RAYMI310LTSCB3 cảm biến hồng ngoại Raytek
RAYMI310LTSCB3 cảm biến hồng ngoại Raytek các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu cảm biến hồng ngoại RAYMI310LTSCB3
Đầu cảm biến hồng ngoại thu nhỏ Raytek MI3 với cáp 10′, 10:1, -40 đến 1112°F
Mẫu: RAYMI310LTSCB3
Nhỏ gọn và chắc chắn, cảm biến này cung cấp khả năng giám sát nhiệt độ liên tục không tiếp xúc lên đến 1112°F (600°C) cho các ứng dụng OEM và quy trình sản xuất. Ngoài ra, đầu cảm biến này được bao bọc trong vỏ thép không gỉ IP65 để đảm bảo hiệu suất lâu dài và có cáp dài 10′ (3 m).
2. Tính năng nổi bật của RAYMI310LTSCB3 cảm biến hồng ngoại Raytek
Dải đo & hiệu suất
-
Phạm vi nhiệt độ đo: -40 đến 1112°F (-40 đến 600°C)
-
Phản ứng quang phổ: 8 đến 14 µm
-
Độ phân giải quang học: 10:1 (90% năng lượng trong vùng đo)
-
Độ chính xác:
-
±1% giá trị đọc hoặc ±1°C (lấy giá trị lớn hơn)
-
Ở điều kiện môi trường 73°F ±9°F (23°C ±5°C), ε = 1, hình học hiệu chuẩn
-
±4°F (±2°C) đối với nhiệt độ mục tiêu < 68°F (20°C)
-
-
Khả năng lặp lại: ±0,5% giá trị đọc hoặc ±0,5°C (lấy giá trị lớn hơn)
-
Hệ số nhiệt độ: ±0,05 K/K hoặc ±0,05%/K (lấy giá trị lớn hơn)
Thời gian & tín hiệu
-
Thời gian phản hồi: 130 ms (đạt 90% giá trị đầu ra)
-
Xử lý tín hiệu:
-
Giữ đỉnh (peak hold),
-
Giữ thung lũng (valley hold),
-
Bộ lọc trung bình điều chỉnh được (tối đa 998 giây)
-
Hiệu chuẩn & cài đặt
-
Độ phát xạ: Điều chỉnh từ 0,100 đến 1,100
-
Hệ số truyền: Điều chỉnh từ 0,100 đến 1,000
Điều kiện môi trường
-
Nhiệt độ hoạt động: 14 đến 248°F (-10 đến 120°C)
-
Nhiệt độ lưu trữ: -4 đến 248°F (-20 đến 120°C)
-
Mức bảo vệ: IP65 (tương đương NEMA-4)
-
Khả năng chống nhiễu điện từ (EMC): Theo tiêu chuẩn EN 61326-1:2006
Kích thước & cơ học
-
Kích thước ren lắp: M12 x 1
-
Kích thước tổng thể: Dài 1,1″ x Đường kính Ø0,55″ (28 x Ø14 mm)
-
Chiều dài cáp: 10 feet (3 mét)
3. Ứng dụng của RAYMI310LTSCB3 cảm biến hồng ngoại Raytek
-
Giám sát nhiệt độ trong quy trình sản xuất: Dùng trong dây chuyền sấy, nung, đúc, hàn hoặc gia nhiệt trong ngành công nghiệp nặng.
-
Công nghiệp hóa chất – dược phẩm: Đảm bảo kiểm soát nhiệt độ chính xác trong các phản ứng hóa học, chưng cất hoặc quy trình đóng gói sản phẩm nhiệt nhạy.
-
Thực phẩm và đồ uống: Kiểm soát nhiệt độ lò nướng, quy trình sấy khô, tiệt trùng và bảo quản.
-
Ô tô và điện tử: Kiểm tra nhiệt độ linh kiện, bảng mạch, động cơ mà không cần tiếp xúc.
-
Ngành năng lượng: Đo nhiệt độ bề mặt lò hơi, ống dẫn, tua-bin hoặc hệ thống năng lượng tái tạo.
4. Lợi ích khi sử dụng RAYMI310LTSCB3
-
Dải đo nhiệt độ rộng: Có khả năng đo nhiệt độ không tiếp xúc trong khoảng từ -40 đến 1112°F (-40 đến 600°C), phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp đòi hỏi giám sát nhiệt liên tục.
-
Hoạt động trong môi trường khắc nghiệt: Thiết bị hoạt động ổn định ở nhiệt độ môi trường lên đến 248°F (120°C) mà không cần đến hệ thống làm mát.
-
Phản hồi nhanh chóng: Cảm biến cung cấp thời gian phản hồi chỉ 130 mili giây, giúp xử lý tín hiệu nhiệt tức thời và hiệu quả.
-
Độ phân giải quang học cao: Tỷ lệ đo 22:1 cho phép theo dõi các mục tiêu nhỏ ở khoảng cách xa mà vẫn đảm bảo độ chính xác cao.
-
Tùy chọn ống kính lấy nét gần: Có thể kết hợp với phụ kiện ống kính lấy nét gần (mua riêng), hỗ trợ đo tại điểm siêu nhỏ lên đến 0,5 mm (0,02″).
-
Cáp kết nối công nghiệp:
-
Sử dụng loại cáp bền chắc, không chứa các thành phần như silicon hay halogen.
-
Có khả năng chống lại các tác nhân ăn mòn như dầu, kiềm và axit.
-
Thiết kế hạn chế ảnh hưởng do uốn cong hoặc chuyển động, rất lý tưởng cho các ứng dụng trong môi trường cơ khí chuyển động như cánh tay robot, hệ truyền động tuyến tính hoặc hệ thống xích.
-
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.