AP-450E Máy in nhiệt Anritsu Vietnam
AP-450E Máy in nhiệt Anritsu Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Tổng quan về máy in nhiệt AP-450E
AP-450E là máy in nhiệt công nghiệp do Anritsu – thương hiệu nổi tiếng đến từ Nhật Bản – sản xuất và phân phối tại Việt Nam. Thiết bị được thiết kế chuyên dụng cho các ứng dụng in nhãn, mã vạch, ngày sản xuất (MFG), hạn sử dụng (EXP) và thông tin sản phẩm trên bao bì thực phẩm, dược phẩm, đồ uống, hàng tiêu dùng và nhiều ngành công nghiệp khác.
Máy AP-450E hoạt động dựa trên nguyên lý in nhiệt truyền gián tiếp (thermal transfer printing), sử dụng ruy băng mực nhiệt để tạo ra các ký tự, hình ảnh và mã vạch rõ nét, bền màu. Công nghệ in tiên tiến của Anritsu giúp đảm bảo tốc độ in nhanh, tiết kiệm chi phí và thân thiện với môi trường.
2. Đặc điểm nổi bật của AP-450E
Phạm vi đo rộng AP-450E :
Cảm biến loại E: từ -200 đến 800°C
Cảm biến loại K: từ -200 đến 1370°C
Chức năng in thủ công:
Dễ dàng in dữ liệu đo chỉ bằng một nút PRINT, hiển thị kèm thời gian thực (giờ:phút:giây).Chức năng in theo khoảng thời gian:
Cho phép thiết lập 8 mức khoảng thời gian in tự động thông qua phím SET, giúp theo dõi dữ liệu định kỳ.In số thứ tự dữ liệu:
Hỗ trợ đánh số thứ tự tự động cùng với kết quả đo, thuận tiện cho việc quản lý và đối chiếu.Chức năng lưu và in dữ liệu bộ nhớ:
Có thể lưu trữ tối đa 100 dòng dữ liệu trong bộ nhớ trong và in ra hàng loạt khi cần.
3. Ứng dụng của máy in nhiệt AP-450E
Nhờ khả năng in nhanh và chính xác, AP-450E được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp, bao gồm:
Ngành thực phẩm & đồ uống: In ngày sản xuất, hạn sử dụng, mã QR, mã vạch trên bao bì.
Ngành dược phẩm: Ghi thông tin lô sản xuất, hạn dùng, mã sản phẩm.
Ngành đóng gói công nghiệp: Dùng trên dây chuyền tự động để in nhãn trực tiếp lên túi, hộp, chai hoặc bao bì nhựa.
Ngành logistics và kho vận: In mã truy xuất, mã sản phẩm giúp quản lý hàng hóa nhanh chóng và chính xác.
4. Thông số kỹ thuật
Mẫu sản phẩm:
AP-400
AP-450E
Màn hình hiển thị: LCD
Cổng đầu vào:
AP-400: ASP
AP-450: ANP
Số kênh đo: 1 kênh
Loại đầu vào (Cặp nhiệt điện):
AP-400: Type E hoặc K (không thể chuyển đổi)
AP-450: Type E, K, J, T, R (không thể chuyển đổi)
Điện trở nguồn tín hiệu: Tối đa 500Ω
Phạm vi đo AP-450E : Theo Bảng 1
Độ chính xác đo: Theo Bảng 2
Độ chính xác bù mối nối tham chiếu: ±0,2°C tại 25°C ±10°C
Hệ số nhiệt độ: ±0,01% của dải đo / °C (ngoài khoảng 25°C ±10°C)
Giới hạn môi trường làm việc:
Hoạt động: 0 – 40°C, 0 – 80% RH (không ngưng tụ)
Lưu trữ: -20 – 50°C, 0 – 85% RH (không ngưng tụ)
Tốc độ lấy mẫu: Theo Bảng 3
Tuổi thọ pin: Theo Bảng 3
Nguồn cấp:
Pin khô: 4 pin AA kiềm
Nguồn AC: Bộ đổi nguồn AC (tùy chọn)
Bộ tuyến tính hóa: Phương pháp tuyến tính hóa kỹ thuật số, tuân thủ tiêu chuẩn IEC 60584-1 (2013)
Chức năng in: In nhiệt dạng điểm, chiều rộng giấy 37 mm (1000 dòng/cuộn), kích thước ký tự 2,5 mm
Bộ nhớ dữ liệu: Lưu trữ tối đa 100 dữ liệu
Pin bên trong: Pin lithium (dùng cho bộ đồng hồ dự phòng)
Kích thước: Khoảng 68 (W) × 201 (H) × 42 (D) mm (không bao gồm phần nhô ra)
Khối lượng: Khoảng 350 g (bao gồm pin)
Phụ kiện kèm theo: Túi mềm, 4 pin AA kiềm, dụng cụ xử lý kẹt giấy, sách hướng dẫn sử dụng, cuộn giấy in (ACAP4), biên bản kiểm tra và phiếu đăng ký người dùng





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.