36898-541148T Martin Engineering
36898-541148T Martin Engineering các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu về 36898-541148T Martin Engineering
36898-541148T Martin Engineering là sản phẩm đầu bàng trong lĩnh vực công nghệ xử lý vật liệu. Sản phẩm này được thiết kế với công nghệ tiên tiến nhất, mang lại độ chính xác và độ bền cao trong quá trình sử dụng.
36898-541148T
(alternative offers)
QC#1 HD ASM WITH SOLID ORANGE BLADE BW 54/48 WITH DUAL TWIST TENS
SQC2S-54R47MRPT0
(alternative offers)
SQC2 SQ MNFRM ASM W/GNRL COND REV BLADE W/TENS
37144-54T
(alternative offers)
HAWG BONE SEC ASM BW54 W/TC BLADE W/ TENS
2. Tính năng nổi bật của 36898-541148T
- Hiệu suất vượt trội: Sản phẩm hoạt động ổn định, giúm tối ưu hóa quá trình vận hành.
- Chất liệu cao cấp: Bên bị, kháng mài mòn và chịu được các tác động môi trường khác nghiệt.
- Dễ dàng lắp đặt: Thiết kế đơn giản giúp người dùng thao tác nhanh chóng.
- Tăng độ an toàn: Giảm nguy cơ sự cố, bảo vệ thiết bị lâu dài.
3. Ứng dụng của 36898-541148T Martin Engineering
36898-541148T được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
- Ngành xi măng: Tối ưu quá trình vận chuyển và xử lý vật liệu.
- Ngành khai thác khoáng sản: Hạn chế hao mòn thiết bị, tăng tuổi thọ sử dụng.
- Sản xuất thép: Giúm quy trình hoạt động trơn tru, giảm thiểu sự cố.
-
Cam – Urethane Martin®tiêu chuẩn
- Phù hợp với 80% hoặc hơn các ứng dụng làm sạch băng tải, bao gồm cả điều kiện mài mòn.
- Vật liệu: Bauxite, Coke, Than, Phế thải đất đá
- Nhiệt độ: -20° đến 160°F (-29° đến 71°C)
-
Nâu (BR) – Urethane kháng hóa chất
- Cải thiện khả năng chống hóa chất; giảm hấp thụ nước trong môi trường có độ ẩm cao.
- Vật liệu: Đá vôi
- Nhiệt độ: -40° đến 160°F (-40° đến 71°C)
-
Xanh lá (GR) – Urethane chịu nhiệt cao
- Chịu được nhiệt độ gián đoạn lên đến 350°F (177°C).
- Vật liệu: Clinker
- Nhiệt độ: -40° đến 300°F (-40° đến 149°C)
-
Trong suốt (CL) – Urethane có độ cứng thấp
- Phù hợp với các sản phẩm khô như cát và sỏi.
- Vật liệu: Sỏi, Cát khô
- Nhiệt độ: -20° đến 160°F (-29° đến 71°C)
-
Xanh đậm (NB) – Urethane ít bám dính
- Dành cho các vật liệu dính hoặc có độ bám cao.
- Vật liệu: Xi măng, Kính, Mùn cưa
- Nhiệt độ: -20° đến 160°F (-29° đến 71°C)
4. Lợi ích khi sử dụng 36898-541148T Martin Engineering
- Nâng cao hiệu quả sản xuất: Giúp doanh nghiệp đạt được năng suất tối đa.
- Tiết kiệm chi phí bảo trì: Giảm thiểu hao mòn, tăng độ bền.
- Tăng tính bên vững: Hạn chế ảnh hưởng đến môi trường.
-
Làm sạch không đủ và bám dính vật liệu còn sót lại
- Lực ép của bộ làm sạch lên băng tải quá thấp hoặc quá cao → Điều chỉnh lực căng phù hợp.
- Lưỡi gạt bị mòn → Kiểm tra và thay thế nếu cần.
-
Lưỡi gạt chỉ bị mòn ở giữa
- Sử dụng lưỡi gạt dạng phân đoạn cho ròng rọc có độ cong.
- Xem xét thu hẹp chiều rộng lưỡi gạt để làm sạch phần giữa băng tải.
-
Tiếng ồn hoặc rung động
- Lực căng không đủ hoặc quá cao → Điều chỉnh lại lực căng.
- Nếu vấn đề vẫn còn, vật liệu urethane của lưỡi gạt có thể không phù hợp → Liên hệ Martin Engineering hoặc đại diện để được hỗ trợ.
-
Tốc độ mòn lưỡi gạt cao
- Lực căng bộ làm sạch quá cao → Giảm lực căng.
-
Lưỡi gạt bị mòn bất thường hoặc hư hỏng
- Kiểm tra mối nối băng tải và sửa chữa nếu cần.
-
Khung chính hoặc khung hỗ trợ bị cong hoặc gãy do lưỡi gạt trượt qua
- Nếu lưỡi gạt bị mòn đến hoặc vượt qua giới hạn mòn, hãy thay thế lưỡi gạt.
- Nếu lưỡi gạt chưa bị mòn, hãy kiểm tra vị trí khung chính.
-
Ăn mòn hoặc suy thoái do hóa chất
- Vật liệu urethane của lưỡi gạt có thể không phù hợp với ứng dụng → Liên hệ Martin Engineering hoặc đại diện để được tư vấn.
Với những tính năng vượt trội và ứng dụng linh hoạt, 36898-541148T Martin Engineering là sự lựa chọn hoàn hảo cho mọi doanh nghiệp muốn nâng cao hiệu quả và độ an toàn trong sản xuất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.