Bộ điều khiển BK-MPPT-192V 50A Baykee
Bộ điều khiển BK-MPPT-192V 50A Baykee hiện đang được Power-Energy-Battery phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam
Giới thiệu Bộ điều khiển BK-MPPT-192V 50A Baykee
- Công nghệ MPPT Tiên Tiến: Sử dụng công nghệ theo dõi điểm công suất tối đa (MPPT) tiên tiến, đảm bảo hiệu suất không dưới 99,5%.
- Linh Kiện Chất Lượng Cao: Giúp cải thiện hiệu suất hệ thống, với hiệu suất chuyển đổi tối đa có thể lên tới 98%.
- Tốc Độ và Hiệu Quả Theo Dõi: Tốc độ theo dõi điểm công suất cực đại và hiệu quả theo dõi cực nhanh, xác định chính xác đỉnh theo dõi điểm công suất cực đại.
- Giới Hạn Công Suất Tự Động: Chức năng đáng tin cậy của việc nhập giới hạn công suất tự động tối đa của mảng PV, đảm bảo rằng bất kỳ điều kiện nào cũng sẽ không gây quá tải.
- Phạm Vi Điện Áp Rộng: Có khả năng làm việc với phạm vi rộng của điện áp điểm công suất cực đại của mảng quang điện.
- Thiết Kế LCD: Hiển thị động dữ liệu hoạt động và trạng thái, cung cấp thông tin rõ ràng và dễ theo dõi.
- Bù Nhiệt Độ Pin: Chức năng bù nhiệt độ pin giúp bảo vệ và tối ưu hóa hiệu suất pin trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau.
- Ghi Nhật Ký Thống Kê Năng Lượng: Ghi lại và thống kê năng lượng theo thời gian thực, giúp người dùng theo dõi và quản lý hiệu suất hệ thống.
- Giao Thức Truyền Thông Modbus: Dựa trên bus RS-485 để đáp ứng tối đa các nhu cầu truyền thông khác nhau, đảm bảo tính tương thích và linh hoạt trong việc kết nối và quản lý hệ thống.
Thông số
Người Mẫu | BK-MPPT-192V 50A | BK-MPPT-192V 100A | BK-MPPT-240V 50A | BK-MPPT-240V 100A | BK-MPPT-360V 50A | BK-MPPT-360V 100A | BK-MPPT-384V 50A | BK-MPPT-384V 100A |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Điện áp hệ thống định mức | 192VDC | 192VDC | 240VDC | 240VDC | 360VDC | 360VDC | 384VDC | 384VDC |
Dòng điện sạc định mức | 50A | 100A | 50A | 100A | 50A | 100A | 50A | 100A |
Phạm vi điện áp đầu vào mạch hở PV | 300V~400V | 300V~400V | 350V-480V | 350V-480V | 500V-645V | 500V-645V | 580V~680V | 580V~680V |
Phạm vi điện áp điểm công suất tối đa | 240V~320V | 240V~320V | 275V-384V | 275V-384V | 415V-516V | 415V-516V | 440V~544V | 440V~544V |
Đề xuất điện áp mạch hở PV | 343V±10V | 343V±10V | 400V±10V | 400V±10V | 600V±10V | 600V±10V | 625V±10V | 625V±10V |
Hiệu quả | ≥98% | ≥98% | ≥98% | ≥98% | ≥98% | ≥98% | ≥98% | ≥98% |
Mất mát rỗng | ≤5W | ≤5W | ≤5W | ≤5W | ≤5W | ≤5W | ≤5W | ≤5W |
Thuật toán bù nhiệt độ | -2mV/℃/2V | -2mV/℃/2V | -2mV/℃/2V | -2mV/℃/2V | -2mV/℃/2V | -2mV/℃/2V | -2mV/℃/2V | -2mV/℃/2V |
Giao tiếp | RS485 | RS485 | RS485 | RS485 | RS485 | RS485 | RS485 | RS485 |
Phạm vi nhiệt độ làm việc xung quanh | 0℃~+40℃ | 0℃~+40℃ | 0℃~+40℃ | 0℃~+40℃ | 0℃~+40℃ | 0℃~+40℃ | 0℃~+40℃ | 0℃~+40℃ |
Nhiệt độ lưu trữ | -15℃~+50℃ | -15℃~+50℃ | -15℃~+50℃ | -15℃~+50℃ | -15℃~+50℃ | -15℃~+50℃ | -15℃~+50℃ | -15℃~+50℃ |
Độ cao | ≤4000m | ≤4000m | ≤4000m | ≤4000m | ≤4000m | ≤4000m | ≤4000m | ≤4000m |
Độ ẩm tương đối | ≤95% | ≤95% | ≤95% | ≤95% | ≤95% | ≤95% | ≤95% | ≤95% |
Mức IP | IP20 | IP20 | IP20 | IP20 | IP20 | IP20 | IP20 | IP20 |
Kích thước (DxWxH) (mm) | 393203507 | 393203507 | 393203507 | 393203507 | 393203507 | 393203507 | 393203507 | 393203507 |
Kích thước lỗ lắp | 370*309 | 370*309 | 370*309 | 370*309 | 370*309 | 370*309 | 370*309 | 370*309 |
Bán kính lỗ lắp đặt | M6 | M6 | M6 | M6 | M6 | M6 | M6 | M6 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.