HSDTA300 Bộ truyền độ ẩm ống dẫn Greystone
HSDTA300 Bộ truyền độ ẩm ống dẫn Greystone các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu sản phẩm HSDTA300
HSDTA300 là bộ truyền cảm biến đo độ ẩm và nhiệt độ không khí lắp đặt trực tiếp vào ống dẫn gió, được thiết kế bởi Greystone, thương hiệu hàng đầu đến từ Canada trong lĩnh vực cảm biến và điều khiển môi trường.
Sản phẩm sử dụng cảm biến điện dung polymer chính xác cao, kết hợp với mạch xử lý tín hiệu tiên tiến, mang lại độ chính xác, ổn định lâu dài và hiệu suất vượt trội. Với thiết kế dễ lắp đặt, khả năng hiệu chuẩn linh hoạt và độ bền cao, HSDTA300 phù hợp với nhiều ứng dụng từ dân dụng đến công nghiệp.
2. Ưu điểm nổi bật của HSDTA300
Đo đồng thời nhiệt độ và độ ẩm
HSDTA300 tích hợp cảm biến kép cho phép đo cả nhiệt độ và độ ẩm tương đối trong đường ống gió. Việc này giúp giảm chi phí thiết bị, đơn giản hóa việc lắp đặt và tối ưu hóa hiệu quả điều khiển.
Độ chính xác cao
Cảm biến độ ẩm của HSDTA300 đạt độ chính xác ±2% RH (trong khoảng từ 10% đến 90% RH), trong khi cảm biến nhiệt độ có sai số chỉ ±0.3°C. Điều này giúp hệ thống HVAC hoạt động ổn định và tối ưu.
Dải đo linh hoạt
-
Độ ẩm: 0% đến 100% RH
-
Nhiệt độ: -20°C đến +60°C (tùy phiên bản)
Tín hiệu đầu ra đa dạng
HSDTA300 hỗ trợ nhiều loại tín hiệu đầu ra analog như 4-20 mA, 0-5 VDC, hoặc 0-10 VDC, giúp tích hợp dễ dàng với các bộ điều khiển trung tâm, PLC, hoặc BMS.
Thiết kế bền bỉ, dễ lắp đặt
Vỏ ngoài bằng nhựa ABS bền chắc, đầu dò bằng thép không gỉ chống ăn mòn, có các lỗ bắt vít và nắp đậy bảo vệ giúp thiết bị hoạt động ổn định trong môi trường HVAC khắc nghiệt. Đầu dò có độ dài tiêu chuẩn 152 mm hoặc tùy chỉnh theo yêu cầu.
3. Ứng dụng thực tế của HSDTA300
Với hiệu suất đo lường chính xác và thiết kế tối ưu cho hệ thống ống dẫn, HSDTA300 được sử dụng rộng rãi trong:
-
Hệ thống HVAC của tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại
-
Nhà máy sản xuất cần kiểm soát nhiệt – ẩm (thực phẩm, dược phẩm, điện tử…)
-
Hệ thống thông gió cho kho lưu trữ, kho lạnh
-
Trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ
-
Trường học, bệnh viện và các công trình công cộng
4. Thông số kỹ thuật
-
Loại cảm biến: Dựa trên điện dung sử dụng polymer nhiệt rắn
-
Độ chính xác cảm biến: ±2%, ±3% hoặc ±5% RH (trong khoảng 5–95% RH)
-
Khoảng đo độ ẩm: 0 đến 100% RH
-
Ảnh hưởng nhiệt độ: ±0.05 %RH/°C
-
Độ trễ (Hysteresis): Tối đa ±1.5 %RH
-
Độ lặp lại: Thông thường ±0.5 %RH
-
Độ ổn định lâu dài: ±1% RH ở mức 50% RH trong vòng 5 năm
-
Nhiệt độ hoạt động: Từ -40°C đến 50°C (tương đương -40°F đến 122°F)
-
Dải độ ẩm vận hành: 5% đến 95% RH (không ngưng tụ)
-
Nguồn điện cấp: 24 Vac/dc (±10%), tối đa 28 Vac/dc
-
Mức tiêu thụ điện: Tối đa 22 mA
-
Ảnh hưởng điện áp đầu vào: Không đáng kể trong phạm vi hoạt động
-
Mạch bảo vệ: Có chức năng chống đấu ngược cực và giới hạn tín hiệu đầu ra
-
Tín hiệu đầu ra:
-
Dòng: 4-20 mA
-
Điện áp: 0-5 Vdc, 0-10 Vdc hoặc 0-1 Vdc (lựa chọn qua jumper)
-
-
Khả năng tải đầu ra @ 24 VDC:
-
Dòng: tối đa 550Ω
-
Điện áp: tối thiểu 10.000Ω
-
-
Hiệu chỉnh bên trong: Có sẵn núm chỉnh ZERO và SPAN rõ ràng
-
Cảm biến nhiệt độ tùy chọn: Loại RTD hoặc thermistor (đầu ra điện trở hai dây)
-
Chất liệu và cấp bảo vệ vỏ thiết bị:
-
Loại A: Nhựa ABS, chuẩn UL94-V0, đạt IP65 (NEMA 4X)
-
Loại E: Như loại A, bổ sung đầu ren chuyển đổi (1/2” NPT sang M15) và đầu nối cáp
-
-
Đầu dò cảm biến: Thép không gỉ, dài 230 mm, đường kính 12.7 mm, có bộ lọc xốp
-
Cổng kết nối: Dạng terminal vặn, hỗ trợ dây từ 14–22 AWG
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.