InteliSENS DGK-2015 Máy đo đường kính Proton
InteliSENS DGK-2015 Máy đo đường kính Proton các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam
Giới thiệu sản phẩm InteliSENS DGK-2015 Máy đo đường kính Proton
Đồng hồ đo đường kính trục kép InteliSENS không chỉ đo đường kính mà còn cung cấp nhiều chức năng nâng cao khác để đáp ứng yêu cầu kiểm soát chất lượng và quy trình sản xuất hiện đại.
- Công nghệ LED và CCD: Kết hợp với thiết kế đặc biệt về quang học, cho phép đo đường kính và vị trí với tốc độ và độ chính xác cao.
- Không có bộ phận chuyển động: Loại bỏ nguy cơ mài mòn, tăng cường độ tin cậy và đảm bảo tính ổn định trong thời gian dài.
- Bộ xử lý FPGA mạnh mẽ: Cho phép đo siêu nhanh với tốc độ quét lên đến 5.000 lần mỗi giây trên mỗi trục trong cấu hình tiêu chuẩn hoặc nâng cấp lên 10.000 lần quét mỗi giây trên mỗi trục để đáp ứng yêu cầu tốc độ hơn.
- Phát hiện số đo đơn lỗi (SMFD):
- Phát triển và xử lý các hiện tượng đo lường sai lệch, đảm bảo độ tối ưu chính xác.
- PI đường kính điều khiển:
- Hỗ trợ điều chỉnh và kiểm soát sản phẩm kích thước theo thời gian thực.
- Phân tích FFT (Fast Fourier Transform):
- Cung cấp khả năng phân tích và phát hiện dạng biến hoặc động trong quá trình sản xuất.
- SPC (Kiểm soát quy trình thống kê):
- Kiểm soát quy trình dựa trên danh sách thống kê, giúp
phát hiện và giải quyết các vấn đề trước khi ảnh hưởng đến sản phẩm chất lượng.
- Thống kê chi tiết:
- Hỗ trợ báo cáo và phân tích chất lượng sản phẩm với các dữ liệu đo lường chi tiết.
Thông số kỹ thuật
Thông số | DGK2015 | DGK2030 | DGK2060 | DGK2120 | DGK2200 |
---|---|---|---|---|---|
Đường kính tối thiểu | 0,2 mm (7,8 mil) | 0,2 mm (7,8 mil) | 0,3 mm (11,8 mil) | 5 mm (0,197″) | 5 mm (0,197″) |
Đường kính tối đa | 15 mm (5/8″) | 30 mm (1 3/16″) | 60 mm (2 23/64″) | 120 mm (4 23/32″) | 180 mm (7 3/32″) |
Độ chính xác | 1 μm | 1 μm | ± (3 μm + 0,01% đường kính vật thể) | ± (50 μm + 0,05% đường kính vật thể) | ± (50 μm + 0,05% đường kính vật thể) |
Độ phân giải | 0,01 μm | 0,01 μm | 0,01 μm | 0,01 μm | 0,01 μm |
Tốc độ quét | 20.000 lần/giây | 20.000 lần/giây | 20.000 lần/giây | 3.000 lần/giây | 3.000 lần/giây |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.