QIRF2-410A-A-G GREYSTONE Vietnam
QIRF2-410A-A-G GREYSTONE Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu chung về QIRF2-410A-A-G
Các đầu dò khí lạnh QIRF2 là dòng cảm biến hiện đại được phát triển theo các tiêu chuẩn quốc tế như International Mechanical Code, ASHRAE 15 và B52. Thiết bị sử dụng công nghệ hồng ngoại để phát hiện khí với độ chính xác cao, không xảy ra hiện tượng nhiễu chéo và có tuổi thọ cảm biến hơn mười năm. Sản phẩm được trang bị màn hình kỹ thuật số, các rơ-le có thể lập trình, còi báo, ngõ ra cho đèn/còi, cùng khả năng hiệu chuẩn không xâm lấn.
Cảm biến hoạt động ổn định trong dải nhiệt độ từ -45ºC đến +50ºC và hỗ trợ nhiều giao thức kết nối như RS-485, 4–20mA, Modbus và BACnet. Vỏ ngoài đạt chuẩn NEMA 4X, thuận tiện cho việc lắp đặt và hiệu chuẩn. Thiết bị có thể giám sát nhiều loại môi chất lạnh khác nhau, bao gồm R134A, R123, R22, R404A, R407C, R410A, R507C, R513A, R1233ZD, R1234ZE và R454B.
2. Đặc điểm nổi bật của QIRF2-410A-A-G
Tuổi thọ trên 12 năm trong môi trường thương mại thông thường
Công nghệ hồng ngoại không phân tán (NDIR), chống nhiễm độc
Không cần bảo trì
2 ngõ ra rơ-le SPDT
Hỗ trợ giao thức RS-485: BACnet hoặc Modbus RTU
Đèn LED đa màu hiển thị trạng thái
Lắp đặt dễ dàng vào hộp điện hai gang
Chuẩn IP54 với tấm chắn chống bắn nước
Tuân thủ tiêu chuẩn: IEC 60079-29-1, ASHRAE 15, IEC/UL 60335-2-40
3. Thông số kỹ thuật
NGUỒN ĐIỆN
Điện áp DC: 24 V danh định, hoạt động trong khoảng 18–30 VDC, dòng tối đa 1.0 A.
Điện áp AC: 24 VAC danh định, phạm vi 15–24 VAC, dòng tối đa 1.0 A.
Cầu chì trên bảng hiển thị: F1—1.6 A; F2—50 mA (tự phục hồi khi lỗi được khắc phục và cấp nguồn lại).
Mức tiêu thụ: 27 VA.
CÔNG NGHỆ CẢM BIẾN
Kiểu cảm biến hồng ngoại chuyên dùng phát hiện môi chất lạnh.
Tuổi thọ cảm biến: khoảng 14 năm.
Độ chính xác: ±3% giá trị đo.
Độ lặp lại: ±1% giá trị đo.
Thời gian đáp ứng: dưới 30 giây để đạt 90% giá trị thay đổi.
PHẠM VI HOẠT ĐỘNG QIRF2-410A-A-G
Diện tích giám sát: ~696,7 m² (tương đương 7500 ft²) hoặc bán kính khoảng 14,9 m (49 ft).
Chiều cao lắp đặt: từ 15,3 cm (6”) đến 45,8 cm (18”) tính từ mặt sàn.
Dải hiệu chuẩn tại nhà máy: 0–1000 ppm cho hầu hết các loại môi chất, ngoại trừ R123 ở mức 0–100 ppm (các dải khác có thể tùy chọn).
HIỂN THỊ & ĐIỀU KHIỂN
Màn hình: dạng đồ họa 2×8 ký tự, có đèn nền.
Bảng điều khiển: 4 phím nhấn có phản hồi xúc giác và âm thanh.
Đèn báo: 5 đèn LED trạng thái; RS-485 TX & RX (màu xanh lá); Relay 1–3 (màu đỏ).
Thời gian khởi động: 15 phút tại 25°C khi cấp nguồn 24 VDC.
NGÕ RA RELAY QIRF2-410A-A-G
Tổng cộng 3 relay dạng SPDT (Form C), tiếp điểm khô.
Tải tối đa: 1.0 A tại 30 VDC (tải thuần trở) hoặc 0.3 A tại 125 VAC.
Cài đặt độ trễ đóng/ngắt: 0–999 giây.
Độ bền: 50 triệu lần cơ học, 200.000 lần điện.
NGÕ RA KHÁC
Ngõ ra analog: 4–20 mA (4 dây).
Giao tiếp số: RS-485 Modbus (giao thức GES độc quyền) và BACnet MS/TP; tương thích với bộ điều khiển Q4C, M-Controller và Q-Controller.
4. Ứng dụng của QIRF2-410A-A-G
Thiết bị được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng:
• Nhà máy sản xuất công nghiệp
Giám sát khí CO₂, CH₄, hoặc các loại khí độc phát sinh trong dây chuyền.
• Kho chứa hóa chất và nhà máy lọc dầu
Phát hiện rò rỉ khí để hạn chế nguy cơ cháy nổ.
• Hệ thống HVAC và tòa nhà thương mại
Theo dõi chất lượng không khí, đảm bảo thông gió hợp lý.
• Ngành năng lượng và môi trường
Đo lường khí thải, quản lý an toàn công nghiệp.
• Phòng thí nghiệm và khu vực kiểm soát đặc biệt
Yêu cầu độ chính xác cao trong giám sát khí độc hại.




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.