4120.13A BSP S110/45 Captor Vietnam 00703199
4120.13A BSP S110/45 Captor Vietnam 00703199 các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu tổng quan về sản phẩm 4120.13A BSP S110/45
4120.13A BSP S110/45 là cảm biến lưu lượng không tiếp xúc trực tiếp với chất lỏng, giúp giám sát chính xác tốc độ dòng chảy của chất lỏng hoặc khí trong đường ống. Đây là thiết bị được sản xuất bởi Captor – CHLB Đức, phân phối chính hãng tại Việt Nam thông qua hệ thống Captor Vietnam.
flow-captor 412x.1x – Cảm biến lưu lượng chính xác cao với khả năng chịu áp cao
Dòng cảm biến flow-captor 412x.1x là phiên bản cải tiến với khả năng chịu áp suất được tăng cường, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu giám sát và đo lường lưu lượng chất lỏng một cách chính xác trong nhiều lĩnh vực công nghiệp. Thiết bị này không chỉ cung cấp tính năng đo tốc độ dòng chảy với độ nhạy cao, mà còn cho phép thiết lập chính xác điểm ngưỡng lưu lượng, ngay cả trong điều kiện dòng chảy rất thấp
2. Thông số kỹ thuật
Model flow-captor 4120.1x
-
Dành cho: Chất lỏng nền nước
-
Dải đo: Từ 0–20 cm/s đến 0–300 cm/s, có thể điều chỉnh liên tục
-
Dải điểm cài đặt (set-point): Khoảng 15% – 90% của dải đo đã thiết lập
-
Nhiệt độ môi chất: Từ -20 °C đến +80 °C
-
Nhiệt độ môi trường: Từ -20 °C đến +70 °C
-
Áp suất tối đa: 100 bar (tương đương 1450 PSI)
-
Thời gian phản hồi: Từ 2 đến 10 giây, phụ thuộc vào dải đo
-
Độ lệch tuyến tính: Nhỏ hơn 5%
-
Độ lặp lại: Sai số nhỏ hơn 2%
-
Độ trễ (Hysteresis): Khoảng 10%
-
Độ trôi theo nhiệt độ: Nhỏ hơn 0,3% mỗi độ K
Model flow-captor 4121.1x
-
Dành cho: Chất lỏng nền dầu
-
Dải đo: Từ 0–30 cm/s đến 0–300 cm/s, có thể điều chỉnh liên tục
-
Dải điểm cài đặt (set-point): Khoảng 15% – 90% của dải đo đã thiết lập
-
Nhiệt độ môi chất: Từ -20 °C đến +80 °C
-
Nhiệt độ môi trường: Từ -20 °C đến +70 °C
-
Áp suất tối đa: 100 bar (tương đương 1450 PSI)
-
Thời gian phản hồi: Từ 2 đến 15 giây, phụ thuộc vào dải đo
-
Độ lệch tuyến tính: Nhỏ hơn 5%
-
Độ lặp lại: Sai số nhỏ hơn 2%
-
Độ trễ (Hysteresis): Khoảng 10%
-
Độ trôi theo nhiệt độ: Nhỏ hơn 0,3% mỗi độ K
Thông tin cơ khí dùng chung cho cả hai model
-
Cấp bảo vệ: IP65 – chống bụi và tia nước
-
Vỏ thiết bị: Làm từ PBTP gia cường sợi thủy tinh (Ultradur®)
-
Đầu dò cảm biến: Thép không gỉ AISI 303
-
Tùy chọn vật liệu đầu dò:
-
A: AISI 316Ti
-
B: Titanium
-
C: Hastelloy C4
-
D: Hastelloy C22
-
3. Ưu điểm vượt trội của cảm biến lưu lượng 4120.13A BSP S110/45
Không tiếp xúc trực tiếp – Tăng tuổi thọ
Không giống các loại cảm biến truyền thống cần tiếp xúc trực tiếp với dòng chảy, 4120.13A BSP S110/45 sử dụng công nghệ đo cảm ứng từ bên ngoài đường ống, giúp tránh được mài mòn, giảm thiểu tác động của hóa chất, chất ăn mòn.
Cài đặt và vận hành dễ dàng
Cảm biến có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt vào hệ thống bằng kết nối ren chuẩn BSP. Người dùng chỉ cần vài bước đơn giản để cấu hình tín hiệu đầu ra và ngưỡng cảnh báo, phù hợp với nhiều ứng dụng tự động hóa.
Tín hiệu đầu ra linh hoạt
Sản phẩm hỗ trợ nhiều loại tín hiệu khác nhau như PNP, NPN hoặc analog 4-20mA, dễ dàng tích hợp vào các hệ thống PLC, HMI hoặc SCADA đang sử dụng trong nhà máy.
Chống bụi, chống nước – Chuẩn IP67
Với khả năng chống bụi hoàn toàn và chịu nước mạnh, 4120.13A BSP S110/45 hoạt động bền bỉ trong các điều kiện môi trường ẩm ướt, bụi bẩn như nhà máy xử lý nước, ngành thực phẩm, đồ uống, hoặc sản xuất ngoài trời.
4. Ứng dụng điển hình của 4120.13A BSP S110/45
Sản phẩm 4120.13A BSP S110/45 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
-
Ngành công nghiệp hóa chất: Giám sát dòng chảy của chất lỏng hóa học độc hại, ăn mòn.
-
Xử lý nước và nước thải: Kiểm soát lượng nước cấp, nước thải đầu ra.
-
Ngành thực phẩm – đồ uống: Đảm bảo lưu lượng nguyên liệu chính xác trong quá trình pha trộn.
-
Sản xuất điện – năng lượng: Giám sát dòng nước làm mát trong hệ thống máy phát điện.
-
Ngành dược phẩm: Đảm bảo độ chính xác trong phân phối chất lỏng và hoạt chất
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.