EK1521 Đầu nối cáp quang Beckhoff
EK1521 Đầu nối cáp quang Beckhoff các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu về EK1521 Đầu Nối Cáp Quang Beckhoff
Ngã ba EtherCAT 1 cổng EK1521 với kết nối cáp quang đa chế độ có thể được sử dụng trong phân đoạn Thiết bị đầu cuối EtherCAT tại bất kỳ vị trí nào giữa các Thiết bị đầu cuối EtherCAT và cho phép cấu hình các cấu trúc sao EtherCAT với phần cứng 100BASE FX (sợi thủy tinh). Một trung tâm sao EtherCAT dạng mô-đun có thể được thực hiện bằng cách sử dụng một số đơn vị EK1521 trong một trạm.
Tính năng đặc biệt:
- công nghệ kết nối: 1 x kết nối cáp quang đa chế độ qua SC duplex
- Chiều dài kết nối: lên đến 2 km
- có thể được sử dụng để cấu hình cấu trúc sao EtherCAT
EK1521 có ổ cắm SC duplex và cho phép chuyển đổi từ phần cứng 100BASE-TX sang 100BASE-FX (sợi thủy tinh) kết hợp với Bộ ghép nối EtherCAT , ví dụ: EK1100. Khoảng cách lên đến 2 km có thể đạt được với Bộ ghép nối EtherCAT EK1521 và EK1501 cho sợi thủy tinh đa chế độ. Ngay cả các hệ thống cáp dự phòng với sợi quang cũng có thể được thực hiện bằng cách sử dụng mối nối sợi quang EtherCAT 1 cổng.
EK1521 Đầu Nối Cáp Quang Beckhoff là một mô-đun quan trọng trong hệ thống tự động hóa, giúp mở rộng mạng EtherCAT thông qua kết nối cáp quang. Với thiết kế nhỏ gọn và hiệu suất cao, EK1521 Beckhoff đảm bảo truyền tín hiệu nhanh chóng, ổn định và chống nhiễu tối ưu.
2. Tính năng nổi bật của EK1521 Beckhoff
- Chức năng trong hệ thống EtherCAT: Kết nối các nút mạng EtherCAT thông qua cáp quang đa chế độ.
- Phương tiện truyền dẫn: Sợi quang đa chế độ 50/125 µm (MM).
- Khoảng cách truyền: Lên đến 2000m (chuẩn 100BASE-FX).
- Số lượng thiết bị đầu cuối EtherCAT: Không áp dụng.
- Loại và số lượng tín hiệu ngoại vi: Không hỗ trợ.
- Giao thức: EtherCAT.
- Độ trễ tín hiệu: Xấp xỉ 1 µs.
- Tốc độ truyền tải: 100 Mbit/s.
- Yêu cầu cấu hình: Không cần thiết lập.
- Giao diện bus: 1 cổng SC song công.
- Nguồn cấp: Lấy điện từ E-bus.
- Dòng tiêu thụ 24V DC: Không áp dụng.
- Dòng điện tiêu thụ từ E-bus: Khoảng 350mA.
- Khối lượng: Xấp xỉ 65g.
- Dải nhiệt độ làm việc: -25°C đến +60°C.
- Dải nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C.
- Khả năng chống nhiễu và phát xạ EMC: Đáp ứng các tiêu chuẩn EN 61000-6-2 và EN 61000-6-4.
- Độ ẩm hoạt động: Tối đa 95%, không ngưng tụ.
- Chống rung và sốc: Tuân thủ các tiêu chuẩn EN 60068-2-6 và EN 60068-2-27
3. Ứng dụng của EK1521 Đầu Nối Cáp Quang Beckhoff
- Kết nối và mở rộng mạng EtherCAT trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp.
- Ứng dụng trong môi trường nhiễu cao như nhà máy sản xuất, trạm biến áp, hoặc hệ thống điện năng lượng mặt trời.
- Sử dụng trong dây chuyền sản xuất thông minh giúp tối ưu hóa hiệu suất hoạt động.
- Kết nối khoảng cách xa giữa các thiết bị EtherCAT mà không làm suy giảm tín hiệu.
- Kết nối cáp quang tốc độ cao: Cung cấp giải pháp kết nối EtherCAT ổn định với băng thông rộng và độ trễ thấp.
- Chống nhiễu tối ưu: Cáp quang giúp loại bỏ ảnh hưởng từ các yếu tố điện từ, đảm bảo truyền dữ liệu chính xác.
- Hỗ trợ mở rộng hệ thống linh hoạt: Dễ dàng kết nối và mở rộng mạng EtherCAT mà không ảnh hưởng đến hiệu suất.
- Thiết kế nhỏ gọn: Giúp tiết kiệm không gian lắp đặt, phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp khác nhau.
- Tích hợp dễ dàng với hệ thống EtherCAT: Hoạt động liền mạch với các thiết bị Beckhoff khác, nâng cao tính đồng bộ trong hệ thống tự động hóa.
4. Lợi ích khi sử dụng EK1521 Beckhoff
- Tăng cường độ tin cậy của hệ thống: Truyền dữ liệu ổn định, giảm thiểu lỗi và nhiễu tín hiệu.
- Giảm chi phí bảo trì: Cáp quang có tuổi thọ cao và ít bị ảnh hưởng bởi môi trường bên ngoài.
- Cải thiện hiệu suất hoạt động: Đảm bảo tốc độ truyền dữ liệu nhanh, hỗ trợ các ứng dụng thời gian thực.
- Tối ưu không gian lắp đặt: Với thiết kế nhỏ gọn, EK1521 dễ dàng tích hợp vào hệ thống hiện có.
- Hỗ trợ kỹ thuật từ Beckhoff: Được bảo hành và hỗ trợ kỹ thuật chính hãng giúp doanh nghiệp yên tâm sử dụng.
- Cấp bảo vệ & phương án lắp đặt: IP20, linh hoạt trong việc bố trí lắp đặt.
- Chứng nhận & đánh dấu: CE, UL, ATEX, IECEx.
- Ký hiệu chứng nhận cũ:
- ATEX: II 3 G Ex ec IIC T4 Gc.
- IECEx: Ex ec IIC T4 Gc.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.