MTT01-100 Mark-10 Vietnam Máy kiểm tra mô-men xoắn nắp
MTT01-100 Mark-10 Vietnam Máy kiểm tra mô-men xoắn nắp các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu sản phẩm MTT01-100 Mark-10 Vietnam
Máy kiểm tra mô-men xoắn nắp chai TT01 được phát triển để đo lực xoắn khi vặn hoặc tháo nắp chai, với dải đo lên đến 100 lbFin (11,5 Nm). Hệ thống trụ kẹp có thể điều chỉnh linh hoạt để cố định nhiều loại hình dạng và kích thước chai khác nhau. Ngoài ra, thiết bị còn cung cấp các tùy chọn hàm phẳng và hàm điều chỉnh nhằm đáp ứng các cấu hình đặc thù. Thiết kế bằng nhôm bền chắc kết hợp với thao tác dễ hiểu, trực quan giúp thiết bị thích hợp cho cả môi trường sản xuất lẫn phòng thí nghiệm.
TT01 nổi bật với độ chính xác cao ±0,3% và tốc độ lấy mẫu 7.000 Hz, đảm bảo kết quả đo ổn định, đáng tin cậy, ngay cả trong những thử nghiệm có chuyển động nhanh. Tính năng bảo vệ bằng mật khẩu được tích hợp để ngăn ngừa thay đổi trái phép đối với cấu hình và hiệu chuẩn.
2.Đặc điểm nổi bật
-
Thiết bị tích hợp nhiều tính năng hỗ trợ tối ưu năng suất, bao gồm:
-
Các cổng kết nối USB, RS-232, Mitutoyo và tín hiệu analog
-
Chức năng xuất dữ liệu tự động
-
Tự động trở về 0 khi tháo nắp
-
Bộ nhớ lưu trữ đến 1.000 kết quả đo
-
Chỉ báo đạt/không đạt kèm ngõ ra tương ứng
-
-
Khả năng phát hiện mô-men xoắn cực đại lần thứ nhất và lần thứ hai, hữu ích trong việc xác định lực xoắn trượt và lực tách đối với nắp chống giả mạo.
-
Bộ sản phẩm TT01 đi kèm phần mềm MESUR Lite, cho phép:
-
Thu thập dữ liệu theo thời gian thực hoặc từng điểm
-
Tải toàn bộ dữ liệu lưu trữ trong bộ nhớ thiết bị
-
Xuất nhanh sang Excel chỉ với một thao tác, thuận tiện cho phân tích chuyên sâu.
-
3.Ứng dụng của máy MTT01-100 Mark-10
MTT01-100 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực nhờ tính linh hoạt và độ chính xác cao:
-
Ngành thực phẩm và đồ uống: Kiểm tra lực xoắn khi mở hoặc đóng nắp chai để đảm bảo an toàn và chất lượng sản phẩm.
-
Ngành dược phẩm: Đáp ứng yêu cầu về lực mở nắp để đảm bảo tính an toàn cho người sử dụng.
-
Ngành mỹ phẩm: Kiểm tra độ kín và lực xoắn của nắp lọ mỹ phẩm, tránh tình trạng rò rỉ.
-
Ngành hóa chất: Kiểm soát chặt chẽ lực đóng mở để đảm bảo an toàn trong vận chuyển và bảo quản.
-
Sản xuất bao bì: Kiểm tra chất lượng nắp và vỏ bao bì theo tiêu chuẩn.
4.Thông số kỹ thuật
-
Độ chính xác: ±0,3% toàn thang đo
-
Tốc độ lấy mẫu: 7.000 Hz
-
Phạm vi đường kính chai:
-
Tiêu chuẩn: Ø0,5 – 7,5 in (12,7 – 189,4 mm)
-
Với phụ kiện CT001: Ø0 – 5,9 in (0 – 149,9 mm)
-
Với phụ kiện CT003: Ø0 – 4,6 in (0 – 116,8 mm)
-
-
Nguồn điện: Sử dụng pin AC hoặc pin sạc; có đèn báo nhiều mức và chế độ tắt tự động khi nguồn yếu
-
Thời lượng pin:
-
Bật đèn nền: tối đa 7 giờ liên tục
-
Tắt đèn nền: tối đa 24 giờ liên tục
-
-
Đơn vị đo: ozFin, lbFin, kgFcm, Nm, Ncm
-
Cổng kết nối và đầu ra:
-
USB / RS-232: tốc độ cấu hình đến 115.200 baud
-
Mitutoyo (Digimatic): giao thức BCD tương thích SPC
-
Analog: ±1 VDC, độ chính xác ±0,25% toàn thang đo ở mức công suất
-
Ngõ ra đa dụng: 3 cổng xả hở, 1 cổng đầu vào
-
-
Điểm đặt: 3 đường xả hở
-
Tùy chỉnh cài đặt: Bộ lọc số, cấu hình đầu ra, chế độ lưu trữ tự động hoặc thủ công, tắt tự động, thiết lập mặc định, bật/tắt âm phím, đèn nền, báo động âm thanh, bảo vệ bằng mật khẩu, hiệu chuẩn
-
Khả năng chịu quá tải: 150% thang đo (màn hình hiển thị “OVER” từ 110% trở lên)
-
Khối lượng:
-
Thiết bị: 8,4 lb (3,8 kg)
-
Vận chuyển: 10,2 lb (4,6 kg)
-
-
Điều kiện môi trường: 40°F – 100°F (5°C – 45°C), độ ẩm < 96% (không ngưng tụ)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.