8.5883.048F.G321.S010.0015 Kubler Vietnam
8.5883.048F.G321.S010.0015 Kubler Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu về 8.5883.048F.G321.S010.0015 Kubler
8.5883.048F.G321.S010.0015 là một trong những dòng encoder cao cấp của Kubler Vietnam, được thiết kế để cung cấp tín hiệu phản hồi chính xác trong các hệ thống tự động hóa công nghiệp. Thiết bị này đảm bảo hiệu suất cao, hoạt động ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.
Bộ mã hóa đa vòng Sendix 5863 và 5883 với giao diện SSI hoặc BiSS và công nghệ cảm biến quang học có thể đạt độ phân giải tối đa 29 bit.
Có sẵn trục rỗng xuyên suốt lên đến 14 mm và trục rỗng mù lên đến 15 mm, cũng như các phiên bản có thêm đường xung SinCos hoặc RS422.
2. Tính năng nổi bật của 8.5883.048F.G321.S010.0015 Kubler Vietnam
Tốc độ tối đa – Phiên bản trục đặc
- IP65 (tới 70 °C [158 °F]): 12.000 vòng/phút, 10.000 vòng/phút (liên tục)
- IP65 (tới Tmax): 8.000 vòng/phút, 5.000 vòng/phút (liên tục)
- IP67 (tới 70 °C [158 °F]): 11.000 vòng/phút, 9.000 vòng/phút (liên tục)
- IP67 (tới Tmax): 8.000 vòng/phút, 5.000 vòng/phút (liên tục)
Tốc độ tối đa – Phiên bản trục rỗng
- IP65 (tới 70 °C [158 °F]): 9.000 vòng/phút, 6.000 vòng/phút (liên tục)
- IP65 (tới Tmax): 6.000 vòng/phút, 3.000 vòng/phút (liên tục)
- IP67 (tới 70 °C [158 °F]): 8.000 vòng/phút, 4.000 vòng/phút (liên tục)
- IP67 (tới Tmax): 4.000 vòng/phút, 2.000 vòng/phút (liên tục)
Mô-men xoắn khởi động
- IP65: < 0,01 Nm tại 20 °C [68 °F]
- IP67: < 0,05 Nm tại 20 °C [68 °F]
Mô-men quán tính
- Phiên bản trục đặc: 4,0 x 10⁻⁶ kgm²
- Phiên bản trục rỗng: 7,0 x 10⁻⁶ kgm²
Khả năng chịu tải của trục
- Hướng xuyên tâm: 80 N
- Hướng dọc trục: 40 N
Trọng lượng
- Khoảng 0,45 kg [15,87 oz]
Mức bảo vệ theo EN 60529
- Phía vỏ: IP67
- Phía trục: IP65, tùy chọn IP67
Phạm vi nhiệt độ hoạt động
- -40 °C đến +90 °C [-40 °F đến +194 °F]
Vật liệu
- Trục/trục rỗng: Thép không gỉ
- Mặt bích: Nhôm
- Vỏ: Hợp kim kẽm đúc
- Cáp: PVC (PUR cho Ex 2/22)
Khả năng chống sốc theo EN 60068-2-27
- 2.500 m/s², 6 ms
Khả năng chống rung theo EN 60068-2-6
- 100 m/s², 55 … 2000 Hz
3. Ứng dụng của 8.5883.048F.G321.S010.0015 Kubler Vietnam
Thiết bị này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như:
- Tự động hóa nhà máy: Giám sát vị trí và tốc độ động cơ.
- Ngành đóng gói: Điều khiển máy móc, băng tải.
- Ngành dệt may: Kiểm soát tốc độ và vị trí trục quay.
- Ngành gia công kim loại: Định vị và điều khiển máy CNC.
- Công nghiệp nặng: Sử dụng trong cần cẩu, hệ thống nâng hạ, băng tải.
- Độ phân giải cao, đảm bảo tín hiệu đầu ra chính xác.
- Cấu trúc vững chắc, chịu được rung động và môi trường khắc nghiệt.
- Công nghệ quang học và từ tính tiên tiến, giúp tăng tuổi thọ và độ tin cậy.
- Dễ dàng lắp đặt, tích hợp với nhiều hệ thống điều khiển khác nhau.
- Chống bụi, chống nước, đạt tiêu chuẩn IP65/IP67.
- Tín hiệu đầu ra ổn định, hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông như SSI, BiSS, CANopen.
4. Lợi ích khi sử dụng 8.5883.048F.G321.S010.0015 Kubler Vietnam
- Nâng cao hiệu suất hoạt động, giúp hệ thống vận hành trơn tru và chính xác hơn.
- Giảm thời gian bảo trì, nhờ thiết kế bền bỉ, chống chịu tốt trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Tích hợp dễ dàng với hệ thống điều khiển, giúp tối ưu hóa quy trình sản xuất.
- Độ chính xác cao, giúp cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm thiểu sai số.
- Đã được kiểm chứng trong các ứng dụng yêu cầu khắt khe nhất, chẳng hạn như năng lượng gió hoặc tự động hóa di động.
- Hoạt động hoàn toàn đáng tin cậy trong các khu vực có từ trường mạnh, nhờ vào bộ bánh răng cơ khí kết hợp với công nghệ cảm biến quang học.
- Vỏ đúc chắc chắn, vẫn kín ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt.
- Phạm vi nhiệt độ rộng từ -40 °C đến +90 °C, đạt chuẩn bảo vệ IP67.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.