HD9408.3B.2 Senseca Vietnam
HD9408.3B.2 Senseca Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu sản phẩm HD9408.3B.2
HD9408.3B Barometric Transmitter
HD9408.3B là bộ phát áp suất khí quyển ứng dụng cảm biến piezoresistive độ chính xác cao, được bù nhiệt tự động. Thiết bị cho phép đo áp suất khí quyển trong dải 500…1200 hPa, với ưu điểm nổi bật về độ chính xác, độ ổn định theo thời gian, khả năng lặp lại, độ trễ thấp và hiệu suất tốt trong nhiều điều kiện nhiệt độ.
2. Đặc điểm nổi bật của HD9408.3B.2
Dải đo áp suất
-
0…1350 hPa – đối với các phiên bản HD9408.3B.1 và HD9408.3B.2 (ngõ ra số)
-
100…1350 hPa – đối với HD9408.3B.3 (ngõ ra SDI-12)
-
500…1200 hPa – đối với HD9408.3B.1 và HD9408.3B.2 (ngõ ra tương tự)
Phiên bản và ngõ ra
-
HD9408.3B.1: ngõ ra điện áp tương tự (0…5 V hoặc 1…5 V) kèm ngõ ra số RS232, RS422 hoặc RS485. Hỗ trợ giao thức MODBUS-RTU và NMEA 0183.
-
HD9408.3B.2: ngõ ra dòng điện (0…20 mA hoặc 4…20 mA) kèm ngõ ra số RS232, RS422 hoặc RS485. Tương thích MODBUS-RTU và NMEA 0183.
-
HD9408.3B.3: ngõ ra số SDI-12, tuân thủ phiên bản 1.3 của giao thức.
Thiết kế cơ khí
Vỏ bảo vệ đạt chuẩn IP67, giúp thiết bị hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
3.Ứng dụng của HD9408.3B.2 trong công nghiệp
-
Hệ thống khí tượng tự động (AWOS)
-
Mạng lưới giám sát môi trường
-
Ghi nhận dữ liệu khí tượng và môi trường
-
Phòng thí nghiệm đo lường
-
Bù áp suất khí quyển cho động cơ đốt trong
-
Điều chỉnh áp suất trong phòng sạch và thiết bị kiểm tra khí thải xe
4.Thông số kỹ thuật
CP18.5
12-pole cable. Length 5 m. 8-pole M12 connector on one end, open wires on the other side. For HD9408.3B.1 and
HD9408.3B.2.
-
Loại cảm biến: Piezoresistive độ chính xác cao
-
Dải đo:
-
HD9408.3B.1: 0…1350 hPa (ngõ ra số) / 500…1200 hPa (ngõ ra analog)
-
HD9408.3B.2: 0…1350 hPa (ngõ ra số) / 500…1200 hPa (ngõ ra analog)
-
HD9408.3B.3: 100…1350 hPa
-
-
Độ phân giải: 0,01 hPa
-
Độ chính xác:
-
Ngõ ra số:
-
±0,1 hPa (500…1200 hPa) / ±0,2 hPa (toàn dải còn lại) @ +23 °C
-
±0,3 hPa (500…1200 hPa) / ±0,4 hPa (toàn dải còn lại) @ –40…+85 °C
-
-
Ngõ ra analog:
-
±0,3 hPa (500…1200 hPa) @ +23 °C
-
±0,6 hPa (500…1200 hPa) @ –40…+85 °C
-
-
-
Đơn vị đo hỗ trợ (qua Modbus, SDI-12): Pa, hPa, kPa, mbar, bar, atm, psi, mmHg, inHg, mmH₂O, ftH₂O, kg/cm², Torr
-
Độ ổn định lâu dài (@ +25 °C): 0,25 hPa/năm
-
Ngõ ra:
-
HD9408.3B.1: RS485 / RS422 / RS232 / analog 0…5 V hoặc 1…5 V
-
HD9408.3B.2: RS485 / RS422 / RS232 / analog 0…20 mA hoặc 4…20 mA
-
HD9408.3B.3: SDI-12
-
-
Thời gian khởi động: ~2 s sau khi cấp nguồn
-
Chu kỳ đo:
-
HD9408.3B.1: 16 ms
-
HD9408.3B.2: 16 ms
-
HD9408.3B.3: theo yêu cầu người dùng
-
-
Thời gian đáp ứng ngõ ra analog: 150 ms (đạt 90% giá trị cuối khi thay đổi áp suất từ 600 → 1000 hPa)
-
Giới hạn quá áp: 3 × full scale
-
Môi chất đo: Chỉ khí khô và không ăn mòn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.