PT4624-1.5 M-6/18 SIL2 Dynisco Vietnam
PT4624-1.5 M-6/18 SIL2 Dynisco Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu chung về PT4624-1.5 M-6/18 SIL2
Cảm biến PT4624-1.5 M-6/18 SIL2 thuộc dòng PT4624 Series – thế hệ cảm biến truyền tín hiệu trở kháng cao cấp của Dynisco. Thiết bị được trang bị công nghệ cảm biến diaphragm bằng vật liệu Inconel hoặc thép không gỉ, đảm bảo khả năng làm việc bền bỉ trong môi trường nhiệt độ cao và áp suất lớn. Với thiết kế tối ưu, sản phẩm đặc biệt phù hợp cho ngành ép đùn (extrusion), ép phun (injection), đùn thổi, hoặc các dây chuyền sản xuất polymer.
Dòng cảm biến áp suất PT46X4 là loại cảm biến có độ chính xác ±0,5%, thích hợp cho các phép đo áp suất nhựa nóng chảy trong những ứng dụng cần lắp đặt đơn giản, ổn định và đáng tin cậy. Thiết bị tạo ra tín hiệu khuếch đại chuẩn công nghiệp 4–20 mA, tương thích với các hệ thống DCS và PLC.
PT46X4 được trang bị các chiết áp điều chỉnh zero và span đặt bên hông. Người dùng có thể hiệu chỉnh lại điểm zero trực tiếp bằng chiết áp hoặc từ xa bằng cách nối tắt hai chân theo hướng dẫn. Ngoài ra, cảm biến có thể tích hợp thêm cặp nhiệt điện hoặc đầu dò RTD để thu thập nhiệt độ của vật liệu nóng chảy.
2. Đặc điểm nổi bật của PT4624-1.5 M-6/18 SIL2
Điều chỉnh được điểm không và điểm đo bằng núm vặn bên hông
Độ chính xác cao hơn ±0,5%
Bộ phận tiếp xúc làm từ thép không gỉ phủ DyMax®
Tín hiệu đầu ra 4–20 mA
Phạm vi đo từ 0–500 psi đến 0–30.000 psi
Tích hợp hiệu chuẩn shunt 80%
Được phân tích bởi bên thứ ba (exida™) và tự chứng nhận dựa trên FMEDA và kiểm tra nội bộ
Tín hiệu đầu ra đạt mức Performance Level “c” theo Machinery Directive (Category 1)
Tuân thủ các tiêu chuẩn:
SIL2
EN ISO 13849-1 (Machinery Directive)
3. Ứng dụng của PT4624-1.5 M-6/18 SIL2 trong công nghiệp
Nhờ tính năng đa dạng và độ bền cao, PT4624-1.5 M-6/18 SIL2 được sử dụng rộng rãi trong các ngành:
Ngành nhựa – polymer: Đo áp suất nóng chảy trong máy ép đùn, ép phun.
Ngành cao su kỹ thuật: Kiểm soát áp suất trong dây chuyền xử lý nhiệt.
Ngành hóa chất: Giám sát áp suất trong các đường dẫn có nhiệt độ cao.
Ngành dầu khí: Ứng dụng trong hệ thống điều khiển yêu cầu độ an toàn cao.
Tự động hóa nhà máy: Những hệ thống cần cảm biến đạt chứng nhận an toàn SIL2.
4. Thông số kỹ thuật
Điện & Tín hiệu
Output: 4–20 mA
Điện áp cấp: 14–36 VDC
Độ chính xác tổng hợp: ±0,5% FSO (bao gồm tuyến tính, lặp lại, trễ)
Độ lặp lại: ±0,2% FSO
Cấu hình cảm biến: Cầu Wheatstone bốn nhánh – strain gage bonded foil
Tải cho phép: 0–1.100 Ω
Áp suất quá mức: 2× FSO hoặc 35.000 psi (giá trị nhỏ hơn)
Hiệu chuẩn shunt nội bộ (R-Cal): 80% FSO ±0,5%
Điện trở cách điện: 1.000 MΩ @ 50 VDC
Đặc tính cơ khí & nhiệt PT4624-1.5 M-6/18 SIL2
Nhiệt độ tối đa màng cảm biến: 750°F (400°C)
Zero shift theo nhiệt (màng): 25 psi/100°F (45 psi/100°C)
Nhiệt độ hoạt động điện tử: –20° đến 185°F (–29° đến 85°C)
Zero shift theo nhiệt (điện tử): ±0,05% FS/°F (±0,10% FS/°C)
Mô-men siết tối đa khi lắp: 500 in-lbs
Vật liệu bề mặt tiếp xúc: Thép không gỉ 15-5 PH phủ DyMax®
Chứng nhận
CE: Theo Directive 2004/108/EC
PL ‘c’: Theo EN ISO 13849-1, đáp ứng yêu cầu Performance Level ‘c’ (Category 1)
SIL2: Đạt cấp độ an toàn chức năng SIL2
Truy cập Fanpage của CHÚNG TÔI ĐỂ THEO DÕI THÔNG TIN :
Danh mục sản phẩm của chúng tôi





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.