3809GBC10AGBF3H2C0EA Brooks Instrument Vietnam
3809GBC10AGBF3H2C0EA Brooks Instrument Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu sản phẩm 3809GBC10AGBF3H2C0EA Brooks Instrument Vietnam
2. Tính năng nổi bật của lưu lượng kế 3809GBC10AGBF3H2C0EA
Thiết kế ống kim loại bền bỉ – Chịu áp suất và nhiệt độ cao
Lưu lượng kế 3809GBC10AGBF3H2C0EA có cấu trúc vỏ hoàn toàn bằng thép không gỉ hoặc hợp kim cao cấp, đảm bảo khả năng làm việc trong điều kiện áp suất cao (lên đến 400 bar) và nhiệt độ lên đến 200°C. Thiết bị lý tưởng cho các môi trường công nghiệp có điều kiện vận hành khắt khe.
Nguyên lý biến tiết đáng tin cậy
Thiết bị sử dụng nguyên lý đo lưu lượng kiểu Variable Area (VA) – tức là dòng chất lỏng hoặc khí đi qua ống hình côn sẽ đẩy một float (phao) lên cao tương ứng với tốc độ dòng chảy. Vị trí của float được xác định bằng từ trường và cảm biến từ, giúp đo chính xác lưu lượng theo thời gian thực.
Hiển thị rõ ràng – Có tùy chọn điện tử
Mặt hiển thị của 3809GBC10AGBF3H2C0EA có thể là loại cơ khí có kim chỉ hoặc loại điện tử tích hợp đầu phát tín hiệu, cho phép kết nối với PLC, DCS hoặc hệ thống giám sát từ xa. Tùy chọn đầu ra điện như 4-20mA, HART giúp thiết bị dễ dàng tích hợp vào hệ thống điều khiển hiện đại.
Đo được cả chất lỏng và khí
Thiết bị có thể được cấu hình để đo khí nén, khí tự nhiên, oxy, nitrogen, steam, cũng như các loại chất lỏng như nước, dầu, hóa chất ăn mòn nhẹ. Độ chính xác và độ lặp lại cao làm cho sản phẩm phù hợp cho kiểm soát quy trình liên tục trong sản xuất công nghiệp.
3. Thông số kỹ thuật tiêu biểu
-
±2 toàn thang đo / Lớp 2.5 theo VDI/VDE
-
±1 toàn thang đo / Lớp 1.6 theo VDI/VDE
-
±5 toàn thang đo / Lớp 4 theo VDI/VDE
-
±3 toàn thang đo / Lớp 2.5 theo VDI/VDE
-
Tất cả tùy chọn ngoại trừ ELF: ±0,25% toàn thang đo
-
Tùy chọn ELF: ±1% toàn thang đo
Vật liệu ống đo (Metering Tube):
-
Thép không gỉ 316
Thang đo (Scales):
-
Tấm nhôm tháo rời đơn hoặc kép
Vạch chia thang đo (Scale Graduations):
-
Lựa chọn giữa đơn vị đọc trực tiếp hoặc phần trăm lưu lượng tối đa kèm theo thẻ hệ số hiệu chỉnh (factor tag)
Vật liệu phao (Float):
-
Thép không gỉ 316L
-
Hợp kim 625
-
Hastelloy C-276
-
Titanium cấp II
-
Monel K-500
-
PVDF
Vỏ thiết bị (Housing):
-
Nhôm đúc áp lực (hợp kim 380) sơn phủ epoxy, cửa sổ kính
-
Nhôm đúc áp lực (hợp kim 380) sơn phủ epoxy, cửa sổ kính chống vỡ
-
Thép không gỉ đúc 316, cửa sổ kính
-
Thép không gỉ đúc 316, cửa sổ kính chống vỡ
Vật liệu gioăng (O-Ring):
-
Tùy chọn mặt bích hoặc nối ren ngoài: Không dùng gioăng
-
Tùy chọn ren trong:
+ Viton (fluoroelastomer)
+ Kalrez (fluoroelastomer cao cấp)
+ PTFE (Teflon)
Vật liệu kết nối (Connection Materials):
-
Thép không gỉ 316L
-
Hợp kim 625
-
Hastelloy C-276
-
Titanium cấp II
4. Ứng dụng tiêu biểu của 3809GBC10AGBF3H2C0EA
-
Ngành hóa chất và dầu khí: kiểm soát lưu lượng các loại hóa chất, khí gas và hơi trong hệ thống phản ứng và xử lý.
-
Công nghiệp thực phẩm & đồ uống: đo nước, syrup, CO₂ hoặc khí N₂ trong dây chuyền sản xuất.
-
Ngành năng lượng & điện lực: giám sát hơi nước, dầu truyền nhiệt trong hệ thống boiler.
-
Xử lý nước & nước thải: đo lưu lượng đầu vào/ra của hóa chất xử lý, nước sạch.
-
Ngành dược phẩm: kiểm soát chất lỏng có độ sạch cao (WFI, nước RO, dung môi) trong quy trình pha chế và đóng gói.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.