OCE-EIC1B-1213-F10S-HFZ Encoder Posital Vietnam
OCE-EIC1B-1213-F10S-HFZ Encoder Posital Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu sản phẩm OCE-EIC1B-1213-F10S-HFZ
OCE-EIC1B-1213-F10S-HFZ là mã sản phẩm của dòng encoder chất lượng cao do Posital sản xuất – thương hiệu nổi tiếng toàn cầu về cảm biến và giải pháp đo lường. Thiết bị này được thiết kế để cung cấp dữ liệu chính xác về vị trí và tốc độ quay, hỗ trợ tối đa cho việc điều khiển, giám sát và đồng bộ hóa trong các hệ thống tự động hóa.
Encoder OCE-EIC1B-1213-F10S-HFZ được chế tạo với công nghệ tiên tiến, có độ phân giải cao, khả năng chống rung, chống bụi và đáp ứng tốt trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.
2. Tính năng nổi bật của OCE-EIC1B-1213-F10S-HFZ
-
Độ chính xác vượt trội
-
Cung cấp tín hiệu chính xác về vị trí, tốc độ và hướng quay.
-
Hỗ trợ các hệ thống đòi hỏi độ tin cậy cao.
-
-
Độ phân giải cao
-
Cho phép đo lường chi tiết và mượt mà, phù hợp với ứng dụng robot và máy CNC.
-
Đáp ứng tốt yêu cầu kiểm soát tốc độ trong sản xuất công nghiệp.
-
-
Thiết kế công nghiệp bền bỉ
-
Chống rung, chống bụi, chịu nhiệt.
-
Hoạt động ổn định trong môi trường khắc nghiệt như nhà máy, xưởng cơ khí, dây chuyền tự động.
-
-
Dễ dàng tích hợp
-
Tương thích với nhiều hệ thống điều khiển và PLC.
-
Lắp đặt đơn giản, tiết kiệm thời gian bảo trì.
-
-
Tuổi thọ lâu dài
-
Sử dụng vật liệu cao cấp, chịu mài mòn tốt.
-
Hoạt động ổn định trong thời gian dài mà không giảm hiệu suất.
-
3. Thông số kỹ thuật
Interface & Communication
-
Giao tiếp: Profinet
-
Profile hỗ trợ: Profidrive Profile 4.x, Encoder Profile 4.x
-
Chẩn đoán: Bộ nhớ (Memory)
-
Tính năng: Boot-Loader, Round Axis, đèn LED báo trạng thái
-
Tốc độ truyền: 10 / 100 Mbit
-
Chu kỳ truyền (Cycle time): ≥ 1 ms
-
Chức năng lập trình: Độ phân giải, thời gian cơ sở & bộ lọc tốc độ, preset, hướng đếm, địa chỉ IP
Outputs
-
Driver ngõ ra: Ethernet
Thông số điện
-
Điện áp cung cấp: 10 – 30 VDC
-
Dòng tiêu thụ: ≤ 230 mA @ 10 VDC | ≤ 100 mA @ 24 VDC
-
Công suất tiêu thụ: ≤ 2.5 W
-
Thời gian khởi động: < 1 s
-
Bảo vệ:
-
Ngược cực (Reverse polarity) → Có
-
Ngắn mạch (Short circuit) → Có
-
-
EMC – Phát xạ: DIN EN 61000-6-4
-
EMC – Miễn nhiễm: DIN EN 61000-6-2
-
MTTF (tuổi thọ trung bình): 65 năm @ 40 °C
Cảm biến (Sensor)
-
Công nghệ: Quang học (Optical)
-
Độ phân giải:
-
Singleturn: 13 bit
-
Multiturn: 12 bit
-
-
Công nghệ Multiturn: Cơ khí (Mechanical gearing, không pin)
-
Độ chính xác (INL):
-
±0.0220° (14–16 bit)
-
±0.0439° (≤13 bit)
-
-
Mã hóa: Nhị phân (Binary)
4.Ứng dụng
-
Ngành công nghiệp sản xuất
-
Điều khiển tốc độ băng tải.
-
Giám sát vị trí trong dây chuyền đóng gói và phân loại sản phẩm.
-
-
Máy công cụ CNC
-
Đo lường vị trí và tốc độ trục chính xác.
-
Tăng hiệu suất cắt gọt và gia công cơ khí.
-
-
Robot công nghiệp
-
Xác định chính xác góc quay khớp robot.
-
Hỗ trợ chuyển động linh hoạt, chính xác và an toàn.
-
-
Ngành hàng hải và năng lượng
-
Giám sát tốc độ tua-bin gió, động cơ tàu biển.
-
Ứng dụng trong các hệ thống năng lượng tái tạo.
-
-
Ứng dụng đặc thù khác
-
Các hệ thống đo lường và điều khiển tự động hóa thông minh.
-
Thiết bị y tế và phòng thí nghiệm cần độ chính xác cao.
-
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.