GSI2-00-09.0-3-11-0270-X-B040 Incremental Encoder ELGO
GSI2-00-09.0-3-11-0270-X-B040 Incremental Encoder ELGO các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu sản phẩm GSI2-00-09.0-3-11-0270-X-B040
GSI2-00-09.0-3-11-0270-X-B040 là model Incremental Encoder thuộc thương hiệu ELGO Electronic, một trong những hãng nổi tiếng toàn cầu về công nghệ đo lường và tự động hóa. Sản phẩm này được thiết kế để cung cấp tín hiệu xung chính xác, giúp giám sát và kiểm soát tốc độ, vị trí hoặc số vòng quay trong nhiều hệ thống công nghiệp.
Với ưu điểm nổi bật về độ chính xác, độ bền và khả năng tích hợp linh hoạt, bộ mã hóa vòng quay GSI2 là lựa chọn hàng đầu trong các dây chuyền sản xuất tự động, máy công cụ, thiết bị nâng hạ và nhiều ứng dụng kỹ thuật cao.
2. Đặc điểm nổi bật của GSI2
-
Hệ dẫn hướng chất lượng cao, đảm bảo độ chính xác và ổn định
-
Cấu trúc chắc chắn, chống bụi bẩn và chịu va đập tốt
-
Độ tin cậy cao, phù hợp môi trường công nghiệp nặng
-
Giải pháp tiết kiệm chi phí thay thế thước quang thủy tinh (glass scales)
-
Thiết kế chuyên biệt cho máy chấn tôn (press brakes) và các ứng dụng đo lường tuyến tính chính xác khác
-
Độ lặp lại: ± 1 increment (không tính sai số cơ khí)
-
Độ chính xác hệ thống: ± (25 + 20 × L) (L = chiều dài đo, tính bằng mét, không tính sai số cơ khí)
-
Ngõ ra tín hiệu: kênh A, A’, B (lệch pha 90° ± 20%)
-
Mức tín hiệu: HTL hoặc TTL (tùy theo đặt hàng)
-
Xung tham chiếu: vị trí có thể điều chỉnh
-
Dòng ngõ ra: tối đa 20 mA/kênh
-
Độ phân giải: phụ thuộc cấu hình đặt hàng (4 cạnh)
-
Tần số ngõ ra tối đa/kênh: phụ thuộc độ phân giải chọn
-
Tốc độ vận hành tối đa: phụ thuộc độ phân giải (ví dụ: max … m/s tại độ phân giải 0,1 mm)
3. Ứng dụng của GSI2-00-09.0-3-11-0270-X-B040 ELGO
Bộ mã hóa vòng quay GSI2 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Máy công cụ CNC: Đảm bảo đo chính xác vị trí và tốc độ trục.
-
Ngành tự động hóa sản xuất: Theo dõi và kiểm soát chuyển động trong dây chuyền.
-
Thiết bị nâng hạ: Giám sát chuyển động của cầu trục, thang máy, băng tải.
-
Ngành bao bì – in ấn: Đồng bộ hóa tốc độ và vị trí trong quy trình sản xuất.
-
Ngành năng lượng: Giám sát chuyển động trong turbine gió và hệ thống điện công nghiệp.
4.Thông số kỹ thuật
-
Chiều dài đo: tối đa 1 m
-
Độ phân giải: đến 0,001 mm* (với kích hoạt 4 cạnh / 4-edge triggering)
-
Xung tham chiếu (Index): có thể điều chỉnh tự do
-
Nguồn cấp / mức tín hiệu: 5 VDC hoặc 10–30 VDC
-
Tín hiệu ra: tín hiệu vi sai, bao gồm kênh tham chiếu (reference plus)
-
Dạng tín hiệu: xung vuông tỷ lệ với tốc độ di chuyển
Nguyên lý đo:
-
Incremental (từng bước)
Dải đo:
-
Chiều dài đo tối đa: 1000 mm
-
Băng đo/cảm biến khoảng cách: cố định bằng cụm dẫn hướng (guide carriage)
Kích thước – Vật liệu:
-
Kích thước cụm dẫn hướng: 80 × 54 × 31 mm (không tính cáp)
-
Thanh dẫn hướng: (150 + chiều dài đo) × 55 × 20 mm
-
Vật liệu:
-
Đầu cảm biến: hợp kim kẽm đúc (zinc die cast)
-
Cụm dẫn hướng: nhôm
-
-
Trọng lượng: khoảng 620 g (tại chiều dài đo 330 mm)
Kết nối:
-
Kiểu kết nối: đầu cáp hở, tùy chọn có đầu nối
-
Cáp tín hiệu: 1,5 m tiêu chuẩn (tùy chọn dài hơn), phù hợp lắp trong xích cáp (drag chain)
Thông số điện
-
Nguồn cấp: 10 … 30 VDC hoặc 5 VDC
-
Gợn sóng dư (Residual ripple):
-
10 … 30 VDC: < 10%
-
5 VDC: ± 25 mV
-
-
Dòng tiêu thụ:
-
10 … 30 VDC: tối đa 50 mA
-
5 VDC: tối đa 100 mA (khi ngõ ra không tải)
-
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.