13011430 Động cơ điện WEG Vietnam
13011430 Động cơ điện WEG Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu sản phẩm 13011430
W22 High Efficiency 1 HP 2P 143/5TD 3Ph 230/460//380 V 60//50 Hz IC411 – TEFC – Foot-mounted
Product: 13011430
13011430 Động cơ điện WEG Vietnam là dòng động cơ cao cấp đến từ thương hiệu WEG – nhà sản xuất hàng đầu thế giới trong lĩnh vực truyền động điện. Sản phẩm nổi bật nhờ hiệu suất vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm năng lượng và độ bền cao, phù hợp với nhiều điều kiện làm việc khắc nghiệt trong môi trường công nghiệp.
2. Tính năng nổi bật của 13011430 Động cơ điện WEG Vietnam
Thông số kỹ thuật điện – Động cơ 1 HP:
-
Khung (Frame): 143/5TD
-
Công suất (Output): 1 HP (0.75 kW)
-
Số cực (Number of Poles): 2
-
Tần số (Frequency): 60 Hz
-
Tốc độ định mức (Rated speed): 3480 vòng/phút
-
Độ trượt (Slip): 3.33%
-
Điện áp định mức (Rated voltage): 230/460 V
-
Dòng điện định mức (Rated current): 2.96/1.48 A
-
Dòng khởi động (L.R. Amperes): 20.7/10.4 A
-
Tỉ lệ dòng khởi động/dòng định mức (LRC): 7.0x (Code K)
-
Dòng không tải (No load current): 1.40/0.700 A
-
Mô-men xoắn định mức (Rated torque): 1.51 ft.lb
-
Mô-men xoắn khi rôto bị khóa (Locked rotor torque): 229%
-
Mô-men xoắn cực đại (Breakdown torque): 280%
-
Thời gian chịu khóa rôto (Locked rotor time): 23 giây (lạnh) / 13 giây (nóng)
-
Mô men quán tính (Moment of inertia – J): 0.0278 ft.lb²
-
Lớp cách điện (Insulation Class): F
-
Hệ số sử dụng (Service factor): 1.25
-
Độ tăng nhiệt (Temperature rise): 80 K
-
Chế độ làm việc (Duty Cycle): Liên tục (S1)
-
Phương pháp khởi động (Starting Method): DOL – khởi động trực tiếp
-
Nhiệt độ môi trường (Ambient temperature): -20°C đến +40°C
-
Độ cao lắp đặt (Altitude): 1000 m so với mực nước biển
-
Mức độ bảo vệ (Degree of Protection): IP55
-
Kiểu vỏ bọc (Enclosure): IC411 – TEFC (quạt làm mát hoàn toàn, kín)
-
Kiểu lắp đặt (Mounting): F-1
-
Chiều quay (Rotation): Cả 2 chiều (thuận/ngược kim đồng hồ)
-
Mức độ ồn (Noise level): 68.0 dB(A)
-
Khối lượng xấp xỉ (Approx. weight): 33.1 lb (khoảng 15 kg)
3. Ứng dụng của 13011430
Động cơ điện 13011430 WEG phù hợp với nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực ứng dụng như:
-
Ngành sản xuất – chế tạo: Máy ép, máy nén, máy trộn, máy tiện, băng tải.
-
Ngành xử lý nước: Máy bơm công nghiệp, quạt thông gió, hệ thống tuần hoàn nước.
-
Ngành hóa chất và thực phẩm: Các thiết bị cần động cơ vận hành ổn định, có khả năng chống ăn mòn và chịu môi trường khắc nghiệt.
-
Ngành khai khoáng: Vận hành máy nghiền, sàng rung, băng tải trong điều kiện bụi bẩn, rung lắc mạnh.
-
Tòa nhà – hạ tầng: Hệ thống điều hòa không khí, máy nâng – thang máy, trạm bơm nước sinh hoạt.
4. Lợi ích khi sử dụng 13011430 Động cơ điện WEG Vietnam
Thông số cơ khí – Vật liệu và Thiết kế Động Cơ:
-
Vật liệu thân (Frame Material): Gang đúc (Cast Iron)
-
Phương pháp tẩm (Impregnation Method): Nhúng và nướng Polyester (Dip and Bake Polyester)
-
Lỗ hộp đầu cuối chính (Main terminal box hole): NPT 3/4″
-
Khối đầu cuối (Terminal Block): Không có
-
Thiết bị khóa trục (Shaft Locking Device): Không có
-
Làm khô (Drain): Cao su, tự động (Rubber, automatic)
-
Vật liệu trục (Shaft Material): Thép carbon SAE 1040/45
-
Sơn phủ (Painting): RAL 5009 207A – ISO 12944 – C3
-
Giắc nối đất (Grounding Lugs): 1 giắc nối đất (Single)
-
Vật liệu vỏ quạt (Fan Cover Material): Thép (Steel)
-
Sơn nhiệt đới (Tropicalized Painting): Không có
-
Nắp ổ trục (Bearing Cap): Không có nắp ổ trục (No)
-
Phương pháp cân bằng (Balancing Method): 1/2 phím (1/2 Key)
-
Nắp nhỏ giọt (Drip Cover): Không có
-
Bảo vệ quá tải (Overload protector – phenolic): Không có bộ bảo vệ quá tải
-
Số lượng cáp kết nối (Connection Cables Quantity): 9
-
Vật liệu quạt (Fan Material): Nhựa (Plastic)
-
Nắp vặn (Screw Cap): Thép carbon SAE 1010/20
-
Phớt ổ trục phía không dẫn động (NDE bearing Seal): V’Ring
-
Phớt ổ trục phía dẫn động (DE bearing Seal): V’Ring
-
Vật liệu đầu cáp (Cable Press Material): Sem
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.