8396A050ATTA00 Kistler Instrumente Vietnam
8396A050ATTA00 Kistler Instrumente Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Tổng quan sản phẩm 8396A050ATTA00
Cảm biến 8396A050ATTA00 sử dụng cấu trúc MEMS đo dung điện, cho phép phát hiện sự thay đổi nhỏ nhất trong gia tốc với độ phân giải vượt trội. Khả năng đo theo ba trục X – Y – Z hỗ trợ phân tích rung động toàn diện, giúp người dùng có thể ghi nhận và đánh giá dữ liệu động học trong nhiều ứng dụng khác nhau.
Dòng cảm biến gia tốc điện dung ba trục Type 8396A sử dụng phần tử cảm biến MEMS (Hệ vi cơ điện tử) có điện dung biến thiên làm từ silicon. Ở mỗi trục, phần tử cảm biến gồm một khối lượng quán tính rất nhỏ và một dầm đàn hồi dạng cantilever đặt giữa hai bản cực. Khi khối lượng này dịch chuyển dưới tác dụng của gia tốc, điện dung giữa hai bản cực sẽ thay đổi. Mạch kích thích AC và mạch giải điều biên đồng bộ tích hợp bên trong bộ xử lý tín hiệu của cảm biến sẽ chuyển sự thay đổi đó thành tín hiệu analog. Tín hiệu đầu ra là một điện áp tỉ lệ trực tiếp với gia tốc tác dụng lên cảm biến.
2. Đặc điểm nổi bật của 8396A050ATTA00
Các dải đo tùy chọn: ±2, ±10, ±30, ±50, ±100 và ±200 g
Tùy chọn ngõ ra: dạng single-ended 0±4 V hoặc 2.5±2 V; dạng differential 0±4 V hoặc 0±8 V
Làm việc ổn định trong khoảng nhiệt độ từ –55 đến 125°C (–65 đến 260°F)
Thiết kế hình khối nhỏ gọn, khối lượng chỉ 30 g
Hoạt động với nguồn cấp rộng từ 6 đến 50 VDC
Có phiên bản dùng cáp đạt chuẩn chống nước IP68
3. Ứng dụng của cảm biến gia tốc 8396A050ATTA00
Ngành sản xuất công nghiệp
Cảm biến được dùng trong giám sát tình trạng máy móc, theo dõi rung động động cơ, hộp số, trục quay và phát hiện sớm các dấu hiệu hư hỏng như lệch trục hay mòn vòng bi.
Kỹ thuật xây dựng và kết cấu
8396A050ATTA00 hỗ trợ theo dõi rung động của cầu, hầm, tòa nhà hoặc các hệ kết cấu thép, giúp đánh giá độ an toàn và tuổi thọ công trình.
Giao thông vận tải
Thiết bị có thể được dùng để phân tích rung động thân xe, cabin, hệ thống phanh hoặc đánh giá động học của phương tiện trong các thử nghiệm chuyên dụng.
Nghiên cứu khoa học
Với độ ổn định cao và khả năng đo tần số thấp, sản phẩm là lựa chọn lý tưởng cho các thí nghiệm nghiên cứu, mô phỏng chuyển động, đo địa chấn hay phân tích dao động trong phòng lab.
4. Thông số kỹ thuật
Dải đo gia tốc
8396A2D0: ±2 g
8396A010: ±10 g
8396A030: ±30 g
8396A050: ±50 g
8396A100: ±100 g
8396A200: ±200 g
Đáp ứng tần số 8396A050ATTA00
Giới hạn ±5% (tối thiểu):
Phiên bản ±2 g: từ 0 đến 250 Hz
Phiên bản ±10 g trở lên: 0 đến 1.000–1.500 Hz
Giới hạn ±5% (điển hình):
Mẫu ±2 g: tới 900 Hz
Các dải cao hơn: khoảng 2.000 đến 3.500 Hz
Giới hạn ±10% (điển hình):
±2 g: lên đến 1.000 Hz
±10 g: 2.400 Hz
Các model còn lại: 3.000 đến 4.500 Hz
Dải –3 dB (điển hình):
±2 g: tối đa 1.150 Hz
±200 g: có thể đạt 7.000 Hz
Độ nhạy (tại 100 Hz, sai số ±5%)
Tùy kiểu ngõ ra:
A – 0±4 V single-ended
B – 2.5±2 V single-ended
C – 0±4 V differential
D – 0±8 V differential





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.