G1061-1 Mark-10 Vietnam
G1061-1 Mark-10 Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu sản phẩm G1061-1
Wedge Grips – G1061, G1061-2, G1061-3
Các kẹp dạng nêm tự siết dòng G1061 được thiết kế cho các phép thử kéo có tải trọng từ 50 lbf đến 2,000 lbf (250 N đến 9 kN), phù hợp với nhiều loại vật liệu khác nhau. Người dùng có thể lựa chọn bề mặt kẹp bằng cao su hoặc thép tôi có rãnh để đáp ứng yêu cầu ứng dụng cụ thể.
Khác với các loại kẹp nêm truyền thống, hàm kẹp của G1061 di chuyển trên con lăn thay vì trượt trên thân vỏ, giúp tránh kẹt cơ học và tăng khả năng bám giữ mẫu thử. Cơ chế tay gạt bánh răng – thanh răng có lò xo hỗ trợ cho phép mở hàm kẹp nhẹ nhàng và tiện lợi, đồng thời giảm mỏi tay cho người vận hành trong quá trình sử dụng lâu dài.
2.Thông số kỹ thuật
-
Trọng lượng (Weight):
-
G1061: 0.8 lb [0.4 kg]
-
G1061-1: 0.5 lb [0.2 kg]
-
G1061-2, G1061-3: 0.9 lb [0.4 kg]
-
-
Trọng lượng vận chuyển (Shipping Weight):
-
G1061: 2 lb [0.9 kg]
-
G1061-1: 2 lb [0.9 kg]
-
G1061-2, G1061-3: 2 lb [0.9 kg]
-
-
Vật liệu và độ cứng của ngàm kẹp (Jaw Material / Hardness):
-
G1061, G1061-1, G1061-2: Thép không gỉ 416 (416 SS) / độ cứng 55 RC
-
G1061-3: Cao su Neoprene, độ cứng durometer = 70
-
-
Mã HS (HS Code):
-
G1061, G1061-1, G1061-2, G1061-3, G1018-2: 9024800000
-
-
Mã ECCN: EAR99
-
Xuất xứ (Country of Origin): Hoa Kỳ (USA)
3.Đặc điểm nổi bật của G1061-1 Mark-10
-
Có 3 mức tải trọng khác nhau.
-
Thiết kế chống kẹt độc đáo, đảm bảo thao tác mượt mà.
-
Kết cấu kín hoàn toàn, bảo vệ các bộ phận bên trong.
-
Bề mặt kẹp bằng thép tôi răng cưa hoặc cao su, phù hợp cho thử kéo màng và giấy.
-
Rãnh xuyên suốt, cho phép kẹp các mẫu có chiều rộng không giới hạn.
-
Tay cầm công thái học, dễ sử dụng và thoải mái khi thao tác.
4. Ứng dụng của G1061-1 trong công nghiệp
G1061-1 Mark-10 Vietnam được sử dụng trong nhiều lĩnh vực kiểm tra cơ học, bao gồm:
-
Kiểm tra vật liệu: Thử kéo đứt, kiểm tra độ bền kéo, độ giãn dài và giới hạn chảy của nhựa, cao su, sợi, kim loại.
-
Ngành ô tô – hàng không: Kiểm tra độ bền kết cấu cơ khí, lực bóc tách keo, lực siết hoặc liên kết vật liệu composite.
-
Ngành điện tử: Đo lực tháo/lắp connector, độ bền dây dẫn, và các linh kiện vi cơ.
-
Ngành bao bì – thực phẩm: Kiểm tra độ dính của màng seal, nắp chai, hoặc bao bì ép nhiệt.
-
Nghiên cứu và phát triển (R&D): Dùng trong các thí nghiệm xác định đặc tính cơ học vật liệu mới hoặc kiểm định chất lượng sản phẩm.
Nhờ thiết kế chính xác và độ bền cao, G1061-1 không chỉ giúp tăng hiệu quả kiểm tra mà còn bảo vệ mẫu vật khỏi sai số và trượt khi thử nghiệm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.