EP5XX-HPGU-35K01-PV9DA-4Z Flowserve Vietnam
EP5XX-HPGU-35K01-PV9DA-4Z Flowserve Vietnam các sản phẩm được Power-Energy-Battery phân phối cũng chính là đại diện của hãng tại Việt Nam

1. Giới thiệu về Flowserve và model EP5XX-HPGU-35K01-PV9DA-4Z
Flowserve là tập đoàn toàn cầu có trụ sở tại Mỹ, chuyên sản xuất các thiết bị kiểm soát lưu chất như bơm, van công nghiệp, bộ truyền động và bộ định vị. Với hàng chục năm kinh nghiệm, Flowserve đã trở thành đối tác tin cậy của nhiều ngành công nghiệp lớn: dầu khí, hóa chất, điện lực, xử lý nước và sản xuất công nghiệp nặng.
EP5XX-HPGU-35K01-PV9DA-4Z thuộc dòng EP5 electropneumatic positioner – bộ định vị điện khí được thiết kế nhằm cải thiện độ chính xác trong điều khiển van, đảm bảo phản hồi nhanh và ổn định trong mọi điều kiện vận hành.
2. Đặc điểm nổi bật của EP5 Flowserve
-
Thiết kế dạng mô-đun, chắc chắn, đơn giản và đáng tin cậy
-
Cổng xả có ren tiện lợi
-
Dễ dàng lắp thêm bộ phản hồi F5
-
Hiệu chuẩn đơn giản, có chỉnh “zero” bên ngoài
-
Van điều khiển sơ cấp (pilot valve) độ khuếch đại cao
-
Tích hợp sẵn cổng gắn đồng hồ đo áp suất
-
Bộ chỉ thị sáng, dễ nhìn, có tùy chọn dạng phẳng hoặc dạng vòm
-
Cam bằng thép không gỉ bền bỉ
3. Ứng dụng của EP5XX-HPGU-35K01-PV9DA-4Z
Với khả năng điều khiển van chính xác, EP5 Flowserve được ứng dụng rộng rãi trong:
-
Ngành dầu khí: kiểm soát dòng chảy trong hệ thống ống dẫn và bồn chứa.
-
Ngành hóa chất: duy trì áp suất và lưu lượng ổn định trong môi trường khắc nghiệt.
-
Nhà máy điện: điều chỉnh van trong hệ thống hơi nước, khí và dầu.
-
Xử lý nước và nước thải: kiểm soát dòng chảy trong các công đoạn lọc và phân phối.
-
Ngành công nghiệp chế tạo: hỗ trợ quá trình sản xuất đòi hỏi độ chính xác cao.
4.Thông số kỹ thuật
Hiệu suất
-
Adband: < 0.15%
-
Tín hiệu ngõ vào: 4–20 mA
-
Độ tuyến tính: < 1%*
-
Độ trễ (Hysteresis): < 0.75%*
-
Khả năng lặp lại: < 0.5%*
-
Ảnh hưởng RFI: Không đo được
-
Điện dung: Không đáng kể
-
Độ nhạy vị trí: Không có
-
Ảnh hưởng áp suất nguồn: 0.5% / 0.1 MPa (15 Psi)
Nguồn khí
-
Áp suất tối đa: 1 MPa / 150 Psi (khí sạch, không dầu, không nước, không bụi)
-
Áp suất tối thiểu: 0.14 MPa / 21 Psi
Kết nối (Connections)
-
Cổng kết nối khí: 1/4″ NPT hoặc G (BSP)
-
Cổng gắn đồng hồ: 1/8″ NPT hoặc G (BSP)
-
Cổng conduit: 1/2″ NPT hoặc M20
-
Terminal: 2.5 mm² (AWG 14), dạng screw terminal
Hệ số khuếch đại
-
High Performance Version (600 KPa / 87 Psi):
-
Min: 1000 KPa/KPa
-
Min: 66%/% (ISA S75.13-1989)
-
-
Normal Gain Version (600 KPa / 87 Psi):
-
Min: 450 KPa/KPa
-
Min: 30%/%
-
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.