
- IP67.
- Cân nặng (Weight):
- 3 kg.
- Kích thước:
- Chiều dài: 230 mm.
- Chiều rộng: 130 mm.
- Chiều cao: 75 mm.
- Nguồn điện (Power Supply):
- 15 – 24 – 25 V DC.
- Tiêu thụ điện năng (Power Consumption):
- 20 W.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.