PI2793 IFM Vietnam
PI2793 IFM Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu sản phẩm PI2793 IFM Vietnam
Cảm biến áp suất dạng phẳng có hiển thị – PI2793
Model: PI-025-REA01-MFRKG/US/P
Đặc điểm chính:
-
Vỏ bằng thép không gỉ chắc chắn, thích hợp cho ngành thực phẩm và đồ uống.
-
Thiết kế dạng phẳng, vệ sinh, dễ làm sạch.
-
Chịu được vệ sinh áp lực cao với các chất tẩy rửa mạnh.
-
Khả năng chịu nhiệt cao, cấp bảo vệ cao.
-
Có thể lập trình ngõ ra analog và ngõ ra chuyển mạch.
Điểm đặc biệt của PI2793 chính là thiết kế bề mặt phẳng, giúp hạn chế cặn bẩn bám dính, dễ vệ sinh và đặc biệt phù hợp trong các ngành công nghiệp thực phẩm, đồ uống và dược phẩm – nơi yêu cầu cao về vệ sinh và độ chính xác.
Ngoài ra, màn hình hiển thị LED tích hợp giúp người dùng dễ dàng theo dõi giá trị áp suất theo thời gian thực, thuận tiện cho quá trình vận hành và bảo trì.
2. Đặc điểm nổi bật của PI2793
Thiết kế mặt phẳng (Flush design)
Cảm biến không có khe hở, hạn chế tối đa sự tích tụ cặn bẩn, dễ dàng vệ sinh và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn vệ sinh công nghiệp.
Màn hình hiển thị LED trực quan
Màn hình hiển thị số liệu áp suất rõ ràng, dễ dàng đọc ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc môi trường công nghiệp phức tạp.
Độ chính xác cao
PI2793 đảm bảo kết quả đo ổn định và chính xác, phù hợp cho các ứng dụng cần độ tin cậy tuyệt đối.
Dễ dàng lắp đặt
Thiết kế nhỏ gọn, tiêu chuẩn công nghiệp, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống có sẵn.
Độ bền vượt trội
Chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, sản phẩm có khả năng chống rung, chống ẩm và chịu được môi trường làm việc khắc nghiệt.
3. Ứng dụng
Nhờ thiết kế tối ưu và tính năng vượt trội, PI2793 được ứng dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:
-
Ngành thực phẩm & đồ uống: Đo áp suất trong dây chuyền sản xuất, đảm bảo vệ sinh và chất lượng sản phẩm.
-
Ngành dược phẩm: Sử dụng trong các hệ thống yêu cầu tiêu chuẩn cao về độ sạch và chính xác.
-
Công nghiệp hóa chất: Giám sát áp suất trong các bồn chứa, đường ống.
-
Ngành nước & xử lý môi trường: Ứng dụng trong hệ thống xử lý nước thải, nước sạch.
-
Ngành sản xuất cơ khí & tự động hóa: Kiểm soát áp suất trong máy móc, thiết bị.
4.Thông số kỹ thuật
Ngõ vào / Ngõ ra
-
Số ngõ ra số (digital outputs): 2
-
Số ngõ ra tương tự (analogue outputs): 1
Dải đo
-
-1 … 25 bar
-
-14.4 … 362.7 psi
-
-0.1 … 2.5 MPa
Kết nối quá trình
-
Kiểu kết nối ren: G 1 external thread – Aseptoflex Vario
Ứng dụng
-
Đặc điểm nổi bật: Tiếp điểm mạ vàng
-
Ứng dụng: Gắn phẳng, thích hợp cho ngành thực phẩm và đồ uống
-
Môi chất: Chất lỏng nhớt, chất lỏng có hạt lơ lửng, chất lỏng và khí
Điều kiện vận hành
-
Nhiệt độ môi chất: -25 … 125 °C (tối đa 145 °C trong 1 giờ)
Giới hạn áp suất
-
Áp suất nổ tối thiểu: 350 bar / 5075 psi / 35 MPa
-
Áp suất danh định (Pressure rating): 100 bar / 1450 psi / 10 MPa
-
Khả năng chịu chân không: -1000 mbar / -0.1 MPa
-
Loại áp suất: áp suất tương đối và chân không
-
Thiết kế không có khoảng chết (No dead space): Có
Ứng dụng theo chuẩn CRN
-
MAWP (Maximum Allowable Working Pressure): 60 bar
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.