SFM60-HRKB0K02, 1052192 Encoder Sick Vietnam
SFM60-HRKB0K02, 1052192 Encoder Sick Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Tổng quan về Encoder SFM60-HRKB0K02 của Sick
SFM60-HRKB0K02 là mã sản phẩm của dòng encoder tuyệt đối trục rỗng (hollow shaft) thuộc dòng SFM60 từ SICK. Thiết bị sử dụng công nghệ quang học hiện đại, có khả năng cung cấp giá trị mã hóa chính xác về vị trí trục theo chuẩn SSI (Synchronous Serial Interface) – một chuẩn giao tiếp phổ biến trong tự động hóa hiện nay.
Encoder SFM60 phù hợp với các ứng dụng yêu cầu kiểm soát chuyển động theo thời gian thực và định vị chính xác tuyệt đối.
2. Tính năng nổi bật của SFM60-HRKB0K02
Độ phân giải cao – Định vị chính xác
Sản phẩm cung cấp độ phân giải lên đến 25 bit, giúp thiết bị định vị cực kỳ chính xác vị trí trục tại mọi thời điểm, kể cả khi mất điện – nhờ tính năng của encoder tuyệt đối.
Chuẩn giao tiếp SSI đáng tin cậy
Với giao tiếp chuẩn SSI, encoder SFM60-HRKB0K02 đảm bảo truyền dữ liệu ổn định và nhanh chóng, hỗ trợ hệ thống điều khiển xử lý chính xác và hiệu quả.
Thiết kế trục rỗng tiện lợi
Trục rỗng (hollow shaft) đường kính 10 mm giúp dễ dàng lắp đặt trực tiếp lên trục máy mà không cần bộ truyền động bổ sung, giúp tiết kiệm không gian và giảm chi phí cơ khí.
Vỏ bọc công nghiệp chuẩn IP65
Encoder được trang bị vỏ bọc chắc chắn, đáp ứng tiêu chuẩn chống bụi và chống nước IP65, phù hợp cho môi trường công nghiệp khắc nghiệt.
Chống rung, hoạt động ổn định
Encoder chịu được rung động và sốc cơ học cao, lý tưởng trong các nhà máy có thiết bị vận hành tốc độ cao hoặc rung lắc liên tục.
3. Thông số kỹ thuật chính
Hiệu suất đo lường
-
Chu kỳ sine/cosine mỗi vòng quay: 1.024
-
Số vòng quay tuyệt đối có thể xác định: 4.096 vòng
-
Tổng số bước: 134.217.728 bước
-
Bước đo: 0.3 ″ (với nội suy tín hiệu sine/cosine, ví dụ: 12 bit)
-
Độ phi tuyến tích phân (INL): ±45 ″ (điển hình), không có ứng suất cơ học từ khớp nối stator
-
Độ phi tuyến vi sai (DNL): ±7 ″ (trong một chu kỳ sine/cosine)
-
Tốc độ vận hành: ≤ 6.000 vòng/phút (vẫn đảm bảo vị trí tuyệt đối chính xác)
-
Độ chính xác hệ thống: ±52 ″
Bộ nhớ & nguồn điện
-
Bộ nhớ khả dụng: 1.792 Byte
-
Điện áp cung cấp: 7–12 V DC
-
Điện áp khuyến nghị: 8 V DC
-
Dòng tiêu thụ: < 80 mA (không tải)
Tín hiệu & tần số
-
Tần số đầu ra tín hiệu sine/cosine: ≤ 200 kHz
Kết nối & cơ khí
-
Kiểu kết nối: Cáp 8 lõi (4 x 2 x 0.15 mm²), hướng ra bên hông (radial), dài 1.5 m
-
Kiểu trục: Trục rỗng mù (Blind hollow shaft)
-
Đường kính trục: 14 mm
-
Vật liệu trục: Thép không gỉ
-
Vật liệu mặt bích: Hợp kim kẽm đúc
-
Vật liệu vỏ: Nhôm đúc
-
Kiểu mặt bích / khớp nối stator: BEF-DS07XFX (Stator coupling)
-
Kích thước: Xem bản vẽ kích thước
-
Trọng lượng: ≤ 0.25 kg
-
Mô men quán tính của rôto: 40 g·cm²
Môi trường hoạt động
-
Nhiệt độ vận hành: –40 °C đến +115 °C
-
Nhiệt độ lưu trữ: –40 °C đến +115 °C (không bao bì)
-
Độ ẩm tương đối: Tối đa 90% (không ngưng tụ)
-
Chịu sốc: 100 g trong 6 ms (theo EN 60068-2-27)
-
Chịu rung: 20 g trong dải 10 Hz – 2.000 Hz (theo EN 60068-2-6)
-
EMC (Miễn nhiễm & phát xạ): Theo EN 61000-6-2 và EN 61000-6-3
Mức bảo vệ
-
Cấp bảo vệ: IP65 (khi có đầu nối phù hợp, theo IEC 60529)
4. Ứng dụng thực tế của Encoder SFM60-HRKB0K02
SFM60-HRKB0K02 là sự lựa chọn lý tưởng cho nhiều lĩnh vực công nghiệp đòi hỏi độ chính xác cao và hoạt động liên tục:
-
Robot công nghiệp: Điều khiển chuyển động trục tay robot, giúp xác định chính xác vị trí góc.
-
Máy CNC và máy cơ khí chính xác: Ghi nhận vị trí trục, phục vụ điều khiển servo chính xác.
-
Dây chuyền đóng gói và phân loại: Đảm bảo định vị sản phẩm trong chu kỳ tốc độ cao.
-
Ngành năng lượng gió: Định vị cánh quạt hoặc kiểm soát hướng tuabin.
-
Băng tải tự động, hệ thống nâng: Đo vị trí và tốc độ trong hệ thống truyền động tự động.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.