CSQ-3 Máy đo đồng bộ đa chức năng Deif Vietnam
CSQ-3 Máy đo đồng bộ đa chức năng Deif Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Tổng quan về CSQ-3
Đồng hồ đồng bộ DEIF CSQ-3 là thiết bị tích hợp giữa chức năng synchroscope và rơ-le kiểm tra hòa đồng bộ trong một giải pháp điều khiển bằng vi xử lý, giúp lắp đặt nhanh chóng và thuận tiện. CSQ-3 hoạt động như một đồng hồ đồng bộ đa chức năng, đáp ứng nhiều yêu cầu vận hành khác nhau trong hệ thống điện.
Thiết bị được thao tác hoàn toàn từ mặt trước thông qua các nút nhấn đặt phía sau nắp che có thể tháo rời. Thiết kế này giúp bảo vệ người sử dụng khỏi nguy cơ tiếp xúc với điện áp nguy hiểm trong quá trình cài đặt thông số, đồng thời mang lại mức độ an toàn cao hơn. Đây là đặc điểm sáng tạo của DEIF, khác biệt so với nhiều sản phẩm tương tự vốn yêu cầu mở tủ điện khi vận hành hoặc hiệu chỉnh synchroscope.
2. Đặc điểm của đồng hồ synchroscope đa chức năng
Synchroscope LED độ chính xác cao, tích hợp nhiều chức năng trong một thiết bị
Dễ dàng cài đặt các thông số thông qua nút nhấn
Mức độ an toàn cao cho người sử dụng
Khả năng chống nhiễu và chịu ảnh hưởng thấp từ sóng hài
Hỗ trợ chức năng hòa đồng bộ khi bus chưa có điện (dead-bus)
Đo lường điện áp chính xác
So sánh và đồng bộ tần số
Đối chiếu góc pha giữa các nguồn
Thiết kế theo chuẩn DIN kích thước Q96
3. Ứng dụng thực tế của CSQ-3
Với khả năng đo đồng bộ đa chức năng, CSQ-3 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau:
Hệ thống máy phát điện công nghiệp
Trạm điện và tủ điều khiển điện
Nhà máy sản xuất và khu công nghiệp
Hệ thống điện dự phòng và hòa lưới
Các ứng dụng cần giám sát và đồng bộ nguồn điện
4.Thông số kỹ thuật CSQ-3
Độ chính xác: ±2 độ điện
Độ phân giải: 10 độ điện
Chênh lệch tần số tối đa: Không giới hạn
Dải tần số nguồn: 40 – 70 Hz
Ngõ ra SYNC:
1 tiếp điểm rơ-le SPST-NO
Thông số tiếp điểm rơ-le:
AC1: 8 A / 250 V AC
DC1 (mạ vàng): 8 A / 24 V DC
AC15: 3 A / 250 V AC
DC13: 3 A / 24 V DC
Vật liệu tiếp điểm: Hợp kim bạc
Tuổi thọ:
Cơ khí: 2 × 10⁷ chu kỳ
Điện: 1 × 10⁵ chu kỳ (giá trị danh định)
Ngõ ra optocoupler (chỉ có ở phiên bản hàng hải):
Trạng thái hệ thống tắt = lỗi
2 dây AWG 20 (đỏ/đen)
Chiều dài dây: 30 mm
Điện áp tối đa: 40 V
Dòng tối đa: 10 mA
Nhiệt độ làm việc: -25°C đến +70°C
Độ trôi nhiệt (giá trị đặt):
Tối đa ±0,2% toàn thang cho mỗi 10°C
Thử nghiệm rung sốc:
15 g – 6 lần – 3 hướng
50 g / 6 ms
22 g / 20 ms
Cách ly điện (Galvanic separation):
Giữa ngõ vào, ngõ ra và mass
3750 V – 50 Hz – 1 phút
Dải điện áp ngõ vào (UN):
100 – 127 V AC ±20%
220 – 240 V AC ±20%
380 – 415 V AC ±20%
440 – 480 V AC ±20%
(Lưu ý: trên 450 V AC chỉ cho phép +10%)
Ngõ vào thanh cái (Busbar):
Tải: 2 kΩ/V
Ngõ vào máy phát:
Công suất tối đa: 2 VA tại điện áp danh định
Nguồn cấp:
Lấy trực tiếp từ nguồn đo (supply for the unit)




Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.