DVC6200-HW2 Digital Actuator Fisher Vietnam
DVC6200-HW2 Digital Actuator Fisher Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu DVC6200-HW2
DVC6200 là bộ điều khiển van kỹ thuật số (Hình 1 và 2) hoạt động dựa trên vi xử lý, có khả năng giao tiếp và chuyển đổi tín hiệu dòng điện sang áp suất khí nén. Ngoài chức năng cơ bản này, thiết bị còn sử dụng giao thức HART® để hỗ trợ truy cập dễ dàng đến các thông tin quan trọng cho quá trình vận hành. Người dùng có thể lấy dữ liệu trực tiếp từ van điều khiển – thành phần chính trong hệ thống – thông qua thiết bị cầm tay tại vị trí van, hộp đấu nối ngoài hiện trường hoặc bằng máy tính cá nhân/console trong phòng điều khiển. Thiết bị cũng có tùy chọn bổ sung mạch cách ly cho bộ phát vị trí van (phản hồi riêng) hoặc công tắc tích hợp, có thể cấu hình làm công tắc giới hạn hoặc công tắc cảnh báo.
2. Đặc điểm nổi bật của DVC6200-HW2
-
Công nghệ kỹ thuật số tiên tiến
DVC6200-HW2 sử dụng công nghệ định vị van kỹ thuật số, mang lại độ chính xác cao trong điều khiển vị trí van. Nhờ đó, các quy trình sản xuất được duy trì ổn định, hạn chế sai số và nâng cao chất lượng sản phẩm đầu ra. -
Tích hợp chuẩn giao tiếp HART
Thiết bị hỗ trợ giao thức truyền thông HART, cho phép người vận hành dễ dàng giám sát, cấu hình và chẩn đoán tình trạng từ xa. Đây là ưu điểm lớn trong xu hướng chuyển đổi số ngành công nghiệp tại Việt Nam. -
Thiết kế bền bỉ, chịu môi trường khắc nghiệt
Fisher DVC6200-HW2 được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, chống rung, chống ăn mòn và chịu được điều kiện nhiệt độ, độ ẩm cao. Nhờ vậy, sản phẩm phù hợp cho nhiều ngành như dầu khí, hóa chất, điện, nước và thực phẩm. -
Khả năng tự chẩn đoán thông minh
Thiết bị có thể tự động phát hiện lỗi và đưa ra cảnh báo kịp thời, giúp giảm thiểu rủi ro và thời gian dừng máy. Tính năng này hỗ trợ doanh nghiệp chủ động trong bảo trì dự phòng, tiết kiệm đáng kể chi phí vận hành.
3. Ứng dụng
Bộ định vị van Fisher DVC6200-HW2 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp tại Việt Nam:
-
Ngành dầu khí: điều khiển chính xác lưu lượng dầu, khí trong các giàn khoan và nhà máy lọc dầu.
-
Ngành hóa chất: duy trì độ an toàn trong quá trình sản xuất hóa chất nguy hiểm.
-
Ngành năng lượng và điện: kiểm soát hệ thống cấp nước và hơi trong các nhà máy nhiệt điện.
-
Ngành cấp thoát nước: điều chỉnh lưu lượng và áp suất ổn định trong hệ thống xử lý nước sạch, nước thải.
-
Ngành thực phẩm – đồ uống: đảm bảo quy trình sản xuất đạt chuẩn an toàn vệ sinh, hạn chế sai lệch về tỷ lệ pha trộn nguyên liệu.
Nhờ tính linh hoạt và khả năng thích ứng cao, DVC6200-HW2 trở thành giải pháp lý tưởng cho doanh nghiệp Việt Nam đang hướng tới tự động hóa và tối ưu chi phí.
4.Thông số kỹ thuật
-
Công suất đầu ra tối đa
-
1.4 bar / 20 psig: 10.0 Nm³/giờ (375 scfh)
-
5.5 bar / 80 psig: 29.5 Nm³/giờ (1100 scfh)
-
-
Chứng nhận vùng nguy hiểm & phân loại
-
CSA (Canada): An toàn nội tại, chống nổ, Division 2, chống bụi cháy nổ
-
FM (Mỹ): An toàn nội tại, chống nổ, chống bụi, không phát tia lửa
-
ATEX (Châu Âu): An toàn nội tại, chống cháy nổ, Type n Dust (intrinsic safety)
-
IECEx (Quốc tế): An toàn nội tại, chống cháy nổ, Type n Dust (intrinsic safety + enclosure)
-
Khí tự nhiên: Thiết bị Single Seal, được chứng nhận CSA, FM, ATEX, IECEx
-
-
Chứng chỉ & phê duyệt khác
-
Hàng hải: Lloyds, DNV, ABS, Bureau Veritas
-
CML (Nhật Bản)
-
CUTR (Liên minh Hải quan)
-
ESMA – ECAS-Ex (UAE)
-
INMETRO (Brazil)
-
KOSHA & KTL (Hàn Quốc)
-
CCC & NEPSI (Trung Quốc)
-
PESO CCOE (Ấn Độ)
-
SANS (Nam Phi)
-
UKEx (Vương quốc Anh)
-
Lưu ý: Không phải mọi chứng nhận áp dụng cho tất cả cấu hình
-
-
Nhiệt độ môi trường hoạt động
-
Tiêu chuẩn: -40 đến 85 °C / -40 đến 185 °F
-
Extreme Temperature (fluorosilicone): -52 đến 85 °C / -62 đến 185 °F
-
Remote-mount feedback: -52 đến 125 °C / -62 đến 257 °F
-
-
Độ tuyến tính độc lập (Independent Linearity): ±0.50% dải đầu ra
-
Khả năng tương thích điện từ (EMC)
-
Chuẩn EN 61326-1:2021
-
Miễn nhiễm: theo tiêu chuẩn công nghiệp (EN 61326-1, Bảng 2)
-
Hiệu suất: tham khảo Bảng 3
-
Phát xạ: Class A (ISM, Nhóm 1, Class A)
-
Bảo vệ sét & quá áp: theo chuẩn Surge immunity (Bảng 3); có thể dùng thiết bị bảo vệ thương mại bổ sung
-
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.