ND20 221100M1 Lumel Vietnam
ND20 221100M1 Lumel Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu sản phẩm ND20 221100M1 Lumel Vietnam
ND20 221100M1 là mã sản phẩm thuộc dòng thiết bị đo điện năng của thương hiệu Lumel, một trong những hãng uy tín hàng đầu trong lĩnh vực thiết bị đo lường và tự động hóa. Đây là đồng hồ đo mạng 3 pha được thiết kế nhằm giám sát các thông số điện quan trọng như điện áp, dòng điện, tần số, công suất và hệ số công suất.
Điểm nổi bật của sản phẩm là màn hình LCD hiển thị rõ nét, cho phép người dùng dễ dàng theo dõi dữ liệu ngay cả trong môi trường ánh sáng yếu.
2. Đặc điểm nổi bật của ND20 221100M1
-
Độ chính xác cao.
-
Hiển thị kết quả theo các hệ số tỷ lệ đã lập trình.
-
Phân tích hài của điện áp và dòng điện (chọn lọc).
-
Hệ số THD cho điện áp và dòng điện.
-
Lưu trữ hồ sơ công suất theo chu kỳ 15, 30 hoặc 60 phút (tối đa 9000 bản ghi).
-
Đồng hồ đo điện năng cho từng thành phần hài được chọn.
-
Màn hình LCD 3,5” có đèn nền.
-
Mức bảo vệ mặt trước: IP65.
-
Truyền dữ liệu số đến hệ thống chủ qua giao diện RS-485 (MODBUS).
-
Có thể cấu hình ngõ ra tương tự, cảnh báo và xung (năng lượng).
-
Cho phép tùy chỉnh các trang hiển thị.
3. Ứng dụng
Nhờ tính năng đa dạng, ND20 221100M1 Lumel Vietnam được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực:
-
Nhà máy sản xuất: Giám sát điện năng tiêu thụ của từng dây chuyền, tối ưu hóa chi phí vận hành.
-
Tòa nhà thương mại & văn phòng: Kiểm soát hệ thống điện 3 pha, đảm bảo sử dụng năng lượng hợp lý.
-
Hệ thống điện mặt trời và năng lượng tái tạo: Theo dõi công suất phát và tiêu thụ.
-
Ngành điện lực: Đo lường thông số trong các trạm phân phối điện.
-
Xưởng cơ khí, dệt may, thực phẩm: Quản lý tải điện, ngăn ngừa sự cố quá tải.
4.Thông số kỹ thuật
Rated Operating Conditions
-
Điện áp cấp nguồn:
-
85…253 V AC, 90…300 V DC
-
20…40 V AC, 20…60 V DC
-
-
Nhiệt độ môi trường:
-
Hoạt động: -25…+55 °C
-
Lưu trữ: -30…+70 °C
-
-
Độ ẩm tương đối: 25…95% (không ngưng tụ)
-
Vị trí lắp đặt: bất kỳ
-
Từ trường ngoài: 0…40…400 A/m
-
Quá tải ngắn hạn (1 s):
-
Ngõ vào điện áp: 2Un (tối đa 1000 V)
-
Ngõ vào dòng: 10 In
-
-
Công suất tiêu thụ:
-
Mạch cấp nguồn: ≤ 6 VA
-
Mạch điện áp và dòng: ≤ 0.05 VA
-
Digital Interface
-
Giao tiếp: RS-485
-
Giao thức: MODBUS RTU
-
Chế độ truyền: 8N2, 8E1, 8O1, 8N1
-
Tốc độ baud: 4.8 / 9.6 / 19.2 / 38.4 kbit/s
Connections – Chế độ đo khả dụng
-
Đo trực tiếp, bán gián tiếp, gián tiếp – 1 pha
-
Đo trực tiếp – mạng 3 dây
-
Đo bán gián tiếp – mạng 3 dây
-
Đo gián tiếp – dùng 3 CT + 2/3 VT – mạng 3 dây
-
Đo trực tiếp – mạng 4 dây
-
Đo bán gián tiếp – mạng 4 dây
-
Đo gián tiếp – dùng 3 CT + 2/3 VT – mạng 4 dây
Safety and Compatibility Requirements
-
Tương thích điện từ (EMC):
-
Miễn nhiễm nhiễu: EN 61000-6-2
-
Phát xạ nhiễu: EN 61000-6-4
-
-
Cách ly giữa các mạch: cơ bản theo EN 61010-1
-
Hạng mục lắp đặt: Category III
-
Mức độ ô nhiễm: 2
-
Điện áp tối đa pha – đất:
-
Mạch nguồn và đo lường: 300 V
-
Các mạch khác: 50 V
-
-
Độ cao lắp đặt tối đa: < 2000 m so với mực nước biển
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.