FS06-500 Cảm biến lực Mark-10 Vietnam
FS06-500 Cảm biến lực Mark-10 Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1.Giới thiệu sản phẩm FS06-500
Series FS06 – Cảm biến đo lực kéo và nén
Cảm biến FS06 được thiết kế để đo lực kéo và lực nén, phù hợp cho các ứng dụng sử dụng kẹp và đồ gá có kích thước lớn. Dòng cảm biến này tương thích với các khung thử nghiệm Series F có tải trọng tối đa 500 lbF (2.2 kN).
Nhờ công nghệ Plug & Test , toàn bộ dữ liệu cấu hình và hiệu chuẩn được lưu trực tiếp trong cảm biến, giúp người dùng dễ dàng hiệu chuẩn ngay trên máy thử hoặc bên ngoài thông qua bộ hiển thị Mark-10 (cần bộ chuyển đổi tùy chọn AC1083).
Các dải đo khả dụng dao động từ 50 đến 500 lbF (tương đương 250 N đến 2.5 kN).
Cảm biến FS06 tương thích với các mẫu khung thử F105, F305, F505 và F505H.
2.Thông số kỹ thuật
-
Đo được cả lực kéo và lực nén.
-
Phù hợp cho các bộ kẹp và phụ kiện kích thước lớn, trọng lượng nặng.
-
Tương thích với các bệ thử F105, F305, F505 và F505H.
-
Thuộc dòng cảm biến Plug & Test®, có thể hoán đổi với các thiết bị hiển thị khác (cần bộ chuyển đổi AC1083, tùy chọn).
-
Kèm chứng chỉ hiệu chuẩn truy xuất NIST với dữ liệu chi tiết.
-
Bảo hành 3 năm.
3. Đặc điểm nổi bật của FS06-500 Mark-10
-
Độ chính xác (Accuracy): ±0.15% toàn thang đo (full scale) cộng với sai số của bộ hiển thị hoặc khung thử.
-
Giới hạn tải an toàn (Safe Overload): 150% toàn thang đo.
-
Trọng lượng (Weight):
-
Mẫu FS06-50 – FS06-200: khoảng 1.7 lb (0.8 kg)
-
Mẫu FS06-300 – FS06-500: khoảng 1.9 lb (0.9 kg)
-
-
Trọng lượng vận chuyển (Shipping Weight):
-
Mẫu FS06-50 – FS06-200: khoảng 2.5 lb (1.1 kg)
-
Mẫu FS06-300 – FS06-500: khoảng 2.7 lb (1.2 kg)
-
-
Mã HS (HS Code): 9024900000
-
Mã ECCN: EAR99
-
Xuất xứ (Country of Origin): Hoa Kỳ (USA)
4. Ứng dụng của FS06-500 trong công nghiệp
Cảm biến lực FS06-500 Mark-10 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau:
-
Công nghiệp vật liệu: Đo lực kéo, lực nén, kiểm tra độ bền kéo đứt, độ dẻo, độ đàn hồi của nhựa, cao su, kim loại.
-
Ngành ô tô: Kiểm tra lực lắp ráp chi tiết, lực đóng mở cửa, lực siết vít hoặc kiểm tra độ bền kết cấu.
-
Ngành điện tử: Đo lực nhấn phím, lực tách linh kiện, hoặc lực kết nối đầu cắm.
-
Ngành y tế: Thử nghiệm độ bền vật liệu y tế, độ kéo giãn dây, hoặc độ cứng ống truyền dịch.
-
R&D và kiểm định chất lượng: Phân tích đặc tính cơ học của vật liệu mới, phục vụ nghiên cứu và kiểm tra chất lượng sản phẩm.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.