1445801260 Glamox Vietnam
1445801260 Glamox Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1.Giới thiệu tổng quan về sản phẩm 1445801260
Model: 1445801260 – Đèn chiếu sáng tuyến tính kỹ thuật
Mã sản phẩm: 1445 S 4500HF 840 220-240 TW IP66/67 -O: BN20-12 GL CL
-
Loại đèn: 1445 LED MULTIPURPOSE LUM.SURF
-
Vật liệu thân chính: Thép không gỉ 316L
-
Cấp bảo vệ: IP66/67
-
Chiều dài: 1385 mm
-
Nguồn sáng: LED
-
Quang thông: 4995 lm
-
Driver LED: HF – Không dimmable
-
Bao gồm 1x M20 ST – M20 thép và nguồn sáng đi kèm
1445801260 là mã sản phẩm của dòng đèn kỹ thuật dạng tuyến tính (Technical Linear Light) do thương hiệu Glamox sản xuất – một trong những nhà cung cấp hàng đầu về giải pháp chiếu sáng công nghiệp và hàng hải. Với thiết kế hiện đại, chất lượng vượt trội và khả năng hoạt động bền bỉ trong môi trường khắc nghiệt, 1445801260 Glamox Vietnam là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu chiếu sáng liên tục và an toàn.
2.Đặc điểm nổi bật
-
Thiết kế tối ưu cho môi trường khắc nghiệt
Đèn được chế tạo từ vật liệu chất lượng cao, có khả năng chống ăn mòn, chống rung và chịu được tác động cơ học. -
Hiệu suất chiếu sáng vượt trội
1445801260 cung cấp ánh sáng đồng đều, cường độ cao nhưng vẫn tiết kiệm năng lượng, phù hợp cho các khu vực cần chiếu sáng liên tục 24/7. -
Công nghệ LED hiện đại
Sử dụng LED chất lượng cao, tuổi thọ dài, giảm chi phí bảo trì và thay thế. -
Tiêu chuẩn an toàn quốc tế
Đạt các chứng chỉ IP66/IP67 chống bụi và nước, phù hợp cho môi trường công nghiệp và hàng hải. -
Dễ lắp đặt và bảo trì
Thiết kế module tiện lợi, hỗ trợ gắn tường hoặc trần, tiết kiệm thời gian lắp đặt.
3.Ứng dụng thực tế của đèn 1445801260
Đèn 1445801260 Glamox được sử dụng trong nhiều lĩnh vực nhờ độ bền và hiệu suất cao:
-
Ngành hàng hải: Chiếu sáng trên tàu biển, boong tàu, khoang hàng hóa.
-
Giàn khoan dầu khí: Đảm bảo ánh sáng an toàn trong môi trường nguy hiểm.
-
Nhà máy công nghiệp: Chiếu sáng khu vực sản xuất, kho bãi, hành lang.
-
Ngành năng lượng: Trạm điện, phòng điều khiển, khu vực bảo dưỡng.
4.Thông số kỹ thuật
Dữ liệu điện (Electrical Data)
-
Danh mục EMC:
-
EMC1 : EMC B – IEC 60533 Bridge và Open deck
-
-
Điện áp hoạt động:
-
Tối thiểu: 220 VAC (-10%)
-
Tối đa: 240 VAC (+10%)
-
-
Tần số:
-
Tối thiểu: 50 Hz (-5%)
-
Tối đa: 60 Hz (+5%)
-
-
Công suất tiêu thụ: 37 W
-
Số lượng đèn trên MCB:
-
10A loại B: 13 đèn
-
10A loại C: 22 đèn
-
16A loại B: 22 đèn
-
16A loại C: 37 đèn
-
-
Hệ số công suất (PF): 0,90
Dữ liệu kỹ thuật (Technical Data)
-
Nhiệt độ môi trường:
-
Tối thiểu: -20°C
-
Tối đa: 50°C
-
-
IK: IK10
-
IP: IP66/IP67
-
Driver LED:
-
Loại: HF, không dimmable
-
Số lượng driver: 1
-
Quang học (Optic)
-
Loại quang học:
-
Khuếch tán bằng Polycarbonate trong suốt (PC)
-
-
Vật liệu tán quang: Polycarbonate
Thông số quang học (Light Technical Data)
-
Nguồn sáng: LED
-
Quang thông phát ra (Lumen out): 4.995 lm
-
Quang thông LED: 4.500 lm
-
Hiệu suất: 135 lm/W
-
Nhiệt độ màu: 4.000 K
-
CRI: >80
-
Nguồn sáng: Đã bao gồm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.