NPort 5450 MOXA Vietnam
NPort 5450 MOXA Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. NPort 5450 MOXA Vietnam – Bộ Chuyển Đổi Thiết Bị 4 Cổng Ethernet Hiệu Năng Cao
NPort 5450 là một trong những dòng device server công nghiệp nổi bật của thương hiệu MOXA, chuyên dùng để kết nối các thiết bị nối tiếp (serial) với mạng Ethernet. Thiết bị này hỗ trợ 4 cổng serial cùng khả năng kết nối mạng tốc độ cao 10/100M, đảm bảo truyền dữ liệu ổn định, an toàn và dễ dàng quản lý từ xa.
Được thiết kế để hoạt động bền bỉ trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, NPort 5450 MOXA Vietnam là lựa chọn tối ưu cho các hệ thống tự động hóa, SCADA và quản lý thiết bị từ xa.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Kết nối 4 thiết bị nối tiếp cùng lúc
Với 4 cổng RS-232/422/485, NPort 5450 cho phép kết nối đồng thời nhiều thiết bị công nghiệp vào mạng Ethernet, giảm thiểu chi phí và tăng tính linh hoạt. -
Hỗ trợ mạng tốc độ cao 10/100M
Đảm bảo khả năng truyền tải dữ liệu nhanh, ổn định, đáp ứng yêu cầu khắt khe của các ứng dụng công nghiệp. -
Công nghệ Real COM và Driver tiện lợi
Giúp các thiết bị serial hoạt động như cổng COM thực trên máy tính, dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có mà không cần thay đổi phần mềm. -
Quản lý và cấu hình đơn giản
Hỗ trợ giao diện Web, Telnet, Windows Utility giúp người dùng cấu hình và giám sát từ xa dễ dàng. -
Hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt
NPort 5450 được thiết kế đạt chuẩn công nghiệp với dải nhiệt độ rộng, khả năng chống nhiễu điện từ và hoạt động ổn định 24/7.
3.Ứng dụng thực tế của NPort 5450
Thiết bị NPort 5450 MOXA được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực yêu cầu kết nối thiết bị serial vào mạng Ethernet:
-
Nhà máy sản xuất: Kết nối PLC, cảm biến và thiết bị điều khiển vào hệ thống SCADA.
-
Ngành năng lượng: Giám sát thiết bị tại trạm điện, hệ thống phân phối.
-
Hạ tầng giao thông: Kết nối thiết bị điều khiển tín hiệu, camera giám sát.
-
Tự động hóa tòa nhà: Tích hợp hệ thống HVAC, thang máy và an ninh vào mạng điều khiển trung tâm.
4.Thông số kỹ thuật
Giao diện Ethernet
-
Cổng: 1 cổng 10/100BaseT(X), đầu nối RJ45
-
Cách ly từ tính: 1,5 kV (tích hợp)
Tính năng phần mềm Ethernet
-
Tùy chọn cấu hình:
-
Tiện ích Windows
-
Telnet Console
-
Web Console (HTTP/HTTPS)
-
Quản lý mạng
-
Giao thức hỗ trợ:
-
ARP, BOOTP, DHCP Client, DNS
-
HTTP, HTTPS, ICMP, IPv4, LLDP, Rtelnet
-
SMTP, SNMPv1/v2c
-
TCP/IP, Telnet, UDP
-
-
Lọc: IGMP v1/v2
Hỗ trợ trình điều khiển hệ điều hành
-
Windows:
-
Windows 11/10/8.1/8/7/Vista/XP/ME/98/95
-
Windows Server 2022/2019/2016/2012 R2/2012/2008 R2/2008/2003/2000/NT
-
Windows Embedded CE 5.0/6.0, Windows XP Embedded
-
-
Linux:
-
Phiên bản hạt nhân: 6.x, 5.x, 4.x, 3.x, 2.6.x, 2.4.x
-
-
macOS:
-
Phiên bản 10.12 đến 10.15, 11.x
-
-
UNIX và các hệ điều hành khác:
-
SCO UNIX, SCO OpenServer, UnixWare 7, QNX 4.25/6
-
Solaris 10, FreeBSD, AIX 5.x, HP-UX 11i, Mac OS X
-
-
Nền tảng ARM:
-
Nhân Linux 5.x/4.x
-
Hỗ trợ máy ảo
-
VMWare ESXi: Windows 11/10
-
VMware Fusion: Windows trên macOS 10.12 đến 11.x
-
Parallels Desktop: Windows trên macOS 10.12 đến 11.x
API Android
-
Phiên bản: Android 3.1.x trở lên
Quản lý thời gian
-
Giao thức: SNTP
Chức năng bảo mật
-
Xác thực: Cơ sở dữ liệu cục bộ
-
Mã hóa:
-
HTTPS
-
AES-128
-
RSA-1024
-
SHA-1, SHA-256
-
-
Giao thức bảo mật:
-
HTTPS (TLS 1.2)
-
SNMPv3
-
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.