BM24R-C3-500kg-3G ZEMIC Vietnam
BM24R-C3-500kg-3G ZEMIC Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu chung về BM24R-C3-500kg-3G
Load cell BM24R-C3-500kg-3G thuộc dòng BM24R – một trong những dòng load cell phổ biến nhất của ZEMIC nhờ độ chính xác, độ bền và giá thành cạnh tranh. Đây là load cell dạng shear beam với kích thước nhỏ gọn, dễ lắp đặt, thích hợp cho các ứng dụng đo tải trọng tĩnh và động.
Thiết kế tiên tiến sử dụng hợp kim thép không gỉ cao cấp (stainless steel) giúp load cell BM24R-C3-500kg-3G vận hành bền bỉ trong môi trường hóa chất, bụi bẩn hoặc độ ẩm cao. Thiết bị đáp ứng tiêu chuẩn bảo vệ IP67 hoặc IP68 tùy phiên bản, chống nước và chống bụi hiệu quả.
2. Đặc điểm nổi bật của load cell BM24R-C3-500kg-3G
Độ chính xác cao (Class C3): Đạt cấp OIML C3, đảm bảo kết quả đo ổn định với độ tuyến tính và độ lặp lại tốt.
Chịu tải đến 500 kg: Phù hợp cho các hệ thống cân vừa và nhỏ.
Thân thép không gỉ bền bỉ: Chống ăn mòn, chịu rung, đảm bảo tuổi thọ lâu dài trong môi trường khắc nghiệt.
Chống nước và bụi (IP67/IP68): Hoạt động ổn định trong môi trường ẩm ướt hoặc khu vực có rửa trôi.
Tín hiệu ra ổn định: Sử dụng strain gauge chuẩn mV/V, dễ tích hợp với bộ chỉ thị cân, bộ chuyển đổi hoặc PLC.
3. Ứng dụng của BM24R-C3-500kg-3G trong công nghiệp
Với độ bền và độ chính xác cao, load cell BM24R phù hợp cho nhiều ứng dụng như:
Cân bồn chứa, cân silo
Cân sàn công nghiệp
Cân đóng gói, cân định lượng
Máy đóng bao và hệ thống cấp liệu tự động
Cân băng tải (Belt Scale)
Cân kiểm tra trọng lượng trong dây chuyền sản xuất
Ứng dụng đo lực trong cơ khí, tự động hóa
4.Thông số kỹ thuật
Độ chính xác & chứng nhận
Accuracy Class: OIML R60
C3 / C4 / C5 / C6
Số vạch kiểm (nLC):
C3: 3000
C4: 4000
C5: 5000
C6: 6000
Tỷ lệ khoảng kiểm tra tối thiểu (Y = Emax / vmin):
10,000 / 14,000 / 16,000 / 18,000
Đặc tính đầu ra
Độ nhạy (FS):
1.0 ± 0.01 mV/V
1.75 ± 0.2 mV/V
2.0 ± 0.1 mV/V
Tải trọng BM24R-C3-500kg-3G
Tải trọng tối đa (Emax):
0.06 / 0.13 / 0.28 t
0.25 t
0.5 / 1 / 2 / 3.5 / 5 / 10 t
13 / 28 / 60 t
Zero Balance: ≤ ±1% FS
Minimum Dead Load: 0% FS
Safe Overload: 150% FS
Ultimate Overload: 300% FS
Sai số & ổn định
Combined Error:
C3: ≤ ±0.0230 %FS
C4: ≤ ±0.0173 %FS
C5: ≤ ±0.0140 %FS
C6: ≤ ±0.012 %FS
Creep (30 phút):
C3: ≤ ±0.0245 %FS
C4: ≤ ±0.0184 %FS
C5: ≤ ±0.0147 %FS
C6: ≤ ±0.012 %FS
Ảnh hưởng nhiệt độ lên Zero (per 10°C):
≤ ±0.0150 / 0.0110 / 0.0088 / 0.0077 %FS
Ảnh hưởng nhiệt độ lên độ nhạy (per 10°C):
≤ ±0.0117 / 0.0088 / 0.0070 / 0.0058 %FS
Điện trở cách điện (50 VDC): ≥ 5000 MΩ
Nhiệt độ
Bù nhiệt: –10 đến +40°C
Nhiệt độ vận hành: –35 đến +70°C
Nhiệt độ lưu trữ: –40 đến +70°C
Vật liệu – Kích thước – Bảo vệ
Trọng lượng load cell: ~0.6 – 6.7 kg
Vật liệu: Thép không gỉ
Cấp bảo vệ: IP68 (EN 60529)
Mô-men siết bulong:
M5: 3.5 Nm
M6: 10 Nm




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.