F505-IMT Khung kiểm tra Mark-10 Vietnam
F505-IMT Khung kiểm tra Mark-10 Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu sản phẩm F505-IMT
F105 / F305 / F505 / F505H + IntelliMESUR – Máy đo lực kéo và nén cao cấp
Dòng máy thử nghiệm lực Series F được thiết kế để thực hiện các phép đo lực kéo và lực nén với công suất tối đa 500 lbF (2.2 kN). Người dùng có thể lựa chọn giữa cấu hình dọc hoặc ngang, cùng nhiều mức tải trọng cảm biến và các loại kẹp – đồ gá đa dạng, phù hợp cho nhiều ứng dụng kiểm tra khác nhau.
Phần mềm IntelliMESUR® cho phép cài đặt quy trình thử, thu thập và phân tích dữ liệu dễ dàng. Từ các phép thử cơ bản đến những bài kiểm tra nhiều bước phức tạp, IntelliMESUR® được tích hợp hoàn toàn với hệ thống Series F. Người dùng có thể chọn bảng điều khiển dạng máy tính bảng được cấu hình sẵn hoặc sử dụng phần mềm độc lập trên thiết bị Windows của mình.
2. Thông số kỹ thuật
-
Tải trọng định mức F505-IMT
-
100 lbF (0.5 kN)
-
300 lbF (1.3 kN)
-
500 lbF (2.2 kN)
-
-
Hành trình tối đa (Maximum Travel): 18.0 in [457 mm]
-
Dải tốc độ (Speed Range): 0.02 – 45 in/min [0.5 – 1,100 mm/min]
-
Độ chính xác lực (Load Accuracy – % toàn thang đo):
-
Khung thử (Test Frame): ±0.1%
-
Cảm biến lực (Force Sensor):
-
Dòng FS05: ±0.1%
-
Dòng R06: ±0.15%
-
Dòng R07: ±0.15%
-
-
-
Tần suất lấy mẫu đỉnh (Peak Sampling Rate): 20,000 Hz
-
Tốc độ thu thập dữ liệu (Data Acquisition Rate): 1,000 Hz
-
Độ chính xác tốc độ (Speed Accuracy): ±0.2% giá trị cài đặt, gần như không bị ảnh hưởng bởi tải trọng
-
Độ chính xác dịch chuyển (Distance Accuracy): ±0.002 in [0.05 mm], đã hiệu chỉnh tại nhà máy cho mọi tải và vị trí
-
Độ phân giải dịch chuyển (Distance Resolution): 0.0005 in [0.01 mm]
-
Độ lặp lại công tắc giới hạn F505-IMT : ±0.001 in [0.03 mm]
-
Bảo vệ quá tải (Overload Protection): Động cơ tự ngắt khi đạt 120% tải toàn thang của cảm biến lực
-
Nguồn điện (Power Supply): 100–240 VAC, 50/60 Hz, 120 W (tự động chuyển đổi điện áp)
-
Cầu chì (Fuse Type): 1.2 A, 250 V, loại 3AG, SLO BLO
-
Trọng lượng khung thử :
-
60 lb [27 kg]
-
70 lb [32 kg]
-
-
Trọng lượng vận chuyển :
-
75 lb [34 kg]
-
85 lb [39 kg]
-
3. Đặc điểm nổi bật của F505-IMT Mark-10
Phần mềm IntelliMESUR cung cấp bộ công cụ tính toán và phân tích toàn diện cho vật liệu, linh kiện và cụm lắp ráp, bao gồm:
-
Ứng suất và biến dạng (Stress & Strain)
-
Độ bền kéo (Tensile Strength)
-
Độ bền cắt (Shear Strength)
-
Mô-đun đàn hồi Young (Young’s Modulus) – tự động tính hoặc vẽ thủ công
-
Điểm chảy (Yield Point)
-
Giới hạn chảy bù (Offset Yield) – phần trăm do người dùng thiết lập
-
Điểm đứt gãy (Rupture)
-
Phần trăm giãn dài (Percent Elongation)
-
Mô-đun uốn (Flexural Modulus)
-
Lực trên đơn vị chiều rộng (Force per Unit Width)
Phần mềm cho phép tính toán đa dạng các kết quả như ứng suất tại biến dạng cực đại, biến dạng tại điểm đứt, v.v.
IntelliMESUR tự động hiển thị kết quả trong bảng thống kê, kèm biểu đồ ứng suất – biến dạng có chú thích. Người dùng có thể so sánh tối đa 10 lần thử trên cùng một đồ thị để quan sát trực quan.
4. Ứng dụng của F505-IMT trong công nghiệp
Khung kiểm tra F505-IMT Mark-10 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực nghiên cứu:
-
Kiểm tra vật liệu: Xác định lực kéo, lực nén, độ bền kéo đứt của nhựa, cao su, kim loại, sợi, màng film, keo dán.
-
Ngành điện tử: Đo lực nhấn nút, lực tháo/lắp đầu nối, kiểm tra linh kiện cơ điện.
-
Ngành bao bì – thực phẩm: Kiểm tra độ bám dính của tem nhãn, nắp chai, bao bì đóng gói.
-
Ngành y tế: Kiểm tra độ bền của dụng cụ phẫu thuật, vật liệu y sinh, ống truyền dịch.
-
Nghiên cứu R&D: Thực hiện các thử nghiệm vật liệu mới hoặc kiểm chứng đặc tính cơ học theo tiêu chuẩn quốc tế.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.