GEP2010IO-00-B Zimmer Vietnam
GEP2010IO-00-B Zimmer Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu chung về GEP2010IO-00-B
Kẹp điện song song 2 ngàm – Dòng GEP2000
“Giải pháp điện nhỏ gọn”
-
Hành trình lớn trong không gian lắp đặt hạn chế
Nếu bạn cần hành trình mở rộng để kẹp chặt theo dạng định hình hoặc xử lý nhiều loại chi tiết khác nhau, nhưng không gian lắp đặt và tải trọng hạn chế, thì đây chính là lựa chọn lý tưởng. -
Điều khiển đơn giản
Bạn có thể lựa chọn điều khiển qua cổng I/O tương tự van khí, hoặc phiên bản hỗ trợ IO-Link. Dù chọn cách nào, việc tích hợp vào hệ thống điều khiển cũng vô cùng dễ dàng. -
Định vị chính xác với IO-Link
Các phiên bản IL-03 và IL-43 cho phép điều chỉnh vị trí ngàm, giúp tùy biến hành trình theo kích thước chi tiết, tiết kiệm thời gian và hạn chế va chạm với các bộ phận khác.
2. Đặc điểm nổi bật
-
Cấu tạo vững chắc: Được làm từ vật liệu chất lượng cao, bề mặt phủ chống mài mòn, đảm bảo tuổi thọ lâu dài trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
-
Thiết kế nhỏ gọn: Dễ dàng lắp đặt vào các cánh tay robot hoặc cụm cơ cấu trên dây chuyền.
-
Hoạt động bằng điện: Loại bỏ nhu cầu khí nén, tiết kiệm năng lượng, dễ bảo trì và thân thiện môi trường.
-
Điều khiển thông minh: Tích hợp giao thức IO-Link cho phép điều chỉnh và giám sát trạng thái hoạt động từ xa.
-
Lực kẹp ổn định: Đảm bảo giữ chặt phôi trong quá trình vận hành mà không làm hư hỏng bề mặt sản phẩm.
-
Chế độ cảm biến vị trí: Xác định chính xác trạng thái đóng/mở để đồng bộ với chu trình làm việc của robot.
-
Tiêu chuẩn an toàn cao: Tuân thủ các quy định an toàn châu Âu, đảm bảo an toàn cho thiết bị và người vận hành.
3. Thông số kỹ thuật
-
Điều khiển / I/O: Có
-
Cảm biến vị trí tích hợp: Không
-
Hành trình mỗi má kẹp: 10 mm
-
Nguyên lý cảm biến vị trí: Từ trường
-
Khả năng nhận dạng từ trường: Có
-
Cơ cấu tự khóa: Cơ khí
-
Lực kẹp tối đa: 200 N
-
Thiết bị an toàn lực kẹp: Cơ khí
-
Thời gian điều khiển: 0,03 giây
-
Trọng lượng tối đa của ngón kẹp lắp thêm: 0,1 kg
-
Chiều dài tối đa của ngón kẹp: 80 mm
-
Độ lặp lại: ±0,02 mm
-
Nhiệt độ làm việc: 5…+60 °C
-
Điện áp cấp: 24 V
-
Dòng điện tiêu thụ tối đa: 1 A
-
Hành trình định vị tối thiểu mỗi má kẹp: 0,5 mm
-
Khả năng ứng dụng phòng sạch (DIN EN ISO 14644-1): Class 2
-
Cấp bảo vệ theo IEC 60529: IP40
-
Khối lượng: 0,3 kg
Các mức lực kẹp và thời gian đóng/mở
-
Mức 1: 50 N | 0,3 / 0,3 giây
-
Mức 2: 100 N | 0,25 / 0,25 giây
-
Mức 3: 150 N | 0,22 / 0,22 giây
-
Mức 4: 200 N | 0,19 / 0,19 giây
4. Ứng dụng của GEP2010IO-00-B
-
Cánh tay robot công nghiệp: Gắp và đặt sản phẩm trên dây chuyền sản xuất.
-
Ngành điện tử: Kẹp các chi tiết nhỏ, nhạy cảm mà không gây hư hại.
-
Ngành ô tô: Lắp ráp chi tiết, giữ linh kiện trong các công đoạn sản xuất.
-
Máy CNC và gia công cơ khí: Giữ chi tiết trong quá trình gia công.
-
Dây chuyền đóng gói tự động: Kẹp sản phẩm trong khâu đóng gói và phân loại.




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.