HTX2WFC1MSP1N GREYSTONE Vietnam
HTX2WFC1MSP1N GREYSTONE Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Tổng quan về HTX2WFC1MSP1N
Bộ truyền độ ẩm và nhiệt độ chính xác cao HTX2 được thiết kế cho các hệ thống giám sát và điều khiển môi trường đòi hỏi độ chính xác và độ ổn định vượt trội. Thiết bị này ứng dụng công nghệ tiên tiến với chức năng tuyến tính hóa kỹ thuật số và bù nhiệt độ. Cảm biến độ ẩm sử dụng chip polymer nhiệt rắn có độ chính xác cao, kết hợp với cảm biến nhiệt độ dựa trên transistor lưỡng cực, mang lại độ tin cậy tối đa trong những ứng dụng yêu cầu khắt khe.
Theo mặc định, dòng HTX2 đo hai thông số chính là độ ẩm tương đối (RH) và nhiệt độ bầu khô. Ngoài ra, người dùng có thể lựa chọn thêm các thông số như điểm sương, entanpi và nhiệt độ bầu ướt. Các giá trị này có thể xuất ra dưới dạng tín hiệu tương tự (2X) hoặc thông qua giao thức BACnet® và Modbus, đảm bảo giải pháp giám sát và điều khiển hiệu quả nhất.
2. Thông số kỹ thuật
cảm biến độ ẩm: Sử dụng chip cảm biến điện dung làm từ polyme nhiệt rắn.
Cảm biến nhiệt độ: Tích hợp chip cảm biến kiểu transistor lưỡng cực.
Dải đo:
-
Độ ẩm tương đối: 0 đến 100 %RH
-
Nhiệt độ khô: -30 đến 60°C (-22 đến 140°F)
Giá trị tính toán:
-
Nhiệt độ điểm sương: -30 đến 60°C
-
Nhiệt độ bầu ướt: -20 đến 60°C
-
Entanpi: 0 đến 340 kJ/kg (0 đến 146 BTU/lb)
Độ chính xác:
-
Độ ẩm tương đối: ±1% RH trong khoảng 20% đến 70% RH ở 25°C; ±1.5% RH ở các vùng ngoài khoảng này
-
Nhiệt độ khô (T): ±0.1°C trong dải –40 đến +125°C
-
Điểm sương (Td): ±1.0°C ở 40% RH và 25°C
-
Bầu ướt (Tw): ±1.0°C ở 50% RH và 25°C
-
Entanpi: ±2 kJ/kg (±1 BTU/lb) ở 50% RH và 25°C
Tín hiệu đầu ra:
-
Analog: 4–20 mA, 0–5 VDC, hoặc 0–10 VDC (chọn tại hiện trường)
-
Giao tiếp mạng: BACnet® hoặc Modbus
Điện trở ở 24 VDC:
-
Dòng: tối đa 500Ω
-
Điện áp: tối thiểu 100 kΩ
Thông số đầu ra (có thể chọn):
-
Độ ẩm: 0–100% RH
-
Nhiệt độ khô: -30 đến 60°C hoặc 0 đến 60°C
-
Điểm sương: -30 đến 60°C hoặc -20 đến 40°C
-
Bầu ướt: -20 đến 60°C hoặc 0 đến 60°C
-
Entanpi: 0 đến 340 kJ/kg hoặc 0 đến 250 kJ/kg
3. Ưu điểm nổi bật
Màn hình LCD hiển thị:
-
Độ ẩm: 0–100% RH (bước 1%)
-
Nhiệt độ khô: -30.0 đến 60.0°C (bước 0.5°C) hoặc -22 đến 140°F (bước 1°F)
-
Điểm sương: -30.0 đến 60.0°C (bước 0.5°C)
-
Bầu ướt: -20.0 đến 60.0°C (bước 0.5°C)
-
Entanpi: 0 đến 340 kJ/kg hoặc 0 đến 146 BTU/lb
Giao thức BACnet®:
-
MS/TP, RS-485 hai dây
-
Tốc độ: 9600 đến 115200 baud
-
Địa chỉ: 0–127
Giao thức Modbus RTU:
-
RS-485 hai dây
-
Tốc độ: 300 đến 38400 baud
-
Địa chỉ: 1–255
Nguồn cấp: 20–27 VDC hoặc 16–27 VAC (nửa sóng chỉnh lưu), SELV (Class 2)
Tiêu thụ điện:
-
Dòng: 50 mA tối đa @ 24 VDC, công suất 1.5 VA
-
Điện áp: 30 mA tối đa @ 24 VDC, công suất 1 VA
Điều kiện vận hành: -30 đến 60°C, 0–95 %RH không ngưng tụ
Điều kiện lưu trữ: -40 đến 70°C, 0–95 %RH không ngưng tụ
Cấp bảo vệ: Class III
Chứng nhận: CE
4. Ứng dụng thực tế của HTX2WFC1MSP1N GREYSTONE Vietnam
Thiết bị HTX2WFC1MSP1N được sử dụng rộng rãi trong:
-
Hệ thống HVAC: Giám sát và điều khiển nhiệt độ, độ ẩm cho tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại.
-
Nhà máy sản xuất: Đảm bảo điều kiện môi trường đạt chuẩn trong ngành dược, thực phẩm, điện tử.
-
Kho lạnh, phòng bảo quản: Duy trì nhiệt độ và độ ẩm tối ưu để bảo quản hàng hóa.
-
Phòng sạch (Cleanroom): Đáp ứng yêu cầu kiểm soát nghiêm ngặt về môi trường trong sản xuất linh kiện điện tử và dược phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.