HD51.3DR-AL Senseca Vietnam
HD51.3DR-AL Senseca Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu về HD51.3DR-AL
HD51.3D… là dòng cảm biến gió siêu âm tĩnh hai trục, hiệu suất cao, đảm bảo đo lường chính xác trong mọi điều kiện môi trường.
Thiết bị có nhiều cấu hình khác nhau để đáp ứng các nhu cầu đo lường:
-
Tốc độ gió (tối đa 85 m/s)
-
Hướng gió
-
Thành phần gió theo tọa độ Cartesian U-V
-
Gió giật (Wind Gust)
-
Nhiệt độ và độ ẩm tương đối (tùy chọn)
-
Bức xạ mặt trời toàn phần (tùy chọn)
-
Áp suất khí quyển (tùy chọn)
2.Tính năng nổi bật của HD51.3DR-AL
Đối với môi trường khắc nghiệt, HD51.3DR-AL là lựa chọn chuyên biệt, có khả năng đo tốc độ gió tới 80 m/s, hướng gió, thành phần U-V, gió giật, cùng tùy chọn đo áp suất khí quyển (mã HD51.3D4R-AL).
Model này được trang bị bộ sưởi công suất cao giúp khử băng nhanh, cùng vỏ hợp kim nhôm anod hóa có lớp phủ chống ăn mòn, đảm bảo độ bền ngay cả trong môi trường có tính xâm thực mạnh. Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn MIL-STD-810G Method 509.6 (thử nghiệm phun sương muối). Ngoài ra, thiết bị còn có khả năng chống nhiễu điện từ cao, phù hợp làm việc trong môi trường có nhiều sóng điện
3. Ứng dụng thực tế của HD51.3DR-AL
-
Khí tượng thủy văn: Cung cấp dữ liệu gió chính xác cho các trạm quan trắc thời tiết.
-
Năng lượng tái tạo: Hỗ trợ đo gió để đánh giá hiệu quả vận hành và tối ưu hệ thống điện gió.
-
Hàng hải & hàng không: Cung cấp thông tin gió cho tàu biển, sân bay nhằm đảm bảo an toàn hoạt động.
-
Nông nghiệp thông minh: Giúp theo dõi tốc độ gió, đưa ra cảnh báo bảo vệ cây trồng, nhà kính.
-
Xây dựng & công nghiệp: Giám sát gió trong các dự án xây dựng cao tầng, khu công nghiệp ngoài trời.
4. Thông số kỹ thuật
-
Tốc độ gió
-
Dải đo:
-
0…80 m/s (phiên bản -AL)
-
0…85 m/s (phiên bản không có T/RH)
-
0…75 m/s (phiên bản có T/RH)
-
-
Độ phân giải: 0.01 m/s
-
Sai số:
-
±0.2 m/s hoặc ±2% (0…65 m/s)
-
±3% ( > 65 m/s)
-
-
-
Hướng gió
-
Dải đo: 0…359.9° (có thể mở rộng 0…539.9° để tránh dao động đầu ra analog quanh 0°)
-
Độ phân giải: 0.1°
-
Sai số: ±2° RMSE (khi tốc độ gió > 2 m/s)
-
-
Áp suất khí quyển (Option 4)
-
Cảm biến: Piezoresistive
-
Dải đo: 300…1100 hPa
-
Độ phân giải: 0.1 hPa
-
Sai số:
-
±0.5 hPa (700…1100 hPa) @ 20 °C
-
±1 hPa (500…1100 hPa) @ 0…60 °C
-
±1.5 hPa (300…500 hPa) @ 0…60 °C
-
-
-
La bàn & góc nghiêng (Option A)
-
Độ phân giải: 0.05°
-
Sai số: ±1°
-
-
Sưởi (Option R – mặc định trong model -AL)
-
Nguồn cấp: 24 VDC ± 10%
-
Công suất tiêu thụ:
-
20 W
-
93 W (phiên bản -AL)
-
-
-
Nhiệt độ – Cảm biến Pt100 (Option 17)
-
Dải đo: -40…+70 °C
-
Độ phân giải: 0.1 °C
-
Sai số: ±0.15 °C ±0.1% giá trị đo
-
-
Độ ẩm tương đối – Cảm biến điện dung (Option 17)
-
Dải đo: 0…100 %RH
-
Độ phân giải: 0.1 %RH
-
Sai số:
-
@15…35 °C: ±1.5 %RH (0…90 %RH), ±2 %RH (90…100 %RH)
-
@-40…+70 °C: ±(1.5 + 1.5% giá trị đo) %RH
-
-
-
Bức xạ mặt trời toàn cầu – Cảm biến Thermopile (Option P)
-
Dải đo: 0…2000 W/m²
-
Độ phân giải: 1 W/m²
-
Độ chính xác: Class C – Spectrally Flat (ISO 9060:2018
-
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.