AD-TV 300 GS ADAMCZEWSKI Vietnam
AD-TV 300 GS ADAMCZEWSKI Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu về ADAMCZEWSKI và model AD-TV 300 GS
Bộ khuếch đại cách ly đa năng AD-TV 300 GS có khả năng chuyển đổi ba tín hiệu công nghiệp tiêu chuẩn: 0…20 mA, 4…20 mA và 0…10 V. Thiết bị vừa khuếch đại vừa cách ly tín hiệu một cách an toàn. Đồng thời, cả ba loại tín hiệu cũng có thể được xuất ra, cho phép kết hợp linh hoạt mà không cần thao tác chuyển mạch. Việc lựa chọn tổ hợp tín hiệu từ đầu vào đến đầu ra được thực hiện trực tiếp qua các đầu nối.
2. Đặc điểm nổi bật của AD-TV 300 GS
-
Hỗ trợ ba loại tín hiệu tiêu chuẩn, tự do lựa chọn ở cả đầu vào và đầu ra
-
Cách ly và khuếch đại tín hiệu an toàn
-
Không cần công tắc cơ học
-
Lựa chọn tín hiệu bằng cách đấu nối trực tiếp
-
Không cần hiệu chỉnh lại sau khi cài đặt
-
Có khả năng loại bỏ tín hiệu dòng không tải (4 mA)
-
Tỷ lệ giá thành/hiệu suất tối ưu, phù hợp lưu kho
3. Ứng dụng thực tế của AD-TV 300 GS
AD-TV 300 GS được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng khuếch đại và cách ly tín hiệu ưu việt:
Dùng để khuếch đại và chuyển đổi tín hiệu tiêu chuẩn, đồng thời dễ dàng thích ứng sang dạng tín hiệu đầu ra mong muốn.
-
Ngành năng lượng: giám sát tín hiệu từ các cảm biến trong nhà máy điện.
-
Ngành dầu khí và hóa chất: bảo vệ hệ thống điều khiển trước nhiễu điện áp.
-
Ngành sản xuất và chế biến: đảm bảo tín hiệu đo lường chính xác trong dây chuyền.
-
Hệ thống HVAC và tự động hóa tòa nhà: kiểm soát và giám sát tín hiệu môi trường.
-
Ngành giao thông và cơ khí: tích hợp trong các hệ thống điều khiển hiện đại.
4. Thông số kỹ thuật
Ngõ vào dòng điện (Current Inputs)
-
Dải đo 1: 0 … 20 mA
-
Dải đo 2: 4 … 20 mA
-
Điện trở ngõ vào: 50 Ω
Ngõ vào điện áp (Voltage Input)
-
Dải đo: 0 … 10 V
-
Điện trở ngõ vào: 750 kΩ
Ngõ ra dòng điện (Current Outputs)
-
Dải ngõ ra 1: 0 … 20 mA
-
Dải ngõ ra 2: 4 … 20 mA
-
Tải tối đa: 500 Ω
-
Sử dụng đồng thời: Không
Ngõ ra điện áp (Voltage Output)
-
Dải ngõ ra: 0 … 10 V
-
Tải tối thiểu: 1000 Ω
Nguồn cấp (Supply)
-
Dải điện áp: 50 … 253 VAC (50 Hz) / 20 … 253 VDC
-
Điện áp danh định: 230 VAC (50 Hz), 24 VDC
-
Công suất tiêu thụ: 4 VA, 2 W
Đặc tính truyền
-
Độ chính xác cơ bản: < 0.2 %
-
Ảnh hưởng nhiệt độ: 100 ppm/K
-
Thời gian đáp ứng: ~ 50 ms (10…90 % tín hiệu ngõ ra)
Vỏ & Cơ khí (Housing)
-
Kích thước (W x H x D): 18 x 78 x 103 mm
-
Cấp bảo vệ: IP20
-
Phương pháp kết nối: Terminal bắt vít
-
Tiết diện dây: 2.5 mm² (dây mềm) / 4 mm² (dây cứng)
-
Mô-men siết terminal: 0.5 Nm
-
Trọng lượng: ~140 g
-
Lắp đặt: Thanh DIN 35 mm
Điều kiện môi trường
-
Nhiệt độ môi trường: –10 … +50 °C
-
Lưu trữ & vận chuyển: –10 … +70 °C (không ngưng tụ)
EMC (Tương thích điện từ)
-
Tiêu chuẩn: EN 61326-1
-
Nhiễu phát xạ: EN 55011, CISPR11 Cl. B, Gr. 1
An toàn điện
-
Tiêu chuẩn: EN 61010-1
-
Danh mục quá áp: II
-
Mức độ ô nhiễm: 2
Cách ly điện
-
Ngõ vào ↔ ngõ ra: 3.75 kV, 50 Hz (1 phút)
-
Ngõ vào/ngõ ra ↔ nguồn cấp: 3.0 kV, 50 Hz (1 phút)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.