990-05-70-02-00 Bently Nevada Vietnam
990-05-70-02-00 Bently Nevada Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu về Bently Nevada và model 990-05-70-02-00
Bộ truyền rung 990 (990 Vibration Transmitter)
Thiết bị 990 được thiết kế chủ yếu cho các nhà sản xuất thiết bị gốc (OEM) của máy nén khí ly tâm, bơm nhỏ, động cơ hoặc quạt, nơi cần tín hiệu rung tỷ lệ 4–20 mA đơn giản để đưa vào hệ thống điều khiển máy móc.
Đây là thiết bị hai dây, sử dụng nguồn từ vòng lặp, nhận tín hiệu đầu vào từ đầu dò tiệm cận 3300 NSv và cáp nối dài tương ứng (có tùy chọn hệ thống dài 5 m hoặc 7 m). Bộ truyền xử lý tín hiệu, chuyển đổi thành đơn vị biên độ rung đỉnh-đỉnh phù hợp, và xuất ra tín hiệu 4–20 mA chuẩn công nghiệp để tích hợp vào hệ thống điều khiển, nơi thực hiện các chức năng bảo vệ và cảnh báo
2. Đặc điểm nổi bật của 990-05-70-02-00
-
Cảm biến Proximitor tích hợp, không cần bộ xử lý ngoài.
-
Ngõ ra không cách ly “PROX OUT” và “COM” cùng với đầu nối đồng trục, cung cấp tín hiệu rung động và điện áp khe hở phục vụ chẩn đoán.
-
Chiết áp Zero và Span độc lập, cho phép điều chỉnh vòng lặp dễ dàng.
-
Chân Test Input hỗ trợ kiểm tra nhanh tín hiệu vòng lặp bằng máy phát tín hiệu.
-
Mạch Not OK/Signal Defeat giúp ngăn ngừa báo động giả hoặc tín hiệu cao bất thường khi đầu dò tiệm cận hỏng hoặc kết nối lỏng.
-
Tùy chọn gắn DIN-rail hoặc vít bulkhead giúp lắp đặt linh hoạt.
3.Ứng dụng thực tế của 990-05-70-02-00
Thiết bị 990-05-70-02-00 được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực:
-
Nhà máy điện: theo dõi độ rung tua-bin, máy phát điện, động cơ.
-
Ngành dầu khí: giám sát máy nén khí, bơm dầu, máy khoan.
-
Ngành sản xuất xi măng và thép: kiểm tra rung động của quạt gió, động cơ và ổ trục.
-
Ngành hóa chất: giám sát bơm và thiết bị quay liên tục.
-
Ngành giấy và dệt may: bảo vệ động cơ, trục quay, ổ đỡ.
Việc ứng dụng 990-05-70-02-00 không chỉ giúp duy trì hiệu suất tối ưu mà còn đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống sản xuất.
4. Thông số kỹ thuật
Nguồn vào & Ngõ vào
-
Probe Input: 1 đầu dò không tiếp xúc 3300 NSv + cáp nối dài
-
Nguồn cấp: +12 đến +35 VDC tại đầu cực transmitter
Ngõ ra tín hiệu
-
Dạng tín hiệu: 4–20 mA DC (2-wire) trên toàn dải đo
-
Độ chính xác vòng 4–20 mA: ±1.5% trên toàn dải (từ ngõ TEST đến điện áp đo trên tải 250 Ω). Sai số này cộng thêm sai số Incremental Scale Factor của Prox Out.
-
Giới hạn dòng: ~23 mA điển hình
-
Điện trở vòng tối đa: 1000 Ω (bao gồm cả cáp) tại 35 VDC
Cấu hình & Điều chỉnh
-
Zero & Span: Điều chỉnh ngoài, độc lập (non-interacting)
-
Gap Probe: 0.5 – 1.75 mm (20 – 55 mils) từ bề mặt mục tiêu để đảm bảo toàn dải đo
-
Power-up Inhibit: Ngõ ra < 3.6 mA trong 2–3 giây khi khởi động, để báo thiết bị chưa sẵn sàng
-
NOT OK / Signal Defeat: Ngõ ra < 3.6 mA trong vòng 100 µs khi có lỗi; phục hồi sau 2–3 giây khi hết lỗi
Proximitor Sensor Output (Prox Out)
-
Khả năng tương thích: Dùng được với thiết bị test cầm tay không nối đất. Nếu dùng thiết bị test AC có nối đất, cần adapter 122115-01 để cách ly tín hiệu.
-
Trở kháng ngõ ra: 10 kΩ, hiệu chuẩn cho tải 10 MΩ
-
Dải tuyến tính Prox Out: 1.4 mm (55 mils), bắt đầu từ khoảng 0.25 mm (10 mils) so với bề mặt mục tiêu
-
Incremental Scale Factor: 7.87 mV/µm (200 mV/mil) ±6.5% điển hình (bao gồm sai số thay thế), ±10% worst-case. Nhiễu điển hình: 50 mV p-p
-
Độ ổn định nhiệt độ: ±10% quanh 7.87 mV/µm từ 0°C đến +70°C (32°F đến 158°F)
-
Đáp ứng tần số: 5 Hz – 6,000 Hz (+0 / –3 dB)
-
Kích thước mục tiêu tối thiểu: 9.5 mm (0.375 in) đường kính
-
Chiều dài dây dẫn tối đa: 3 m (10 ft) cho Proximitor Sensor Output (BNC connector)
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.