C200-0840157A-10100AB100 Biến Tần Nidec Vietnam
C200-0840157A-10100AB100 Biến Tần Nidec Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu biến tần C200-0840157A-10100AB100
Commander C – Giải pháp điều khiển động cơ linh hoạt và hiệu quả
Commander C là biến tần nhỏ gọn, tích hợp sẵn các tính năng quan trọng như PLC, chức năng an toàn kép STO (SIL3/PLe), điện trở hãm và điều khiển PID, phù hợp cho nhiều ứng dụng khác nhau. Thiết bị dễ dàng cài đặt chỉ với 4 thông số cơ bản, hỗ trợ kết nối linh hoạt qua các module truyền thông phổ biến. Với thiết kế tiết kiệm không gian, khả năng điều khiển chính xác và dịch vụ hỗ trợ toàn cầu, Commander C mang đến giải pháp tối ưu cho các hệ thống tự động hóa hiện đại.
2. Tính năng nổi bật của C200-0840157A-10100AB100
Motor Control
-
Loại động cơ hỗ trợ:
-
C200, C300: Động cơ không đồng bộ (Induction Motors)
-
C300PM: Động cơ nam châm vĩnh cửu (Permanent Magnet Motors)
-
-
Chế độ điều khiển:
-
C200, C300, C300PM: Điều khiển động cơ không đồng bộ bằng V/Hz hoặc vector vòng hở
-
C200, C300: Điều khiển rotor từ thông (RFC-A) không cảm biến
-
C300PM: Điều khiển không cảm biến cho động cơ nam châm vĩnh cửu
-
Môi trường làm việc
-
Nhiệt độ hoạt động:
-
Size 1–4: -20°C đến 40°C @ 3kHz | Hoạt động tới 60°C (giảm tải)
-
Size 5–9: -20°C đến 40°C @ 3kHz | Hoạt động tới 55°C (giảm tải)
-
-
Phương pháp làm mát: Đối lưu cưỡng bức (Forced Convection)
-
Độ ẩm: Tối đa 95% không ngưng tụ ở 40°C
-
Nhiệt độ lưu trữ:
-
Size 1–4: -40°C đến 60°C (tối đa 24 tháng)
-
Size 5–9: -40°C đến 55°C (tối đa 24 tháng)
-
-
Độ cao hoạt động: Giảm 1% dòng ra liên tục mỗi 100 m trên 1000 m (tối đa 3000 m)
-
Chống rung: Theo IEC 60068-2-64 và IEC 60068-2-6
-
Chống sốc cơ học: Theo IEC 60068-2-27 và IEC 60068-2-29
-
Cấp bảo vệ: IP20, có thể lắp thêm bộ chuyển đổi NEMA 1
-
Khả năng tương thích điện từ (EMC):
-
IEC/EN 61800-3
-
EN 61000-6-2: Miễn nhiễm trong môi trường công nghiệp
-
EN 61000-6-4: Phát xạ trong môi trường công nghiệp
-
EN 61000-3-2: Phát xạ dòng hài
-
-
Tuân thủ RoHS: Theo chỉ thị 2011/65/EU
3. Ứng dụng của biến tần C200-0840157A-10100AB100
Biến tần C200-0840157A-10100AB100 là giải pháp lý tưởng cho nhiều ngành công nghiệp nhờ tính linh hoạt và độ tin cậy cao:
-
Hệ thống HVAC: điều chỉnh tốc độ quạt và máy nén để tiết kiệm điện năng và nâng cao hiệu quả làm mát/ sưởi.
-
Băng tải, thang máy, cẩu trục: kiểm soát tốc độ và mô-men mượt mà, tăng độ an toàn và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
-
Xử lý nước thải, cấp thoát nước: điều khiển bơm nước chính xác theo tải, tránh hiện tượng búa nước và tiết kiệm điện.
-
Ngành sản xuất nhựa, giấy, thép: điều khiển máy cán, máy đùn với tốc độ ổn định, đảm bảo chất lượng sản phẩm đầu ra.
4. Thông số kỹ thuật
-
Dải điện áp đầu vào:
-
100–120 V ±10%
-
200–240 V ±10%
-
380–480 V ±10%
-
500–575 V ±10%
-
500–690 V ±10%
-
-
Số pha: 1 pha và 3 pha (tùy theo model)
-
Độ lệch điện áp pha tối đa: 3%
-
Tần số đầu vào: 45 đến 66 Hz
-
Hệ số công suất dịch chuyển: 0.97
-
Tần số chuyển mạch:
-
Size 1–4: 0.667, 1, 2, 3, 4, 6, 8, 12 & 16 kHz
-
Size 5–9: 2, 3, 4, 6, 8, 12 & 16 kHz
-
-
Tần số ngõ ra: 0 đến 550 Hz
-
Độ chính xác tần số: ±0.02% toàn thang đo
-
Độ phân giải tần số: 0.01 Hz
-
Độ phân giải ngõ vào analog:
-
Chế độ điện áp: 11 bit
-
Chế độ dòng điện: 11 bit
-
-
Tính năng hãm: Có transistor hãm động năng tích hợp (cần điện trở ngoài)
-
Ngắt khi điện áp DC bus thấp:
-
100 V: 175 VDC
-
200 V: 175 VDC
-
400 V: 330 VDC
-
575 V & 690 V: 435 VDC
-
-
Ngắt khi điện áp DC bus cao:
-
Frame size 1–4:
-
100 V & 200 V: 510 VDC
-
400 V: 870 VDC
-
-
Frame size 5–9:
-
200 V: 415 VDC
-
400 V: 830 VDC
-
575 V: 990 VDC
-
690 V: 1190 VDC
-
-
-
Ngắt quá tải: 180% trong 3 giây, 150% trong 60 giây (mặc định, có thể lập trình)
-
Ngắt quá dòng tức thời: 220% dòng định mức
-
Ngắt mất pha: Khi độ gợn DC vượt ngưỡng
-
Ngắt quá nhiệt: Khi nhiệt độ tản nhiệt vượt 95°C
-
Ngắt ngắn mạch: Bảo vệ chạm pha ra với nhau
-
Ngắt chạm đất: Bảo vệ chạm pha ra xuống đất
-
Ngắt quá nhiệt động cơ: Bảo vệ khi quá tải gây nhiệt
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.