D5 GL40, 251011040 Flowmeter ELETTA Vietnam
D5 GL40, 251011040 Flowmeter ELETTA Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Tổng quan về sản phẩm D5 GL40
Dòng flowmeter Eletta D5 được biết đến với thiết kế dạng cơ – điện đơn giản nhưng cực kỳ hiệu quả. Trong đó, D5 GL40 là phiên bản được cải tiến với độ nhạy cao, độ chính xác vượt trội và khả năng làm việc trong môi trường có áp suất hoặc nhiệt độ cao. Đây là thiết bị đo lưu lượng kiểu chênh áp (differential pressure flow monitor), hoạt động theo nguyên lý cơ học kết hợp công tắc điện giúp phát hiện và cảnh báo lưu lượng vượt ngưỡng cài đặt.
Nhờ cấu trúc chắc chắn và tuổi thọ dài, sản phẩm thích hợp cho cả hệ thống nước sạch, nước công nghiệp, dầu, hóa chất và khí nén.
2. Đặc điểm nổi bật của D5 GL40
ELETTA Vietnam – ELETTA-Vietnam – ELETTAVietnam – ELETTA Viet Nam
Model: 251011040 Flowmeter
D5 GL40 Flow monitor
Measuring range: 40 – 200 l/min
With 2 adjustable switching points and digital display
Medium: Please specify when ordering!
Mounting design/flow direction: B (L) – from left to right
Protection class: IP65
Max. process pressure: 16 bar
Temperature range (display): 0–65 °C
ELETTA Flowmeter Vietnam – ELETTA-Flow-Meter-Vietnam – ELETTA FlowMonitor Vietnam – ELETTA- FlowMonitor-Vietnam
Model: 251011015 Flowmeter
D5 GL15 Flow monitor
Measuring range: 4 – 20 l/min
With 2 adjustable switching points and digital display
Medium: Please specify when ordering!
Mounting design/flow direction: B (L) – from left to right
Protection class: IP65
Max. process pressure: 16 bar
Temperature range (display): 0–65 °C
ELETTA-Flow-Monitoring-Vietnam – ELETTA- Flow-Monitor-Vietnam – ELETTA Flow Monitoring Vietnam – ELETTA Vietnam
Model: 251011025 Flowmeter
D5 GL25 Flow monitor
Measuring range: 24 – 120 l/min
With 2 adjustable switching points and digital display
Medium: Please specify when ordering!
Mounting design/flow direction: B (L) – from left to right
Protection class: IP65
Max. process pressure: 16 bar
Temperature range (display): 0–65 °C
3. Thông số kỹ thuật
DẢI LƯU LƯỢNG
Khả năng đo: từ 0,4 đến 25.000 l/min (cho chất lỏng), lựa chọn dải phù hợp dựa trên bảng Measuring ranges.
Tỉ lệ thu hẹp lưu lượng (Turndown): D2 và D2-LP đạt 1:2; model D5 đạt 1:5.
VẬT LIỆU TIẾP XÚC LƯU CHẤT
Hợp kim đồng, thép sơn; thép không gỉ 904L dùng trong môi trường biển và thép không gỉ 316.
Gioăng cao su: Nitrile (HNBR), EPDM và FPM (fluoro rubber).
ÁP SUẤT & NHIỆT ĐỘ LÀM VIỆC
Áp suất tối thiểu: khoảng 1 bar (14 PSI) / bản LP yêu cầu tối thiểu 0,5 bar.
Áp suất tối đa: 16 bar (232 PSI).
Nhiệt độ làm việc phần điều khiển: -10 đến 65°C.
Nhiệt độ ống đo:
Kiểu –GL và –FA: -10 đến 120°C.
Kiểu –GSS và –FSS: -10 đến 250°C.
CẤU TRÚC – BẢO VỆ
Cấp bảo vệ vỏ: IP65.
Màn hình: hiển thị đồ họa có đèn nền, xoay điện tử 90/180/270/360°, kích thước 58 × 30 mm (2,6” FSTN).
Bộ đếm: đếm tổng lưu lượng, có thể reset.
KẾT NỐI & CẤP NGUỒN
Kết nối quy trình:
DN 15–40 ren BSP/NPT.
DN 15–500 mặt bích DIN/ANSI (wafer).
Nguồn cấp: 24 VDC ± 0,4 V.
Dây kết nối: cặp xoắn có che chắn, tối thiểu 0,2 mm².
Dòng tiêu thụ: tối đa 50 mA.
NGÕ RA D5 GL40
Tín hiệu: 4–20 mA, giao thức HART, xung hoặc tần số 200–1000 Hz.
Cảnh báo: 2 relay độc lập, cài đặt theo dải lưu lượng đặt hàng;
Điện áp tối đa: 50 V AC/DC.
Dòng tối thiểu: 1 mA tại 5 VDC.
Khả năng đóng cắt tối đa: 30 W.
HIỆU SUẤT
Độ chính xác: ±2% toàn thang (F.S.).
Độ lặp lại: ±2% giá trị đo.
4. Ứng dụng phổ biến của D5 GL40
Flowmeter D5 GL40 được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực sau:
• Nhà máy xử lý nước và hệ thống HVAC
Đo lưu lượng nước cấp, nước tuần hoàn và kiểm soát dòng chảy trong hệ thống điều hòa trung tâm.
• Ngành dầu khí
Giám sát và kiểm soát dòng dầu, khí nén trong các đường ống áp suất cao.
• Công nghiệp hóa chất
Theo dõi dòng chảy các chất lỏng có độ nhớt hoặc tính ăn mòn nhất định.
• Nhà máy sản xuất thực phẩm – đồ uống
• Hệ thống tự động hóa
Tích hợp vào PLC hoặc tủ điều khiển để giám sát và cảnh báo lưu lượng vượt ngưỡng.





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.