2075K-D8-700B Terwin Instruments VietNam
2075K-D8-700B Terwin Instruments VietNam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu về sản phẩm 2075K-D8-700B
Cảm biến áp suất 2075K-D8-700B là thiết bị được phát triển để đo áp suất chất lỏng hoặc khí trong các môi trường công nghiệp, từ hệ thống thủy lực, khí nén đến các ứng dụng nghiên cứu và kiểm tra chất lượng. Thiết bị này chuyển đổi áp suất vật lý thành tín hiệu điện chuẩn, dễ dàng đọc và tích hợp với các hệ thống điều khiển tự động (PLC, SCADA, DCS).
Bộ chuyển đổi Terwin 2000 series được phát triển để đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất trong công nghệ ép hiện đại. Với màng Di-Hard™ độc quyền, các thiết bị này có thể chịu được nhiệt độ sản phẩm lên tới 450°C (842°F) và có khả năng chống mài mòn hoặc ăn mòn từ hầu hết các loại vật liệu.
2. Đặc điểm nổi bật của 2075K-D8-700B
Không chứa chất lỏng hoặc kim loại nặng: Terwin 2000 hoàn toàn không có thủy ngân, natri-kali hay dầu; chỉ chứa không khí trong lành và thép không gỉ cao cấp.
An toàn cho ngành thực phẩm và dược phẩm: Phù hợp với các quy trình liên quan đến thực phẩm, bao bì thực phẩm, y tế và dược phẩm ở nhiệt độ lên đến 450°C / 842°F.
Tương thích cơ khí và điện: Có thể thay thế hầu hết các cảm biến khác trên thị trường về mặt cơ khí và điện.
Tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế: Hoàn toàn RoHS compliant và CE certified, được cung cấp kèm hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn quốc gia.
Màng ngăn Di-Hard™ độc quyền: Chịu mài mòn và ăn mòn,
dày gấp gần bốn lần so với màng ngăn của đối thủ cạnh tranh.
Dễ tích hợp: Kích thước tiêu chuẩn (OEM) phù hợp với nhiều máy ép y tế trên toàn thế giới.
Tùy chọn nhiệt điện trở tích hợp: Có thể đặt hàng với loại “J” hoặc “K” thermocouple tích hợp.
Đa dạng kiểu đầu nối và hiệu chuẩn: Hỗ trợ nhiều loại đầu
và kết nối/hiệu chuẩn, bao gồm Gentran, Barber-Colman,
Omega và hệ thống 4 dây 30K1Ω open calibration.
3. Ứng dụng của 2075K-D8-700B
Với khả năng đo áp suất chính xác và độ bền cao, 2075K-D8-700B được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
Hệ thống thủy lực và khí nén: giám sát áp suất dầu thủy lực, khí nén trong dây chuyền sản xuất.
Ngành công nghiệp chế biến: đo áp suất trong các bồn chứa, đường ống, lò hơi và thiết bị xử lý hóa chất.
Nghiên cứu và phát triển (R&D): hỗ trợ thử nghiệm áp suất trong phòng thí nghiệm, kiểm tra vật liệu và thiết kế hệ thống.
Tòa nhà và cơ sở hạ tầng: giám sát áp suất trong hệ thống HVAC, nước sinh hoạt, hệ thống phòng cháy chữa cháy.
Công nghiệp năng lượng: đo áp suất khí, dầu, hơi trong nhà máy điện, trạm biến áp và các ứng dụng năng lượng tái tạo.
4. Thông số kỹ thuật
Model: 2075K-D8-350B
Terwin Fill Free Environmentally Friendly High Temperature Extrusion Pressure / Temperature Transducer. ½”-20UNF thread, 3.64″ (92.5mm) effective stem length, nominal 3.00mV/V sensitivity, integral K type thermocouple, D8 8-Pin electrical connection, 6-Wire 80% negative shunt calibration, range 0-350 bar. Accuracy ≤0.50%.
Dải áp suất có sẵn 2075K-D8-700B
Psi: 0–500 đến 0–30,000
Bar: 0–35 đến 0–2,000
Độ sai số kết hợp (Combined Error)
Dải tiêu chuẩn: ±0.5% F.R.O. (thường ±0.25%)
Dải phi tiêu chuẩn: ±1% F.R.O. (thường ±0.5%)
Độ lặp lại: ±0.1% F.R.O.
Độ phân giải: Vô hạn
Áp suất tối đa:
Thấp hơn của hai giá trị: 1.5 lần dải đo hoặc 25,000 psi (1,700 bar)
Với cảm biến 30,000 psi (2,000 bar), áp suất tối đa là 35,000 psi (2,400 bar)
Vật liệu 2075K-D8-700B
Thân: Thép không gỉ 17-4PH
Màng ngăn: Terwin Di-Hard™ dày, chống mài mòn và ăn mòn, tuổi thọ cao
Lớp phủ tùy chọn cho màng ngăn:
DCN (Double Chromium Nitride): Hiệu suất vượt trội hơn TN và Hastelloy trong hầu hết ứng dụng
TN (Titanium Nitride): Tăng khả năng chống mài mòn và ngăn chặn hiện tượng kẹt ren
Ren chuẩn: 1/2”-20UNF-2A
Mô-men siết lắp: 20 ft-lbs (27 Nm / 240 inch-lbs)
Bộ chuyển đổi ren Metric tùy chọn: M18 x 1.5 mm
Thông số điện
Điện áp kích thích: 5–12 VDC
Cấu hình: Cầu Wheatstone bốn nhánh với strain gauge
Điện trở cầu: 350 Ω ±10%
Tín hiệu đầu ra:
3.0 mV/V ±10% cho dải ≥0–1,500 psi (≥0–100 bar)
2.0 mV/V ±10% cho dải ≤0–1,000 psi (≤0–70 bar)
Điểm cân bằng không: ±7.5% F.R.O.
Hiệu chuẩn shunt nội bộ âm: 6 dây, 80% F.S.O. ±0.1% (các loại hiệu chuẩn khác có sẵn)





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.