13011040 Động cơ WEG
13011040 Động cơ WEG các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu sản phẩm 13011040
W22 High Efficiency 1 HP 2P 145TD 3Ph 230/460//380 V 60//50 Hz IC411 – TEFC – Footless
Product: 13011040
13011040 Động cơ WEG là dòng động cơ điện nổi bật từ thương hiệu WEG, một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong ngành công nghiệp điện và truyền động. Sản phẩm này được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu khắt khe của môi trường công nghiệp, mang lại hiệu suất cao, độ bền vượt trội và khả năng tiết kiệm năng lượng tối ưu.
2. Tính năng nổi bật của 13011040 Động cơ WEG
-
Frame: 145TD
-
Output Power: 1 HP (0.75 kW)
-
Number of Poles: 2
-
Frequency: 60 Hz
-
Rated Speed: 3480 rpm
-
Slip: 3.33 %
-
Rated Voltage: 230/460 V
-
Rated Current: 2.96/1.48 A
-
Locked Rotor Amperes: 20.7/10.4 A
-
Locked Rotor Current (LRC): 7.0x (Code K)
-
No Load Current: 1.40/0.700 A
-
Rated Torque: 1.51 ft.lb
-
Locked Rotor Torque: 229 %
-
Breakdown Torque: 280 %
-
Locked Rotor Time: 23s (cold), 13s (hot)
-
Moment of Inertia (J): 0.0278 sq.ft.lb
-
Insulation Class: F
-
Service Factor: 1.25
-
Temperature Rise: 80 K
-
Duty Cycle: Continuous (S1)
-
Starting Method: Direct On Line
-
Ambient Temperature: -20°C to +40°C
-
Altitude: 1000 m.a.s.l.
-
Degree of Protection: IP55
-
Enclosure Type: IC411 – TEFC (Totally Enclosed Fan Cooled)
-
Mounting: F-1 (Foot mounted)
-
Rotation: Both (Clockwise and Counterclockwise)
-
Noise Level: 68.0 dB(A)
-
Approximate Weight: 33.1 lb (15 kg)
3. Ứng dụng của 13011040 WEG
13011040 WEG được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào tính linh hoạt và hiệu suất cao. Một số ứng dụng tiêu biểu bao gồm:
-
Ngành sản xuất và chế tạo: Máy ép, máy nén, băng tải, máy trộn, máy phay, và nhiều thiết bị khác trong dây chuyền sản xuất.
-
Xử lý nước và môi trường: Máy bơm nước, quạt thông gió, hệ thống lọc nước, các hệ thống tuần hoàn và điều hòa không khí.
-
Ngành chế biến thực phẩm và nông sản: Thiết bị chế biến, máy sấy, băng tải, các hệ thống sản xuất tự động trong ngành thực phẩm.
-
Ngành khai thác và chế biến khoáng sản: Máy nghiền, máy khuấy, băng tải, các thiết bị cần động cơ mạnh mẽ và bền bỉ.
-
Tòa nhà và cơ sở hạ tầng: Hệ thống HVAC, quạt thông gió, máy nâng – thang máy, và các thiết bị điện công nghiệp khác.
4. Lợi ích khi sử dụng 13011040 Động cơ WEG
-
Frame Material: Cast Iron
-
Impregnation Method: Dip and Bake Polyester
-
Main Terminal Box Hole: NPT 3/4″
-
Terminal Block: Without terminal block
-
Shaft Locking Device: Without shaft locking device
-
Drain: Rubber, automatic
-
Shaft Material: SAE 1040/45 Carbon Steel
-
Painting: RAL 5009 207A (ISO 12944 – C3)
-
Grounding Lugs: Single
-
Fan Cover Material: Steel
-
Tropicalized Painting: Without tropicalized painting
-
Bearing Cap: No bearing cap
-
Balancing Method: 1/2 Key
-
Drip Cover: Without drip cover
-
Overload Protector (Phenolic): Without overload protector
-
Connection Cables Quantity: 9
-
Fan Material: Plastic
-
Screw Cap: Carbon Steel SAE 1010/20
-
NDE Bearing Seal: V’Ring
-
DE Bearing Seal: V’Ring
-
Cable Press Material: Sem
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.