ITD41A4Y234096TNID2SR12M25 Encoder Baumer
ITD41A4Y234096TNID2SR12M25 Encoder Baumer hiện đang được Power-Energy-Battery phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam
Giới thiệu ITD41A4Y234096TNID2SR12M25 Encoder Baumer
- Encoder với trục rỗng xuyên tâm: Đường kính từ 17 đến 27 mm.
- Tốc độ xung tối đa: 10.000 xung mỗi vòng.
- Phương pháp cảm biến: Quang học.
- Trục rỗng xuyên tâm: Cho phép lắp đặt với các thành phần qua trục.
- Gắn kết: Bằng cách hỗ trợ mô-men xoắn.
- Tín hiệu đầu ra: TTL hoặc HTL.
- Đầu ra cáp: Đặt theo phương pháp hướng tâm.
- Tùy chọn
- Cáp với đầu nối
- Dải nhiệt độ hoạt động mở rộng
Thông số
- Cung cấp điện:
- 5 VDC ±5 %
- 8…30 VDC
- Bảo vệ ngược cực: Có
- Tiêu thụ không tải: ≤100 mA
- Số xung mỗi vòng: 2000 … 10000
- Tín hiệu tham chiếu: Xung không, rộng 90°
- Phương pháp cảm biến: Quang học
- Tần số đầu ra:
- ≤300 kHz (TTL)
- ≤160 kHz (HTL)
- Tín hiệu đầu ra: A, B, N + đảo
- Giai đoạn đầu ra:
- TTL linedriver (chống ngắn mạch)
- HTL push-pull (chống ngắn mạch)
- Khả năng chống nhiễu: EN 61000-6-2
- Nhiễu phát ra: EN 61000-6-3
Thông số kỹ thuật – Cơ học
- Kích thước (flange): Đường kính 80 mm
- Loại trục: đường kính 17…27 mm (trục rỗng xuyên)
- Bộ lắp đặt: 050
- Bảo vệ: EN 60529 IP 65
- Tốc độ hoạt động:
- ≤5000 rpm
- ≤3000 rpm IP 65 (>70 °C)
- Mô-men khởi động: ≤0,025 Nm (+20 °C)
- Vật liệu:
- Vỏ: nhôm, sơn tĩnh điện đen
- Trục: thép không gỉ
- Nhiệt độ hoạt động: -20…+70 °C hoặc -20…+100 °C
- Độ ẩm tương đối: 90 % không ngưng tụ
- Khả năng chống rung: EN 60068-2-6, 10 g, 55-2000 Hz
- Khả năng chống sốc: EN 60068-2-27, 30 g, 11 ms
- Kết nối: Cáp dài 1 m
- Khối lượng: khoảng 580 g
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.