ETB-500 Hans-schmidt Vietnam Máy đo độ căng
ETB-500 Hans-schmidt Vietnam Máy đo độ căng các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu về ETB-500
Tension Meter ETB & ETX
Thiết kế con lăn dẫn hướng gắn trên trục dài, cho phép tiếp cận cả những vị trí hẹp nhất.
Thiết bị cầm tay với con lăn dẫn hướng V-grooved, gắn ổ bi, hỗ trợ tốc độ sợi tới 2000 m/phút. Với tốc độ cao hơn, khuyến nghị sử dụng dòng ETPB hoặc ETPX.
Màn hình hiển thị
Màn hình màu TFT có đèn nền, hỗ trợ xoay 90° mỗi bước, giúp dễ quan sát từ nhiều hướng.
3 chế độ hiển thị:
Dạng số (numeric)
Số + biểu đồ thanh (bargraph)
Số + đồ thị thời gian – lực căng
2. Đặc điểm nổi bật của ETB-500
Có 5 dải đo lực căng, từ 0,3 – 100,0 cN đến 3 – 2000 cN.
Thích hợp cho sợi có độ mảnh đến 2000 tex và dây đồng đường kính 0,5 mm.
Thiết bị đo điện tử chuyên dùng trong các khu vực khó tiếp cận hoặc hạn chế không gian.
Có 2 phiên bản:
ETB: dòng cơ bản
ETX: tích hợp bộ nhớ và cổng xuất dữ liệu
Thiết kế cầm tay, sử dụng con lăn dẫn hướng, hỗ trợ tốc độ sợi lên tới 2000 m/phút.
Đầu đo nhỏ gọn, phù hợp với các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao trong không gian hạn chế.
Có nhiều lựa chọn hiển thị: số, thanh bargraph hoặc đồ họa.
Phiên bản xoay màn hình giúp dễ dàng quan sát từ nhiều góc độ.
3. Ứng dụng
Máy đo độ căng ETB-500 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực sản xuất và nghiên cứu:
Ngành dệt may: đo lực căng của sợi, vải và chỉ trong quá trình dệt và kéo sợi.
Ngành in ấn & bao bì: kiểm soát độ căng của film, giấy, băng dính để tránh nhăn, rách.
Ngành cáp điện & dây kim loại: đảm bảo lực căng ổn định khi quấn và kéo.
Ngành sản xuất băng tải: theo dõi lực căng để duy trì độ bền và tuổi thọ thiết bị.
Phòng thí nghiệm & nghiên cứu: sử dụng để kiểm tra và phân tích vật liệu.
4. Thông số kỹ thuật
Hiệu chuẩn: Theo quy trình chuẩn của SCHMIDT
Độ chính xác: ±1% toàn thang ±1 digit (thường đạt ±0.5%)
Đơn vị đo: cN, g, N, lb (chuyển đổi được)
Quá dải: ~10% toàn thang (không đảm bảo độ chính xác)
Chống quá tải: 200% toàn thang
Nguyên lý đo: Cầu biến dạng (Strain gauge bridge)
Độ lệch con lăn đo: Tối đa 0.5 mm
Xử lý tín hiệu: Kỹ thuật số
Giảm chấn: Điện tử, có thể điều chỉnh (trung bình)
Tần số lấy mẫu nội bộ: ~1 kHz
Tần số lấy mẫu: Tối đa 200 Hz (200 giá trị/giây)
Màn hình: Màu TFT 128 × 160
Tốc độ cập nhật hiển thị: ~2 lần/giây
Bộ nhớ: Giá trị cuối, trung bình, MAX, MIN
Hệ số nhiệt độ: < ±0.01% toàn thang / °C
Nhiệt độ làm việc: 10 – 45 °C
Độ ẩm cho phép: Tối đa 85% RH
Tự động tắt nguồn: Sau ~3 phút không sử dụng
Nguồn điện: Pin LiPo (dùng liên tục ~20 h, sạc ~3.5 h), Adapter USB 100–240 V AC (4 chuẩn phích cắm EU/USA/UK/AUS-NZ)
Vỏ máy: Nhôm
Kích thước: Theo bản vẽ kỹ thuật
Khối lượng: ~310 g (tịnh), ~1220 g (gồm phụ kiện)





Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.