330905-00-25-70-01-00 Bently Nevada VietNam
330905-00-25-70-01-00 Bently Nevada VietNam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu về Bently Nevada và model 330905-00-25-70-01-00
Hệ thống cảm biến tiệm cận 3300 XL NSv (3300 XL NSv Proximity Transducer System)
Hệ thống 3300 XL NSv được thiết kế cho các ứng dụng trên máy nén khí ly tâm, máy nén lạnh, máy nén khí quy trình và các loại máy có không gian lắp đặt hạn chế. Bộ hệ thống bao gồm:
-
Đầu dò 3300 NSv (probe)
-
Cáp nối dài 3300 NSv
-
Cảm biến Proximitor 3300 XL NSv(1)
2. Đặc điểm nổi bật của 330905-00-25-70-01-00
-
Độ chính xác cao
-
Được hiệu chuẩn chính xác, cung cấp dữ liệu vị trí và rung động theo thời gian thực.
-
Độ nhạy vượt trội, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu giám sát chặt chẽ.
-
-
Thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt
-
Dễ dàng lắp đặt ở không gian hẹp.
-
Đầu dò được chế tạo chắc chắn, chịu được điều kiện khắc nghiệt.
-
-
Độ tin cậy và ổn định
-
Hoạt động bền bỉ trong môi trường có nhiệt độ, áp suất và độ rung cao.
-
Tuổi thọ dài, ít phải bảo trì.
-
-
Tích hợp dễ dàng
-
Hoàn toàn tương thích với hệ thống giám sát Bently Nevada như 3300 và 3500 Series.
-
Tín hiệu đầu ra ổn định, dễ kết nối với PLC hoặc DCS.
-
3. Ứng dụng thực tế của 330905-00-25-70-01-00
Hệ thống 3300 XL NSv đặc biệt phù hợp trong những trường hợp không thể sử dụng các hệ thống đầu dò Bently Nevada 3300 hoặc 3300 XL 5 mm và 8 mm do giới hạn về khoan đối ứng, tầm nhìn bên hông hoặc phía sau. Ngoài ra, nó còn lý tưởng để đo trên các mục tiêu nhỏ, ví dụ:
-
Đo rung động hướng tâm trên trục có đường kính < 51 mm (2 in)
-
Đo vị trí hướng trục trên bề mặt phẳng < 15 mm (0,6 in)
Hệ thống này thường được sử dụng trong các máy gối đỡ màng dầu, nơi trục nhỏ hoặc bị hạn chế tầm nhìn bên hông, với các chức năng:
-
Đo rung động và vị trí hướng tâm
-
Đo vị trí hướng trục (thrust)
-
Đo tốc độ (tachometer) và tốc độ bằng 0
-
Tín hiệu tham chiếu pha (Keyphasor)
4.Thông số kỹ thuật
Ngõ vào (Sensor Input)
-
Hỗ trợ 1 đầu dò không tiếp xúc: 3300 RAM hoặc 3300 NSv Proximity Probe + cáp nối dài.
Nguồn cấp (Power)
-
Yêu cầu: –17.5 VDC đến –26 VDC (không dùng barriers), tiêu thụ tối đa 12 mA.
-
Với barriers: –23 VDC đến –26 VDC.
-
Lưu ý: Hoạt động ở điện áp dương hơn –23.5 VDC có thể làm giảm dải tuyến tính.
Độ nhạy nguồn (Supply Sensitivity)
-
Thay đổi < 2 mV ở ngõ ra cho mỗi 1 V thay đổi ở ngõ vào.
Trở kháng ngõ ra (Output Resistance)
-
50 Ω.
Cáp nối dài (Extension Cable)
-
Điện trở DC:
-
Lõi dẫn: 0.220 Ω/m (0.067 Ω/ft)
-
Shield: 0.066 Ω/m (0.020 Ω/ft)
-
-
Điện dung: 69.9 pF/m (21.3 pF/ft), giá trị điển hình.
Dây đấu nối (Field Wiring)
-
Kích thước dây: 0.2 – 1.5 mm² (16–24 AWG) hoặc 0.25 – 0.75 mm² (18–23 AWG) khi dùng ferrules.
-
Khuyến nghị: Dùng cáp xoắn ba lõi có shield.
-
Chiều dài tối đa: 305 m (1000 ft) từ 3300 XL NSv Proximitor Sensor tới monitor.
-
Lưu ý: Xem đồ thị đáp ứng tần số (Hình 16 & 17) để biết mức suy hao tín hiệu ở tần số cao khi dùng dây dài.
Dải tuyến tính (Linear Range)
-
1.5 mm (60 mils).
-
Bắt đầu từ khoảng 0.25 mm (10 mils) cách bề mặt mục tiêu.
-
Dải tuyến tính: 0.25 – 1.75 mm (10 – 70 mils), tương ứng khoảng –1 đến –13 VDC.
Cài đặt khe hở khuyến nghị (Recommended Gap)
-
1.0 mm (40 mils).
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.