dbk+4/3BEE/M18 E+S Microsonic Vietnam
dbk+4/3BEE/M18 E+S Microsonic Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu tổng quan về dbk+4/3BEE/M18 E+S
dbk+4/3BEE/M18 E+S là cảm biến phát hiện tấm đôi (Double Sheet Sensor) sử dụng nguyên lý siêu âm (ultrasonic technology) để xác định số lượng và độ dày của các tấm vật liệu như giấy, nhôm, thép, nhựa, kính hoặc vật liệu cán mỏng.
Thiết bị có khả năng phân biệt chính xác giữa “1 tấm”, “2 tấm” hoặc “không có tấm”, giúp hệ thống tự động dừng hoặc điều chỉnh kịp thời khi phát hiện lỗi cấp liệu.
Sản phẩm được nhập khẩu và phân phối chính hãng bởi Microsonic Vietnam, đảm bảo chất lượng và độ bền cao theo tiêu chuẩn Đức (Germany).
2. Cấu tạo và nguyên lý hoạt động
Cảm biến dbk+4/3BEE/M18 E+S bao gồm bộ phát (transmitter) và bộ thu (receiver). Khi hoạt động, bộ phát phát ra sóng siêu âm xuyên qua vật liệu; bộ thu sẽ tiếp nhận tín hiệu phản xạ hoặc truyền qua.
Dựa vào biên độ và pha sóng âm, cảm biến sẽ xác định được độ dày và số lượng lớp vật liệu – từ đó phân biệt chính xác giữa tấm đơn hay tấm đôi.
Công nghệ siêu âm này không bị ảnh hưởng bởi màu sắc, độ trong suốt hay tính dẫn điện của vật liệu, giúp dbk+4/3BEE/M18 E+S hoạt động ổn định trong nhiều điều kiện sản xuất khác nhau.
3. Đặc điểm nổi bật của dbk+4/3BEE/M18 E+S
-
Phát hiện tấm đôi với độ chính xác cao:
-
Nhận biết chính xác các vật liệu mỏng từ 0.05 mm trở lên.
-
Hoạt động hiệu quả với nhiều loại vật liệu: giấy, thép cán, màng nhựa, nhôm mỏng,…
-
-
Công nghệ siêu âm tiên tiến:
-
Không bị ảnh hưởng bởi màu sắc, ánh sáng hoặc độ phản xạ của vật liệu.
-
Đảm bảo tín hiệu ổn định và độ bền vượt trội so với cảm biến quang học.
-
-
Thiết kế nhỏ gọn – lắp đặt thuận tiện:
-
Vỏ ren M18 tiêu chuẩn, tương thích với đa số hệ thống công nghiệp.
-
Thân thép không gỉ, chống bụi, chống ẩm, chịu va đập, phù hợp môi trường khắc nghiệt.
-
-
Ngõ ra tín hiệu linh hoạt:
-
Hỗ trợ đầu ra PNP hoặc NPN (tùy model).
-
Dễ dàng kết nối với PLC, bộ điều khiển trung tâm hoặc mạch logic tự động.
-
-
Dễ dàng hiệu chỉnh:
-
Trang bị nút Teach-in cho phép cài đặt ngưỡng phát hiện nhanh chóng.
-
Không cần dụng cụ chuyên dụng, tiết kiệm thời gian vận hành.
-
4. Thông số kỹ thuật dbk+4/3BEE/M18 E+S
Nguyên lý đo
-
Phương thức đo: Hoạt động theo xung, đánh giá biên độ
-
Tần số đầu dò: 400 kHz
-
Vùng mù: 7 mm phía trước bộ phát và bộ thu
Dữ liệu điện dbk+4/3BEE/M18 E+S
-
Điện áp hoạt động: 20 – 30 VDC, có bảo vệ chống đảo cực
-
Độ gợn điện áp: ±10%
-
Dòng tiêu thụ không tải: ≤ 50 mA
-
Kiểu kết nối: Cáp PUR dài 2 m, 7 lõi (0.14 mm² mỗi lõi)
-
Cáp bộ phát: Tại bộ thu: cáp PUR dài 1.2 m; tại bộ phát: cáp PUR dài 1 m, đầu nối M8 (initiator plug)
Ngõ ra dbk+4/3BEE/M18 E+S
-
Ngõ ra 1: Báo tờ kép – loại NPN, dòng tối đa 200 mA (-UB+2V), có thể điều chỉnh NOC/NCC, bảo vệ chống ngắn mạch
-
Ngõ ra 2: Báo thiếu tờ – loại NPN, dòng tối đa 200 mA (-UB+2V), có thể điều chỉnh NOC/NCC, bảo vệ chống ngắn mạch
-
Thời gian đáp ứng: < 500 µs (chế độ trigger), 2.5 ms (chế độ free-run)
-
Thời gian khởi động: < 750 ms
Ngõ vào
-
Mô tả tín hiệu: < -UB+6V: logic 1; > -UB+10V hoặc ngõ vào hở: logic 0
-
Ngõ vào 1 / 2 / 3: Ngõ điều khiển (control inputs)
Vỏ thiết bị
-
Khoảng cách giữa bộ phát và thu: 20 – 60 mm, tối ưu 40 mm ± 3 mm
-
Độ lệch góc cho phép: ±45° so với phương vuông góc của bề mặt vật liệu
-
Chất liệu vỏ: Ống đồng thau mạ niken, phần nhựa bằng PBT và PA
-
Đầu dò siêu âm: Polyurethane foam và nhựa epoxy gia cường sợi thủy tinh
-
Mô-men siết đai ốc tối đa: 15 Nm
-
Cấp bảo vệ: IP65 (theo EN 60529)
-
Nhiệt độ vận hành: +5°C đến +60°C
-
Nhiệt độ lưu trữ: -40°C đến +85°C
-
Trọng lượng: 130 g
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.