HD2013 Senseca Vietnam
HD2013 Senseca Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu sản phẩm HD2013
HD2013 Tipping Bucket Rain Gauge
HD2013 là thiết bị đo lượng mưa kiểu tipping bucket, được chế tạo hoàn toàn bằng vật liệu chống ăn mòn, đảm bảo độ bền, độ tin cậy và tính chính xác ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Thiết bị có hai phiên bản: có sưởi (HD2013R) và không sưởi, tùy theo môi trường lắp đặt.
2.Đặc điểm nổi bật của HD2013
Nguyên lý hoạt động
Cơ chế xô gạt nước hoạt động theo nguyên tắc đơn giản: khi lượng nước mưa đủ để làm đầy xô, nó sẽ lật và kích hoạt tiếp điểm từ (reed contact), tạo ra một xung điện. Việc đếm các xung này chính là phép đo lượng mưa.
-
Không cần nguồn điện để vận hành thông thường.
-
Nguồn điện chỉ cần thiết khi sử dụng hệ thống sưởi trong điều kiện nhiệt độ thấp.
Thu thập và truyền dữ liệu
-
Có thể đọc số liệu trực tiếp bằng data logger chạy pin HD2013-DB.
-
Có thể kết nối với datalogger dòng HD33, tích hợp modem 4G/3G/GPRS, cho phép truyền dữ liệu lên ứng dụng đám mây hoặc máy chủ riêng.
Tùy chọn ngõ ra
Ngoài ngõ ra xung tiêu chuẩn, HD2013 còn có thể đặt hàng kèm:
-
Ngõ ra tương tự: 4…20 mA hoặc 0…10 VDC.
-
Ngõ ra số SDI-12.
Đặc điểm thiết kế
-
Giao hàng ở trạng thái hoàn toàn hiệu chỉnh, sẵn sàng sử dụng.
-
Chân đế điều chỉnh và bộ cân bằng tích hợp, giúp lắp đặt dễ dàng.
-
Có sẵn que chống chim và phụ kiện để lắp đặt trên giá nâng.
3.Ứng dụng thực tế của HD2013
-
Khí tượng thủy văn: Đo và ghi nhận lượng mưa phục vụ dự báo thời tiết, nghiên cứu khí hậu.
-
Nông nghiệp: Quản lý nguồn nước, tính toán lịch tưới tiêu, hỗ trợ sản xuất nông nghiệp thông minh.
-
Thủy lợi & quy hoạch đô thị: Giám sát lượng mưa, dự báo lũ lụt, phục vụ công tác thoát nước đô thị.
-
Môi trường: Thu thập dữ liệu phục vụ nghiên cứu biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường.
-
Nghiên cứu khoa học: Được sử dụng trong nhiều dự án quan trắc, phân tích số liệu mưa.
4.Thông số kỹ thuật
-
Nguyên lý hoạt động: Gầu lật (Tipping bucket)
-
Loại giáng thủy: Nước lỏng, hỗn hợp*, tuyết* (*có sưởi)
-
Diện tích phễu thu: 400 cm²
-
Ngõ ra:
-
Tiếp điểm khô (voltage free)
-
Tuỳ chọn:
-
Analog 4…20 mA
-
Analog 0…10 V
-
Digital SDI-12
-
-
-
Nguồn cấp:
-
Phiên bản cơ bản: —
-
Có sưởi: 12 hoặc 24 VDC ±10% (tùy model)
-
Ngõ ra analog: 7…30 VDC (4…20 mA) / 13…30 VDC (0…10 V)
-
SDI-12: 7…30 VDC
-
-
Công suất tiêu thụ:
-
Phiên bản cơ bản: —
-
Có sưởi: 165 W
-
Ngõ ra analog: 26 mA max. @18 VDC (4…20 mA) / ≈4 mA @18 VDC (0…10 V)
-
SDI-12: ≈100 µA @18 VDC
-
-
Độ phân giải: 0,1 – 0,2 hoặc 0,5 mm/lần gầu lật
-
Độ chính xác: < ±2% (với đường cong hiệu chỉnh)
-
Lưu lượng mưa tối đa:
-
600 mm/h (phiên bản 0,1 và 0,2 mm)
-
1000 mm/h (phiên bản 0,5 mm)
-
-
Nhiệt độ hoạt động:
-
Không sưởi: 0…+70 °C
-
Có sưởi: –20…+70 °C (kích hoạt sưởi ở +4 °C)
-
-
Cấp bảo vệ: IP64
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.