QC-116 Burst Tester Cometech Vietnam
QC-116 Burst Tester Cometech Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Tổng quan thiết bị QC-116 Cometech
Số Serial sản phẩm: QC-116
Máy đo độ bền bục kỹ thuật số QC-116
Tuân thủ các tiêu chuẩn: ISO-2759, GB/T 6545, JIS-P8112, JIS-L1018, ASTM-D2210, TAPPI-T403
Máy đo độ bền bục kỹ thuật số được sử dụng để kiểm tra khả năng chịu lực bục của các vật liệu như giấy nền, giấy carton sóng, da thật và da tổng hợp. Thiết bị sử dụng cơ chế bù tự động và hiệu chuẩn cảm biến giúp nâng cao độ chính xác của kết quả. Biểu đồ lực theo thời gian thực cho phép hiển thị trạng thái hiện tại với nhiều đơn vị khác nhau, giúp người dùng dễ dàng quan sát và đọc dữ liệu.
2. Đặc điểm nổi bật của QC-116
Hỗ trợ đơn vị đo hệ mét và hệ Anh.
Biểu đồ hiển thị áp suất và thời gian bục theo thời gian thực.
Cơ chế bù: tự động bù dựa trên giấy bạc nhôm.
Trang bị màn hình cảm ứng 7 inch.
Đồng hồ áp suất sử dụng cảm biến điện tử thông minh và chính xác.
Lưu trữ tối đa 50 dữ liệu thử nghiệm.
Dữ liệu có thể xuất ra USB.
Ngôn ngữ hỗ trợ: tiếng Trung, tiếng Anh và tiếng Nhật.
3. Ứng dụng của QC-116 trong công nghiệp
QC-116 đóng vai trò quan trọng trong kiểm tra chất lượng các loại vật liệu bao bì, bao gồm:
Ngành sản xuất giấy và carton
Máy giúp đánh giá độ bền nén của giấy kraft, giấy tái chế, carton sóng và các loại giấy bao bì công nghiệp. Điều này giúp doanh nghiệp đảm bảo chất lượng sản phẩm trước khi đưa vào sản xuất hàng loạt.
Bao bì nhựa và vật liệu mềm
QC-116 đo được độ bục của màng nhựa, bao bì mềm, vật liệu polymer và các dạng màng ghép nhiều lớp.
Ngành in ấn và đóng gói
Máy giúp kiểm tra độ bền của bao bì sau khi qua quy trình in, đảm bảo không bị giảm chất lượng hoặc rách trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.
Trung tâm kiểm định và phòng thí nghiệm
QC-116 thường được sử dụng trong các phòng lab nghiên cứu vật liệu, trung tâm đánh giá chất lượng sản phẩm hoặc các cơ quan kiểm định độc lập.
4.Thông số kỹ thuật
Tốc độ thử: 170 phút ± 15 phút
Khả năng chịu áp:
Màn hình cảm ứng: 95 kg/cm² ± 1.0
Màn hình kỹ thuật số: 98 kg/cm² ± 4.0
Thông số đo
Kích thước phần trên: 31.5 mm ± 0.05
Kích thước phần dưới: 30.5 mm ± 0.05
Kích thước & nguồn điện
Kích thước tổng thể: 311.3 × 301.3 × 654.5 mm
Khối lượng: 60 kg
Nguồn cấp: 100–240 VAC, 5A
Phụ kiện tiêu chuẩn – giao diện hiển thị
Biểu đồ: theo dõi trực tiếp đường cong áp suất theo thời gian
Hiệu chuẩn: hỗ trợ tự động thông qua phần mềm
Trang bị kèm: màng cao su và thanh nhôm
Chế độ áp suất:
Áp suất thấp
Áp suất cao




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.