DWK.O.6.50.22.5.0D.R Dosing Pump Grundfos Vietnam
DWK.O.6.50.22.5.0D.R Dosing Pump Grundfos Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu tổng quan về DWK.O.6.50.22.5.0D.R
DWK.O.6.50.22.5.0D.R
Số hiệu: 96922725
Máy bơm thoát nước Grundfos DWK được trang bị cánh bơm dạng kín, bán hở hoặc SuperVortex cho dòng chảy tự do, phù hợp với nhiều ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp. Dải công suất từ 0,75 đến 90 kW
2. Đặc điểm nổi bật của DWK.O.6.50.22.5.0D.R
Bơm định lượng chính xác: Đảm bảo cung cấp hóa chất với lưu lượng ổn định, giảm sai số và lãng phí nguyên liệu trong xử lý nước hoặc hóa chất.
Khả năng vận hành linh hoạt: Có thể điều chỉnh lưu lượng và áp suất, hoạt động liên tục hoặc theo chế độ lập trình, phù hợp với nhiều hệ thống tự động hóa.
Chất liệu chống ăn mòn: Sử dụng vật liệu chịu hóa chất cao cấp, chống oxi hóa và ăn mòn, kéo dài tuổi thọ ngay cả với dung dịch hóa chất mạnh.
Thiết kế bền bỉ và dễ bảo trì: Các bộ phận dễ tháo lắp, giúp lắp đặt, vận hành và bảo trì nhanh chóng mà không gián đoạn hệ thống.
3. Ứng dụng của DWK.O.6.50.22.5.0D.R
Dosing pump DWK.O.6.50.22.5.0D.R được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
Xử lý nước: cung cấp hóa chất diệt khuẩn, trung hòa pH hoặc các chất keo tụ trong bể nước sinh hoạt, nước thải.
Ngành công nghiệp hóa chất: bơm hóa chất ăn mòn, dung dịch đặc và kiểm soát chính xác lượng chất trong quy trình sản xuất.
Ngành thực phẩm và dược phẩm: định lượng chất phụ gia, chất tạo màu, hương liệu hoặc các dung dịch cần độ chính xác cao.
Các hệ thống HVAC và làm mát: cung cấp hóa chất chống ăn mòn, chống đóng cặn trong hệ thống làm mát công nghiệp.
Các ứng dụng tự động hóa: tích hợp vào hệ thống PLC hoặc SCADA để điều khiển chính xác quá trình bơm hóa chất theo thời gian thực.
4. Thông số kỹ thuật:
Tên sản phẩm: DWK.O.6.50.22.5.0D.R
Mã sản phẩm: 96922725
Mã EAN: 5700313725137
Lưu lượng định mức: 5,33 l/s
Lưu lượng tối đa: 8,61 l/s
Cột áp định mức: 14,75 m
Cột áp tối thiểu: 9,3 m
Cột áp tối đa: 21,9 m
Đường kính cánh bơm thực tế: 140 mm
Loại cánh bơm: Cánh mở
Đường kính hạt rắn tối đa: 6 mm
Hiệu suất thủy lực tối đa: 42 %
Sai số đặc tính (Curve tolerance): Không áp dụng
Vật liệu DWK.O.6.50.22.5.0D.R :
Thân bơm: Gang (Cast iron, EN 1561 EN-GJL-200)
Cánh bơm: Hi-Chrome
Vỏ motor: Gang (EN 1561 EN-GJL-250 / ASTM A48 35B)
Phớt trục: SIC
Phớt trục phụ: Ceramic-Carbon
Lắp đặt:
Dải nhiệt độ môi trường: 0 – 40 °C
Áp suất làm việc tối đa: 5,7 bar
Loại kết nối đầu ra: Hose
Kích thước kết nối đầu ra: DN 50
Áp suất định mức cho kết nối đầu ra: PN 10
Chiều sâu lắp đặt tối đa: 25 m




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.